38%Kiểm soát bóng62%
9Tổng cú sút16
4Sút ngoài khung thành7
4Sút trúng khung thành9
1Sút bị chặn0
Hiệp 2:
1 - 2
Morten Bjorlo Thẻ vàng
90 + 4’
Samson Tijani Thẻ vàng
89’
Lars-Jørgen Salvesen Ghi bàn (3-2), Simen Kvia Egeskog
84’
Simen Kvia Egeskog Ghi bàn (3-1), Lars-Jørgen Salvesen
79’
Peter Christiansen Ra sân, J. Hansen Vào sân
77’
Stian Stray Molde Ra sân, Daniel Eid Vào sân
77’
Yann-Erik de Lanlay Ra sân, Kristoffer Lokberg Vào sân
77’
Henrik Langaas Skogvold Ra sân, Henrik Kjelsrud Johansen Vào sân
77’
Lars-Jørgen Salvesen Thẻ vàng
74’
Sondre Sørløkk Ra sân, Samson Tijani Vào sân
68’
Christian Cappis Ra sân, N. Fuglestad Vào sân
65’
Sondre Sørløkk Ghi bàn (3-0), Henrik Langaas Skogvold
55’
Hampus Finndell Ra sân, Lars-Jørgen Salvesen Vào sân
45’
Herman Johan·Haugen Ra sân, Henrik Heggheim Vào sân
45’
Hiệp 1:
2 - 0
Stian Stray Molde Ghi bàn (2-0), Julius Magnusson
42’
Fallou Fall Ra sân, Jeppe Kjaer Jensen Vào sân
36’
Herman Johan·Haugen Thẻ vàng
28’
Fallou Fall Ghi bàn (1-0), Morten Bjorlo
14’
Thông tin trận đấu
Trọng tài: Ola Hobber Nilsen (Norway)
Địa điểm: Fredrikstad Stadion (Fredrikstad, Norway)
Sức chứa: 13300
38%Kiểm soát bóng62%
9Tổng cú sút16
4Sút ngoài khung thành7
4Sút trúng khung thành9
1Sút bị chặn0