3-1-4-2Fleetwood Town 3-1-4-2

3-5-1-1 Harrogate Town3-5-1-1

Jay Lynch6.9
13-Jay Lynch
Brendan Sarpeng-Wiredu6.2 66'
4-Brendan Sarpeng-Wiredu
James Bolton7.3
5-James Bolton
Finley Potter6.4
25-Finley Potter
Elliot Bonds6.6 80'
6-Elliot Bonds
Carl Johnston6.2
2-Carl Johnston
Matthew Virtue-Thick6.0 66'
8-Matthew Virtue-Thick
Danny Mayor6.6
10-Danny Mayor
Phoenix Patterson6.3
44-Phoenix Patterson
Ryan Graydon5.6 80'
7-Ryan Graydon
Ronan Coughlan6.7 53'
19-Ronan Coughlan
James Belshaw7.2
31-James Belshaw
Jasper·Moon5.8
5-Jasper·Moon
Anthony O'Connor6.6
15-Anthony O'Connor
M. Foulds6.9 77'
3-M. Foulds
Stephen·Duke-Mckenna7.1
9-Stephen·Duke-Mckenna
D. Cornelius5.6
8-D. Cornelius
Levi Sutton5.8 67'
17-Levi Sutton
Stephen Dooley5.6
22-Stephen Dooley
James Daly5.1
11-James Daly
Matty Daly5.2
10-Matty Daly
Josh March7.1
24-Josh March

Thay người

80'

Elliot Bonds

6-Elliot Bonds

Tiền vệ

Liam Shaw

26-Liam Shaw

Tiền vệ

80'

Ryan Graydon

7-Ryan Graydon

Tiền đạo

Owen Devonport

31-Owen Devonport

Tiền vệ

66'

Brendan Sarpeng-Wiredu

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

Hậu vệ

R. Bennett

15-R. Bennett

Hậu vệ

66'

Matthew Virtue-Thick

8-Matthew Virtue-Thick

Tiền vệ

Mark Helm

17-Mark Helm

Tiền vệ

53'

Ronan Coughlan

19-Ronan Coughlan

Tiền đạo

Kian Harratt

9-Kian Harratt

Tiền đạo

77'

M. Foulds

3-M. Foulds

Hậu vệ

Zico Kukuu Asare

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

67'

Levi Sutton

17-Levi Sutton

Tiền vệ

Toby Sims

14-Toby Sims

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Jay Lynch
6.9

13-Jay Lynch

Thủ môn

Brendan Sarpeng-Wiredu
6.2

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

66'

Hậu vệ

James Bolton
7.3

5-James Bolton

Hậu vệ

Finley Potter
6.4

25-Finley Potter

Hậu vệ

Elliot Bonds
6.6

6-Elliot Bonds

80'

Tiền vệ

Carl Johnston
6.2

2-Carl Johnston

Tiền vệ

Matthew Virtue-Thick
6.0

8-Matthew Virtue-Thick

66'

Tiền vệ

Danny Mayor
6.6

10-Danny Mayor

Tiền vệ

Phoenix Patterson
6.3

44-Phoenix Patterson

Tiền vệ

Ryan Graydon
5.6

7-Ryan Graydon

80'

Tiền đạo

Ronan Coughlan
6.7

19-Ronan Coughlan

53'

Tiền đạo

James Belshaw
7.2

31-James Belshaw

Thủ môn

Jasper·Moon
5.8

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.6

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

M. Foulds
6.9

3-M. Foulds

77'

Hậu vệ

Stephen·Duke-Mckenna
7.1

9-Stephen·Duke-Mckenna

Tiền vệ

D. Cornelius
5.6

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Levi Sutton
5.8

17-Levi Sutton

67'

Tiền vệ

Stephen Dooley
5.6

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

James Daly
5.1

11-James Daly

Tiền vệ

Matty Daly
5.2

10-Matty Daly

Tiền vệ

Josh March
7.1

24-Josh March

Tiền đạo

Dự bị

Kian Harratt
6.7

9-Kian Harratt

53'

Tiền đạo

Ryan Broom

11-Ryan Broom

Tiền vệ

R. Bennett
6.3

15-R. Bennett

66'

Hậu vệ

Mark Helm
6.3

17-Mark Helm

66'

Tiền vệ

Liam Shaw
6.8

26-Liam Shaw

80'

Tiền vệ

Owen Devonport
6.2

31-Owen Devonport

80'

Tiền vệ

Luke Hewitson

37-Luke Hewitson

Thủ môn

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Zico Kukuu Asare
6.8

2-Zico Kukuu Asare

77'

Hậu vệ

Warren Burrell

6-Warren Burrell

Tiền vệ

Sam Folarin

12-Sam Folarin

Tiền đạo

Toby Sims
6.4

14-Toby Sims

67'

Hậu vệ

Jack Muldoon

18-Jack Muldoon

Tiền đạo

J. Bray

32-J. Bray

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Pete Wild

Pete Wild

 

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra