Forest Green Rovers

Hartlepool United

J. Ward
1-J. Ward
Ben Tozer
4-Ben Tozer
Liam sercombe 66'
10-Liam sercombe
Jamie robson
17-Jamie robson
jordan moore taylor
15-jordan moore taylor
Charlie·McCann
8-Charlie·McCann
Kyle McAllister 66'
7-Kyle McAllister
Harvey Bunker 66'
16-Harvey Bunker
Christian Doidge 81'
9-Christian Doidge
Tom Knowles 65'
11-Tom Knowles
Adam May
19-Adam May
Darren Robinson 72'
26-Darren Robinson
Luke waterfall
5-Luke waterfall
Gregory Sloggett 88'
15-Gregory Sloggett
nathan sheron 88'
14-nathan sheron
Tom Parkes
4-Tom Parkes
Gary Madine 65'
9-Gary Madine
david ferguson
3-david ferguson
Luke charman 82'
11-Luke charman
Adam campbell
10-Adam campbell
brad young
31-brad young
Daniel dodds
2-Daniel dodds

Thay người

81'

Christian Doidge

9-Christian Doidge

Tiền đạo

joe quigley

22-joe quigley

Tiền đạo

66'

Liam sercombe

10-Liam sercombe

Tiền vệ

Ryan inniss

5-Ryan inniss

Hậu vệ

66'

Kyle McAllister

7-Kyle McAllister

Tiền vệ

Emmanuel osadebe

6-Emmanuel osadebe

Tiền vệ

66'

Harvey Bunker

16-Harvey Bunker

Tiền vệ

Marcel lavinier

2-Marcel lavinier

Hậu vệ

65'

Tom Knowles

11-Tom Knowles

Tiền đạo

harry cardwell

23-harry cardwell

Tiền đạo

88'

Gregory Sloggett

15-Gregory Sloggett

Tiền vệ

nicky featherstone

16-nicky featherstone

Tiền đạo

88'

nathan sheron

14-nathan sheron

Hậu vệ

Anthony mancini

8-Anthony mancini

Tiền vệ

82'

Luke charman

11-Luke charman

Tiền đạo

Roshaun·Mathurin

18-Roshaun·Mathurin

Tiền đạo

72'

Darren Robinson

26-Darren Robinson

Tiền vệ

Joe grey

12-Joe grey

Tiền đạo

65'

Gary Madine

9-Gary Madine

Tiền đạo

emmanuel dieseruvwe

20-emmanuel dieseruvwe

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

J. Ward

1-J. Ward

Thủ môn

Ben Tozer

4-Ben Tozer

Hậu vệ

Liam sercombe

10-Liam sercombe

66'

Tiền vệ

Jamie robson

17-Jamie robson

Hậu vệ

jordan moore taylor

15-jordan moore taylor

Hậu vệ

Charlie·McCann

8-Charlie·McCann

Tiền vệ

Kyle McAllister

7-Kyle McAllister

66'

Tiền vệ

Harvey Bunker

16-Harvey Bunker

66'

Tiền vệ

Christian Doidge

9-Christian Doidge

81'

Tiền đạo

Tom Knowles

11-Tom Knowles

65'

Tiền đạo

Adam May

19-Adam May

Tiền vệ

Darren Robinson

26-Darren Robinson

72'

Tiền vệ

Luke waterfall

5-Luke waterfall

Hậu vệ

Gregory Sloggett

15-Gregory Sloggett

88'

Tiền vệ

nathan sheron

14-nathan sheron

88'

Hậu vệ

Tom Parkes

4-Tom Parkes

Hậu vệ

Gary Madine

9-Gary Madine

65'

Tiền đạo

david ferguson

3-david ferguson

Hậu vệ

Luke charman

11-Luke charman

82'

Tiền đạo

Adam campbell

10-Adam campbell

Tiền đạo

brad young

31-brad young

Thủ môn

Daniel dodds

2-Daniel dodds

Hậu vệ

Dự bị

Marcel lavinier

2-Marcel lavinier

66'

Hậu vệ

Ryan inniss

5-Ryan inniss

66'

Hậu vệ

Emmanuel osadebe

6-Emmanuel osadebe

66'

Tiền vệ

tyrese omotoye

14-tyrese omotoye

Tiền đạo

Jamie Searle

20-Jamie Searle

Thủ môn

joe quigley

22-joe quigley

81'

Tiền đạo

harry cardwell

23-harry cardwell

65'

Tiền đạo

Anthony mancini

8-Anthony mancini

88'

Tiền vệ

Joe grey

12-Joe grey

72'

Tiền đạo

nicky featherstone

16-nicky featherstone

88'

Tiền đạo

billy davies sass

17-billy davies sass

Hậu vệ

Roshaun·Mathurin

18-Roshaun·Mathurin

82'

Tiền đạo

emmanuel dieseruvwe

20-emmanuel dieseruvwe

65'

Tiền đạo

Adam Smith

41-Adam Smith

Thủ môn

Huấn luyện viên

Steve Cotterill

Steve Cotterill

 

Lennie Lawrence

Lennie Lawrence

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra