3-1-4-2Fleetwood Town 3-1-4-2

3-4-2-1 Morecambe3-4-2-1

David Harrington6.4
1-David Harrington
Brendan Sarpeng-Wiredu7.2
4-Brendan Sarpeng-Wiredu
James Bolton6.0
5-James Bolton
R. Bennett6.3
15-R. Bennett
Elliot Bonds6.1
6-Elliot Bonds
Carl Johnston6.8
2-Carl Johnston
Mark Helm6.9 74'
17-Mark Helm
Danny Mayor7.6 58'
10-Danny Mayor
Phoenix Patterson8.1 74'
44-Phoenix Patterson
Ryan Graydon7.5
7-Ryan Graydon
Ronan Coughlan8.6 58'
19-Ronan Coughlan
Stuart Moore7.8
25-Stuart Moore
Rhys Williams5.2 46'
14-Rhys Williams
Yann Songo'o6.0
24-Yann Songo'o
Jamie Stott5.6
6-Jamie Stott
Ross Millen6.1 79'
22-Ross Millen
Paul Lewis5.5
17-Paul Lewis
Callum Jones 46'
28-Callum Jones
Adam Lewis6.1
3-Adam Lewis
Harvey Macadam5.6 46'
8-Harvey Macadam
Matty Kosylo6.3
18-Matty Kosylo
Lee Angol6.3 46'
10-Lee Angol

Thay người

74'

Mark Helm

17-Mark Helm

Tiền vệ

Ryan Broom

11-Ryan Broom

Tiền vệ

74'

Phoenix Patterson

44-Phoenix Patterson

Tiền vệ

M. Hunt

16-M. Hunt

Hậu vệ

58'

Danny Mayor

10-Danny Mayor

Tiền vệ

Matthew Virtue-Thick

8-Matthew Virtue-Thick

Tiền vệ

58'

Ronan Coughlan

19-Ronan Coughlan

Tiền đạo

Kian Harratt

9-Kian Harratt

Tiền đạo

79'

Ross Millen

22-Ross Millen

Tiền vệ

Hallam Hope

9-Hallam Hope

Tiền đạo

46'

Rhys Williams

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jordan Slew

11-Jordan Slew

Tiền đạo

46'

Callum Jones

28-Callum Jones

Tiền vệ

David Tutonda

23-David Tutonda

Hậu vệ

46'

Harvey Macadam

8-Harvey Macadam

Tiền vệ

M. Dackers

19-M. Dackers

Tiền đạo

46'

Lee Angol

10-Lee Angol

Tiền đạo

Kayden Harrack

12-Kayden Harrack

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

David Harrington
6.4

1-David Harrington

Thủ môn

Brendan Sarpeng-Wiredu
7.2

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

Hậu vệ

James Bolton
6.0

5-James Bolton

Hậu vệ

R. Bennett
6.3

15-R. Bennett

Hậu vệ

Elliot Bonds
6.1

6-Elliot Bonds

Tiền vệ

Carl Johnston
6.8

2-Carl Johnston

Tiền vệ

Mark Helm
6.9

17-Mark Helm

74'

Tiền vệ

Danny Mayor
7.6

10-Danny Mayor

58'

Tiền vệ

Phoenix Patterson
8.1

44-Phoenix Patterson

74'

Tiền vệ

Ryan Graydon
7.5

7-Ryan Graydon

Tiền đạo

Ronan Coughlan
8.6

19-Ronan Coughlan

58'

Tiền đạo

Stuart Moore
7.8

25-Stuart Moore

Thủ môn

Rhys Williams
5.2

14-Rhys Williams

46'

Hậu vệ

Yann Songo'o
6.0

24-Yann Songo'o

Hậu vệ

Jamie Stott
5.6

6-Jamie Stott

Hậu vệ

Ross Millen
6.1

22-Ross Millen

79'

Tiền vệ

Paul Lewis
5.5

17-Paul Lewis

Tiền vệ

Callum Jones

28-Callum Jones

46'

Tiền vệ

Adam Lewis
6.1

3-Adam Lewis

Tiền vệ

Harvey Macadam
5.6

8-Harvey Macadam

46'

Tiền vệ

Matty Kosylo
6.3

18-Matty Kosylo

Tiền vệ

Lee Angol
6.3

10-Lee Angol

46'

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Virtue-Thick
6.0

8-Matthew Virtue-Thick

58'

Tiền vệ

Kian Harratt
6.7

9-Kian Harratt

58'

Tiền đạo

Ryan Broom
6.6

11-Ryan Broom

74'

Tiền vệ

Jay Lynch

13-Jay Lynch

Thủ môn

M. Hunt
6.8

16-M. Hunt

74'

Hậu vệ

Ademipo Odubeko

20-Ademipo Odubeko

Tiền đạo

Kayden Hughes

32-Kayden Hughes

Hậu vệ

Harry Burgoyne

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Max Taylor

5-Max Taylor

Hậu vệ

Hallam Hope
8.5

9-Hallam Hope

79'

Tiền đạo

Jordan Slew
6.8

11-Jordan Slew

46'

Tiền đạo

Kayden Harrack
6.6

12-Kayden Harrack

46'

Hậu vệ

M. Dackers
7.2

19-M. Dackers

46'

Tiền đạo

David Tutonda
6.5

23-David Tutonda

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Pete Wild

Pete Wild

 

Derek Adams

Derek Adams

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra