4-4-2Fortuna Dusseldorf 4-4-2

4-4-1-1 Hannover 964-4-1-1

Florian Kastenmeier7.0
33-Florian Kastenmeier
Emmanuel Iyoha6.0
19-Emmanuel Iyoha
Andre Hoffmann6.8
3-Andre Hoffmann
Tim Christopher Oberdorf6.9
15-Tim Christopher Oberdorf
Nicolas Gavory7.8
34-Nicolas Gavory
Felix Klaus6.9 78'
11-Felix Klaus
Matthias Zimmermann6.8
25-Matthias Zimmermann
Isak Bergmann Johanneson6.9
8-Isak Bergmann Johanneson
Tim·Rossmann6.2 90+4'
21-Tim·Rossmann
Danny schmidt8.5 86'
22-Danny schmidt
Dawid Kownacki5.6 78'
24-Dawid Kownacki
Ron-Robert Zieler7.2
1-Ron-Robert Zieler
Sei Muroya6.4 90+4'
21-Sei Muroya
Phil Neumann6.2
5-Phil Neumann
Josh Knight6.1
2-Josh Knight
Ezeh·Brooklyn6.5 69'
37-Ezeh·Brooklyn
Hyun-ju Lee5.9 62'
11-Hyun-ju Lee
Max Christiansen6.1
13-Max Christiansen
Enzo·Leopold6.3
8-Enzo·Leopold
Jannik Rochelt6.8 62'
10-Jannik Rochelt
Håvard Nielsen5.8
16-Håvard Nielsen
Jessic Ngankam6.2 69'
7-Jessic Ngankam

Thay người

90+4'

Tim·Rossmann

21-Tim·Rossmann

Tiền vệ

Noah Mbamba

39-Noah Mbamba

Tiền vệ

86'

Danny schmidt

22-Danny schmidt

Tiền đạo

Marcel Sobottka

31-Marcel Sobottka

Tiền vệ

78'

Felix Klaus

11-Felix Klaus

Tiền vệ

Dzenan·Pejcinovic

7-Dzenan·Pejcinovic

Tiền đạo

78'

Dawid Kownacki

24-Dawid Kownacki

Tiền đạo

Jona Niemiec

18-Jona Niemiec

Tiền đạo

90+4'

Sei Muroya

21-Sei Muroya

Hậu vệ

Jannik Dehm

20-Jannik Dehm

Hậu vệ

69'

Ezeh·Brooklyn

37-Ezeh·Brooklyn

Hậu vệ

Bartlomiej Wdowik

17-Bartlomiej Wdowik

Hậu vệ

69'

Jessic Ngankam

7-Jessic Ngankam

Tiền đạo

Andreas Voglsammer

32-Andreas Voglsammer

Tiền đạo

62'

Hyun-ju Lee

11-Hyun-ju Lee

Tiền vệ

L. Gindorf

25-L. Gindorf

Tiền vệ

62'

Jannik Rochelt

10-Jannik Rochelt

Tiền vệ

Nicolo Tresoldi

9-Nicolo Tresoldi

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Florian Kastenmeier
7.0

33-Florian Kastenmeier

Thủ môn

Emmanuel Iyoha
6.0

19-Emmanuel Iyoha

Hậu vệ

Andre Hoffmann
6.8

3-Andre Hoffmann

Hậu vệ

Tim Christopher Oberdorf
6.9

15-Tim Christopher Oberdorf

Hậu vệ

Nicolas Gavory
7.8

34-Nicolas Gavory

Hậu vệ

Felix Klaus
6.9

11-Felix Klaus

78'

Tiền vệ

Matthias Zimmermann
6.8

25-Matthias Zimmermann

Tiền vệ

Isak Bergmann Johanneson
6.9

8-Isak Bergmann Johanneson

Tiền vệ

Tim·Rossmann
6.2

21-Tim·Rossmann

90+4'

Tiền vệ

Danny schmidt
8.5

22-Danny schmidt

86'

Tiền đạo

Dawid Kownacki
5.6

24-Dawid Kownacki

78'

Tiền đạo

Ron-Robert Zieler
7.2

1-Ron-Robert Zieler

Thủ môn

Sei Muroya
6.4

21-Sei Muroya

90+4'

Hậu vệ

Phil Neumann
6.2

5-Phil Neumann

Hậu vệ

Josh Knight
6.1

2-Josh Knight

Hậu vệ

Ezeh·Brooklyn
6.5

37-Ezeh·Brooklyn

69'

Hậu vệ

Hyun-ju Lee
5.9

11-Hyun-ju Lee

62'

Tiền vệ

Max Christiansen
6.1

13-Max Christiansen

Tiền vệ

Enzo·Leopold
6.3

8-Enzo·Leopold

Tiền vệ

Jannik Rochelt
6.8

10-Jannik Rochelt

62'

Tiền vệ

Håvard Nielsen
5.8

16-Håvard Nielsen

Tiền vệ

Jessic Ngankam
6.2

7-Jessic Ngankam

69'

Tiền đạo

Dự bị

Robert Kwasigroch

1-Robert Kwasigroch

Thủ môn

Joshua Quarshie

5-Joshua Quarshie

Hậu vệ

Dzenan·Pejcinovic
6.7

7-Dzenan·Pejcinovic

78'

Tiền đạo

Jona Niemiec
6.6

18-Jona Niemiec

78'

Tiền đạo

Dennis Jastrzembski

27-Dennis Jastrzembski

Tiền đạo

Jordy de Wijs

30-Jordy de Wijs

Hậu vệ

Marcel Sobottka
6.5

31-Marcel Sobottka

86'

Tiền vệ

Noah Mbamba
6.5

39-Noah Mbamba

90+4'

Tiền vệ

Karim Affo

45-Karim Affo

Tiền đạo

Fabian Kunze

6-Fabian Kunze

Tiền vệ

Nicolo Tresoldi
5.9

9-Nicolo Tresoldi

62'

Tiền đạo

Bartlomiej Wdowik
6.0

17-Bartlomiej Wdowik

69'

Hậu vệ

Eric Uhlmann

19-Eric Uhlmann

Tiền vệ

Jannik Dehm
6.8

20-Jannik Dehm

90+4'

Hậu vệ

L. Gindorf
6.3

25-L. Gindorf

62'

Tiền vệ

K.Oudenne

29-K.Oudenne

Tiền vệ

Leo Weinkauf

30-Leo Weinkauf

Thủ môn

Andreas Voglsammer
6.3

32-Andreas Voglsammer

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Daniel Thioune

Daniel Thioune

 

André Breitenreiter

André Breitenreiter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra