Đội hình

Đội hình: 3-1-4-2

Đội hình: 3-4-1-2

David Harrington7.8
1-David Harrington
Liam Shaw6.3
26-Liam Shaw
James Bolton6.1
5-James Bolton
Finley Potter6.0
25-Finley Potter
Matthew Virtue-Thick6.4
8-Matthew Virtue-Thick
Carl Johnston6.7
2-Carl Johnston
Mark Helm5.9 84'
17-Mark Helm
Danny Mayor5.6
10-Danny Mayor
M. Hunt5.9
16-M. Hunt
Ronan Coughlan6.2 73'
19-Ronan Coughlan
Ryan Graydon6.2
7-Ryan Graydon
Sam Walker6.3
1-Sam Walker
Brad Halliday6.8
2-Brad Halliday
Neill Byrne6.0
5-Neill Byrne
Lewis Richards7.7
3-Lewis Richards
J. Benn6.2
27-J. Benn
Richard Smallwood7.7
6-Richard Smallwood
Jamie Walker6.7
7-Jamie Walker
Bobby Pointon7.7
23-Bobby Pointon
Calum Kavanagh6.8 72'
8-Calum Kavanagh
Andy Cook5.0
9-Andy Cook
Vadaine Oliver6.2 46'
19-Vadaine Oliver

Thay người

84'

Mark Helm

11-Ryan Broom

17-Mark Helm

73'

Ronan Coughlan

9-Kian Harratt

19-Ronan Coughlan

72'

Calum Kavanagh

21-O. Sanderson

8-Calum Kavanagh

46'

Vadaine Oliver

12-Clarke Odour

19-Vadaine Oliver

Đội hình xuất phát

David Harrington
7.8

1-David Harrington

Thủ môn

Liam Shaw
6.3

26-Liam Shaw

Hậu vệ

James Bolton
6.1

5-James Bolton

Hậu vệ

Finley Potter
6.0

25-Finley Potter

Hậu vệ

Matthew Virtue-Thick
6.4

8-Matthew Virtue-Thick

Tiền vệ

Carl Johnston
6.7

2-Carl Johnston

Tiền vệ

Mark Helm
5.9

17-Mark Helm

84'

Tiền vệ

Danny Mayor
5.6

10-Danny Mayor

Tiền vệ

M. Hunt
5.9

16-M. Hunt

Tiền vệ

Ronan Coughlan
6.2

19-Ronan Coughlan

73'

Tiền đạo

Ryan Graydon
6.2

7-Ryan Graydon

Tiền đạo

Sam Walker
6.3

1-Sam Walker

Thủ môn

Brad Halliday
6.8

2-Brad Halliday

Hậu vệ

Neill Byrne
6.0

5-Neill Byrne

Hậu vệ

Lewis Richards
7.7

3-Lewis Richards

Hậu vệ

J. Benn
6.2

27-J. Benn

Tiền vệ

Richard Smallwood
7.7

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

Jamie Walker
6.7

7-Jamie Walker

Tiền vệ

Bobby Pointon
7.7

23-Bobby Pointon

Tiền vệ

Calum Kavanagh
6.8

8-Calum Kavanagh

72'

Tiền vệ

Andy Cook
5.0

9-Andy Cook

Tiền đạo

Vadaine Oliver
6.2

19-Vadaine Oliver

46'

Tiền đạo

Dự bị

Kian Harratt
6.7

9-Kian Harratt

73'

Tiền đạo

Ryan Broom
6.5

11-Ryan Broom

84'

Tiền vệ

Jay Lynch

13-Jay Lynch

Thủ môn

Tom Lonergan

14-Tom Lonergan

Tiền đạo

Ademipo Odubeko

20-Ademipo Odubeko

Tiền đạo

Kayden Hughes

32-Kayden Hughes

Hậu vệ

Phoenix Patterson

44-Phoenix Patterson

Tiền đạo

Clarke Odour
7.5

12-Clarke Odour

46'

Hậu vệ

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

Tyler·Smith

14-Tyler·Smith

Tiền đạo

Paul Huntington

20-Paul Huntington

Hậu vệ

O. Sanderson
6.0

21-O. Sanderson

72'

Tiền đạo

G. Goodman

35-G. Goodman

Hậu vệ

Cheick Diabaté

39-Cheick Diabaté

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Pete Wild

Pete Wild

 

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn