4-4-1-1Galway United 4-4-1-1

3-4-2-1 Derry City3-4-2-1

Brendan Clarke7.1
1-Brendan Clarke
Jeannot Esua6.6 89'
33-Jeannot Esua
Killian Brouder6.7 52'
5-Killian Brouder
Garry Buckley6.8
26-Garry Buckley
Greg Cunningham6.3
8-Greg Cunningham
Jimmy keohane
20-Jimmy keohane
Vincent Borden6.5 63'
17-Vincent Borden
Conor McCormack6.3 63'
22-Conor McCormack
Ed McCarthy 89'
24-Ed McCarthy
Patrick Hickey
15-Patrick Hickey
Stephen Walsh6.1
7-Stephen Walsh
Brian Maher6.4
1-Brian Maher
Ciaran Coll6.4 82'
3-Ciaran Coll
Andre Wisdom6.1 82'
20-Andre Wisdom
Mark Connolly6.3
6-Mark Connolly
Sadou Diallo6.4 74'
15-Sadou Diallo
Michael Duffy5.6
7-Michael Duffy
Paul McMullan6.1
12-Paul McMullan
William Patching7.6
8-William Patching
Shane McEleney7.1
16-Shane McEleney
Adam O'Reilly5.7 82'
28-Adam O'Reilly
Patrick Hoban6.2 75'
9-Patrick Hoban

Thay người

89'

Jeannot Esua

33-Jeannot Esua

Hậu vệ

Colm Horgan

21-Colm Horgan

Hậu vệ

89'

Ed McCarthy

24-Ed McCarthy

Tiền vệ

Bobby Burns

18-Bobby Burns

Hậu vệ

63'

Vincent Borden

17-Vincent Borden

 

David Hurley

10-David Hurley

Tiền vệ

63'

Conor McCormack

22-Conor McCormack

Tiền vệ

Maurice Nugent

6-Maurice Nugent

Tiền vệ

52'

Killian Brouder

5-Killian Brouder

Hậu vệ

Robert Slevin

4-Robert Slevin

Hậu vệ

82'

Ciaran Coll

3-Ciaran Coll

Hậu vệ

Ben Doherty

14-Ben Doherty

Tiền vệ

82'

Andre Wisdom

20-Andre Wisdom

Hậu vệ

Ronan Boyce

2-Ronan Boyce

Hậu vệ

82'

Adam O'Reilly

28-Adam O'Reilly

Tiền vệ

Colm Whelan

11-Colm Whelan

Tiền đạo

75'

Patrick Hoban

9-Patrick Hoban

Tiền đạo

Danny Mullen

21-Danny Mullen

Tiền đạo

74'

Sadou Diallo

15-Sadou Diallo

Tiền vệ

Patrick McEleney

10-Patrick McEleney

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Brendan Clarke
7.1

1-Brendan Clarke

Thủ môn

Jeannot Esua
6.6

33-Jeannot Esua

89'

Hậu vệ

Killian Brouder
6.7

5-Killian Brouder

52'

Hậu vệ

Garry Buckley
6.8

26-Garry Buckley

Hậu vệ

Greg Cunningham
6.3

8-Greg Cunningham

Hậu vệ

Jimmy keohane

20-Jimmy keohane

Tiền vệ

Vincent Borden
6.5

17-Vincent Borden

63'

 

Conor McCormack
6.3

22-Conor McCormack

63'

Tiền vệ

Ed McCarthy

24-Ed McCarthy

89'

Tiền vệ

Patrick Hickey

15-Patrick Hickey

Tiền đạo

Stephen Walsh
6.1

7-Stephen Walsh

Hậu vệ

Brian Maher
6.4

1-Brian Maher

Thủ môn

Ciaran Coll
6.4

3-Ciaran Coll

82'

Hậu vệ

Andre Wisdom
6.1

20-Andre Wisdom

82'

Hậu vệ

Mark Connolly
6.3

6-Mark Connolly

Hậu vệ

Sadou Diallo
6.4

15-Sadou Diallo

74'

Tiền vệ

Michael Duffy
5.6

7-Michael Duffy

Tiền đạo

Paul McMullan
6.1

12-Paul McMullan

Tiền đạo

William Patching
7.6

8-William Patching

Tiền vệ

Shane McEleney
7.1

16-Shane McEleney

Hậu vệ

Adam O'Reilly
5.7

28-Adam O'Reilly

82'

Tiền vệ

Patrick Hoban
6.2

9-Patrick Hoban

75'

Tiền đạo

Dự bị

Conor O'Keeffe

2-Conor O'Keeffe

Tiền vệ

Robert Slevin
6.4

4-Robert Slevin

52'

Hậu vệ

Maurice Nugent
6.6

6-Maurice Nugent

63'

Tiền vệ

David Hurley

10-David Hurley

63'

Tiền vệ

Karl O'Sullivan

11-Karl O'Sullivan

Tiền đạo

Jack Brady

16-Jack Brady

Thủ môn

Bobby Burns
5.9

18-Bobby Burns

89'

Hậu vệ

francely lomboto

19-francely lomboto

Tiền đạo

Colm Horgan
6.0

21-Colm Horgan

89'

Hậu vệ

Ronan Boyce
6.2

2-Ronan Boyce

82'

Hậu vệ

Patrick McEleney
6.1

10-Patrick McEleney

74'

Tiền đạo

Colm Whelan
6.4

11-Colm Whelan

82'

Tiền đạo

Ben Doherty
6.5

14-Ben Doherty

82'

Tiền vệ

Jacob Davenport

19-Jacob Davenport

Tiền vệ

Danny Mullen
6.5

21-Danny Mullen

75'

Tiền đạo

Duncan Idehen

25-Duncan Idehen

Hậu vệ

Tagh Ryan

26-Tagh Ryan

Thủ môn

Sean robertson

29-Sean robertson

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Caulfield

John Caulfield

 

Tiernan Lynch

Tiernan Lynch

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra