Forest Green Rovers

Wealdstone FC

Liam sercombe 78'
10-Liam sercombe
Ben Tozer
4-Ben Tozer
J. Ward
1-J. Ward
Jamie robson
17-Jamie robson
jordan moore taylor
15-jordan moore taylor
Charlie·McCann 63'
8-Charlie·McCann
Kyle McAllister
7-Kyle McAllister
Adam May
19-Adam May
Sean Long
3-Sean Long
Tom Knowles 63'
11-Tom Knowles
Christian Doidge 62'
9-Christian Doidge
Archie matthews 22'
1-Archie matthews
Mason Barrett
6-Mason Barrett
Enzio Boldewijn 90'
7-Enzio Boldewijn
kallum cesay
21-kallum cesay
Jack Cook
2-Jack Cook
Alex Dyer 75'
5-Alex Dyer
Max Kretzschmar 46'
10-Max Kretzschmar
Callum McFarlane
29-Callum McFarlane
Jack Campbell Wells-Morrison
25-Jack Campbell Wells-Morrison
Adrian Mariappa
19-Adrian Mariappa
Brandon Mason 65'
32-Brandon Mason

Thay người

78'

Liam sercombe

10-Liam sercombe

Tiền vệ

joe quigley

22-joe quigley

Tiền đạo

63'

Charlie·McCann

8-Charlie·McCann

Tiền vệ

Emmanuel osadebe

6-Emmanuel osadebe

Tiền vệ

63'

Tom Knowles

11-Tom Knowles

Tiền đạo

Harvey Bunker

16-Harvey Bunker

Tiền vệ

62'

Christian Doidge

9-Christian Doidge

Tiền đạo

harry cardwell

23-harry cardwell

Tiền đạo

90'

Enzio Boldewijn

7-Enzio Boldewijn

Tiền đạo

Henry Sandat

24-Henry Sandat

Tiền đạo

75'

Alex Dyer

5-Alex Dyer

Tiền vệ

dominic hutchinson

17-dominic hutchinson

Tiền vệ

65'

Brandon Mason

32-Brandon Mason

Hậu vệ

Elliot Thorpe

26-Elliot Thorpe

Tiền vệ

46'

Max Kretzschmar

10-Max Kretzschmar

Tiền vệ

Micah Obiero

14-Micah Obiero

Tiền đạo

22'

Archie matthews

1-Archie matthews

Thủ môn

Jacob adams

13-Jacob adams

Thủ môn

Đội hình xuất phát

Liam sercombe

10-Liam sercombe

78'

Tiền vệ

Ben Tozer

4-Ben Tozer

Hậu vệ

J. Ward

1-J. Ward

Thủ môn

Jamie robson

17-Jamie robson

Hậu vệ

jordan moore taylor

15-jordan moore taylor

Hậu vệ

Charlie·McCann

8-Charlie·McCann

63'

Tiền vệ

Kyle McAllister

7-Kyle McAllister

Tiền vệ

Adam May

19-Adam May

Tiền vệ

Sean Long

3-Sean Long

Hậu vệ

Tom Knowles

11-Tom Knowles

63'

Tiền đạo

Christian Doidge

9-Christian Doidge

62'

Tiền đạo

Archie matthews

1-Archie matthews

22'

Thủ môn

Mason Barrett

6-Mason Barrett

Hậu vệ

Enzio Boldewijn

7-Enzio Boldewijn

90'

Tiền đạo

kallum cesay

21-kallum cesay

Tiền vệ

Jack Cook

2-Jack Cook

Hậu vệ

Alex Dyer

5-Alex Dyer

75'

Tiền vệ

Max Kretzschmar

10-Max Kretzschmar

46'

Tiền vệ

Callum McFarlane

29-Callum McFarlane

Tiền đạo

Jack Campbell Wells-Morrison

25-Jack Campbell Wells-Morrison

Tiền vệ

Adrian Mariappa

19-Adrian Mariappa

Hậu vệ

Brandon Mason

32-Brandon Mason

65'

Hậu vệ

Dự bị

Marcel lavinier

2-Marcel lavinier

Hậu vệ

Emmanuel osadebe

6-Emmanuel osadebe

63'

Tiền vệ

tyrese omotoye

14-tyrese omotoye

Tiền đạo

Harvey Bunker

16-Harvey Bunker

63'

Tiền vệ

Jamie Searle

20-Jamie Searle

Thủ môn

joe quigley

22-joe quigley

78'

Tiền đạo

harry cardwell

23-harry cardwell

62'

Tiền đạo

Anthony georgiou

3-Anthony georgiou

Tiền vệ

todd miller

11-todd miller

Tiền đạo

Jacob adams

13-Jacob adams

22'

Thủ môn

Micah Obiero

14-Micah Obiero

46'

Tiền đạo

dominic hutchinson

17-dominic hutchinson

75'

Tiền vệ

Henry Sandat

24-Henry Sandat

90'

Tiền đạo

Elliot Thorpe

26-Elliot Thorpe

65'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Steve Cotterill

Steve Cotterill

 

Matthew Taylor

Matthew Taylor

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra