4-2-3-1Fulham U21 4-2-3-1

4-4-2 Leicester City U214-4-2

A. McNally7.2
1-A. McNally
Oliver Gofford6.5
2-Oliver Gofford
Samuel Amissah6.8
4-Samuel Amissah
Eddy Nsasi5.4
5-Eddy Nsasi
Jonathan Esenga6.4
3-Jonathan Esenga
Joshua King8.1
8-Joshua King
Chris Donnell
6-Chris Donnell
Terrell Lawrence Isaiah Works6.5 61'
7-Terrell Lawrence Isaiah Works
kristian sekularac7.4
10-kristian sekularac
Lemar Gordon5.6
11-Lemar Gordon
Callum Osmand6.3 69'
9-Callum Osmand
Harry French6.4
1-Harry French
joe wormleighton6.8
2-joe wormleighton
H. Godsmark-Ford6.8
4-H. Godsmark-Ford
B. Grist6.6
5-B. Grist
Jahmari Lindsay6.9 71'
3-Jahmari Lindsay
Jayden Joseph6.2
7-Jayden Joseph
Oliver James Ewing7.0
8-Oliver James Ewing
H. Cartwright6.5
6-H. Cartwright
Logan briggs5.9 75'
11-Logan briggs
Josh King6.0 46'
9-Josh King
Michael Golding7.0
10-Michael Golding

Thay người

69'

Callum Osmand

9-Callum Osmand

Tiền đạo

Aaron Loupalo-Bi

15-Aaron Loupalo-Bi

Tiền đạo

61'

Terrell Lawrence Isaiah Works

7-Terrell Lawrence Isaiah Works

Tiền vệ

Chibuzo Nwoko

16-Chibuzo Nwoko

Tiền vệ

75'

Logan briggs

11-Logan briggs

Tiền vệ

Toby Ononaye

15-Toby Ononaye

Tiền vệ

71'

Jahmari Lindsay

3-Jahmari Lindsay

Hậu vệ

Deniche Hill

16-Deniche Hill

Tiền đạo

46'

Josh King

9-Josh King

Tiền đạo

K. Pennant

17-K. Pennant

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

A. McNally
7.2

1-A. McNally

Thủ môn

Oliver Gofford
6.5

2-Oliver Gofford

Hậu vệ

Samuel Amissah
6.8

4-Samuel Amissah

Hậu vệ

Eddy Nsasi
5.4

5-Eddy Nsasi

Hậu vệ

Jonathan Esenga
6.4

3-Jonathan Esenga

Hậu vệ

Joshua King
8.1

8-Joshua King

Tiền vệ

Chris Donnell

6-Chris Donnell

Tiền vệ

Terrell Lawrence Isaiah Works
6.5

7-Terrell Lawrence Isaiah Works

61'

Tiền vệ

kristian sekularac
7.4

10-kristian sekularac

Tiền vệ

Lemar Gordon
5.6

11-Lemar Gordon

Tiền vệ

Callum Osmand
6.3

9-Callum Osmand

69'

Tiền đạo

Harry French
6.4

1-Harry French

Thủ môn

joe wormleighton
6.8

2-joe wormleighton

Hậu vệ

H. Godsmark-Ford
6.8

4-H. Godsmark-Ford

Hậu vệ

B. Grist
6.6

5-B. Grist

Hậu vệ

Jahmari Lindsay
6.9

3-Jahmari Lindsay

71'

Hậu vệ

Jayden Joseph
6.2

7-Jayden Joseph

Tiền vệ

Oliver James Ewing
7.0

8-Oliver James Ewing

Tiền vệ

H. Cartwright
6.5

6-H. Cartwright

Tiền vệ

Logan briggs
5.9

11-Logan briggs

75'

Tiền vệ

Josh King
6.0

9-Josh King

46'

Tiền đạo

Michael Golding
7.0

10-Michael Golding

Tiền đạo

Dự bị

Oliver Mayer

13-Oliver Mayer

Thủ môn

Damon Park

14-Damon Park

Hậu vệ

Aaron Loupalo-Bi
6.7

15-Aaron Loupalo-Bi

69'

Tiền đạo

Chibuzo Nwoko
7.8

16-Chibuzo Nwoko

61'

Tiền vệ

Bradley José Moniz de Jesus

17-Bradley José Moniz de Jesus

Hậu vệ

Liam McAlinney

12-Liam McAlinney

Hậu vệ

Bobby Amartey

14-Bobby Amartey

Tiền vệ

Toby Ononaye

15-Toby Ononaye

75'

Tiền vệ

Deniche Hill

16-Deniche Hill

71'

Tiền đạo

K. Pennant
6.4

17-K. Pennant

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ben Petty

Ben Petty

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra