Forest Green Rovers

Braintree Town

Charlie McCann
8-Charlie McCann
harry cardwell 80'
23-harry cardwell
Ryan inniss
5-Ryan inniss
Tom Knowles 83'
11-Tom Knowles
Adam May
19-Adam May
Kyle McAllister 90+7'
7-Kyle McAllister
J. Ward
1-J. Ward
Liam sercombe 72'
10-Liam sercombe
Jamie robson
17-Jamie robson
Emmanuel osadebe
6-Emmanuel osadebe
jordan moore taylor
15-jordan moore taylor
Inih effiong 85'
9-Inih effiong
finley wilkinson 90+8'
23-finley wilkinson
james vennings
6-james vennings
Frankie terry 90+1'
15-Frankie terry
Matt robinson
18-Matt robinson
george langston
4-george langston
jamal fyfield
12-jamal fyfield
Jermaine francis
22-Jermaine francis
Tom blackwell 73'
7-Tom blackwell
Louie Annesley
5-Louie Annesley
Lucas
33-Lucas

Thay người

90+7'

Kyle McAllister

7-Kyle McAllister

Tiền vệ

Ben Tozer

4-Ben Tozer

Hậu vệ

83'

Tom Knowles

11-Tom Knowles

Tiền đạo

Sean Long

3-Sean Long

Hậu vệ

80'

harry cardwell

23-harry cardwell

Tiền đạo

joe quigley

22-joe quigley

Tiền đạo

72'

Liam sercombe

10-Liam sercombe

Tiền vệ

Christian Doidge

9-Christian Doidge

Tiền đạo

90+8'

finley wilkinson

23-finley wilkinson

Tiền vệ

John akinde

14-John akinde

Tiền đạo

90+1'

Frankie terry

15-Frankie terry

Hậu vệ

callum powell

10-callum powell

Tiền đạo

85'

Inih effiong

9-Inih effiong

Tiền đạo

Lanre Balogun

24-Lanre Balogun

Tiền đạo

73'

Tom blackwell

7-Tom blackwell

 

Ryan Clampin

3-Ryan Clampin

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Charlie McCann

8-Charlie McCann

Tiền vệ

harry cardwell

23-harry cardwell

80'

Tiền đạo

Ryan inniss

5-Ryan inniss

Hậu vệ

Tom Knowles

11-Tom Knowles

83'

Tiền đạo

Adam May

19-Adam May

Tiền vệ

Kyle McAllister

7-Kyle McAllister

90+7'

Tiền vệ

J. Ward

1-J. Ward

Thủ môn

Liam sercombe

10-Liam sercombe

72'

Tiền vệ

Jamie robson

17-Jamie robson

Hậu vệ

Emmanuel osadebe

6-Emmanuel osadebe

Tiền vệ

jordan moore taylor

15-jordan moore taylor

Hậu vệ

Inih effiong

9-Inih effiong

85'

Tiền đạo

finley wilkinson

23-finley wilkinson

90+8'

Tiền vệ

james vennings

6-james vennings

Tiền vệ

Frankie terry

15-Frankie terry

90+1'

Hậu vệ

Matt robinson

18-Matt robinson

Tiền vệ

george langston

4-george langston

Hậu vệ

jamal fyfield

12-jamal fyfield

Hậu vệ

Jermaine francis

22-Jermaine francis

Tiền vệ

Tom blackwell

7-Tom blackwell

73'

 

Louie Annesley

5-Louie Annesley

Hậu vệ

Lucas

33-Lucas

Thủ môn

Dự bị

Sean Long

3-Sean Long

83'

Hậu vệ

Ben Tozer

4-Ben Tozer

90+7'

Hậu vệ

Christian Doidge

9-Christian Doidge

72'

Tiền đạo

Harvey Bunker

16-Harvey Bunker

Tiền vệ

Jacob Maddox

18-Jacob Maddox

Tiền vệ

Jamie Searle

20-Jamie Searle

Thủ môn

joe quigley

22-joe quigley

80'

Tiền đạo

Ryan Clampin

3-Ryan Clampin

73'

Tiền vệ

callum powell

10-callum powell

90+1'

Tiền đạo

chay cooper

11-chay cooper

Tiền vệ

John akinde

14-John akinde

90+8'

Tiền đạo

jeremiah kyrell lisbie

16-jeremiah kyrell lisbie

Tiền đạo

Lanre Balogun

24-Lanre Balogun

85'

Tiền đạo

rio phipps davidson

25-rio phipps davidson

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Steve Cotterill

Steve Cotterill

 

Steve Pitt

Steve Pitt

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra