4-2-3-1Genk U23 4-2-3-1

5-4-1 RFC Seraing5-4-1

L. Kiaba Mounganga6.2
51-L. Kiaba Mounganga
kayden pierre6.6
2-kayden pierre
Brad Manguelle6.4
22-Brad Manguelle
J. Ndenge Kongolo6.9
44-J. Ndenge Kongolo
Lorenzo Youndje6.6
50-Lorenzo Youndje
Kenshin Yasuda6.1
87-Kenshin Yasuda
cedric nuozzi8.8 79'
74-cedric nuozzi
Luca Oyen6.3
11-Luca Oyen
Thomas Claes6.8
15-Thomas Claes
N. Martens8.6 80'
64-N. Martens
Robin Mirisola6.6
59-Robin Mirisola
Ousmane Ba6.9
1-Ousmane Ba
Nabil·Bouchentouf6.1 61'
38-Nabil·Bouchentouf
Marvin Tshibuabua6.8
4-Marvin Tshibuabua
Noah Solheid6.3
6-Noah Solheid
Ruben·Droehnle7.4
28-Ruben·Droehnle
George Angel Alalabang6.6 61'
37-George Angel Alalabang
S. Faye6.2 61'
10-S. Faye
Mathieu Cachbach6.3
27-Mathieu Cachbach
Nils Schouterden6.7
8-Nils Schouterden
Y. Lawson 87'
22-Y. Lawson
Simon Buggea 79'
54-Simon Buggea

Thay người

80'

N. Martens

64-N. Martens

Tiền vệ

Djoully·Nzoko

79-Djoully·Nzoko

Tiền đạo

79'

cedric nuozzi

74-cedric nuozzi

Tiền vệ

wilson costa da

52-wilson costa da

Tiền đạo

87'

Y. Lawson

22-Y. Lawson

Tiền vệ

M. Camara

7-M. Camara

Tiền đạo

79'

Simon Buggea

54-Simon Buggea

Tiền đạo

Matthieu Muland Kayij

11-Matthieu Muland Kayij

Hậu vệ

61'

Nabil·Bouchentouf

38-Nabil·Bouchentouf

Hậu vệ

S. Marloye

2-S. Marloye

Hậu vệ

61'

George Angel Alalabang

37-George Angel Alalabang

Hậu vệ

M. Allione

13-M. Allione

Hậu vệ

61'

S. Faye

10-S. Faye

Tiền vệ

D. Diarra

23-D. Diarra

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

L. Kiaba Mounganga
6.2

51-L. Kiaba Mounganga

Thủ môn

kayden pierre
6.6

2-kayden pierre

Hậu vệ

Brad Manguelle
6.4

22-Brad Manguelle

Hậu vệ

J. Ndenge Kongolo
6.9

44-J. Ndenge Kongolo

Hậu vệ

Lorenzo Youndje
6.6

50-Lorenzo Youndje

Hậu vệ

Kenshin Yasuda
6.1

87-Kenshin Yasuda

Tiền vệ

cedric nuozzi
8.8

74-cedric nuozzi

79'

Tiền vệ

Luca Oyen
6.3

11-Luca Oyen

Tiền vệ

Thomas Claes
6.8

15-Thomas Claes

Tiền vệ

N. Martens
8.6

64-N. Martens

80'

Tiền vệ

Robin Mirisola
6.6

59-Robin Mirisola

Tiền đạo

Ousmane Ba
6.9

1-Ousmane Ba

Thủ môn

Nabil·Bouchentouf
6.1

38-Nabil·Bouchentouf

61'

Hậu vệ

Marvin Tshibuabua
6.8

4-Marvin Tshibuabua

Hậu vệ

Noah Solheid
6.3

6-Noah Solheid

Hậu vệ

Ruben·Droehnle
7.4

28-Ruben·Droehnle

Hậu vệ

George Angel Alalabang
6.6

37-George Angel Alalabang

61'

Hậu vệ

S. Faye
6.2

10-S. Faye

61'

Tiền vệ

Mathieu Cachbach
6.3

27-Mathieu Cachbach

Tiền vệ

Nils Schouterden
6.7

8-Nils Schouterden

Tiền vệ

Y. Lawson

22-Y. Lawson

87'

Tiền vệ

Simon Buggea

54-Simon Buggea

79'

Tiền đạo

Dự bị

wilson costa da
6.2

52-wilson costa da

79'

Tiền đạo

J. Onstein

54-J. Onstein

Hậu vệ

Eddien Saif Lazar

60-Eddien Saif Lazar

Tiền đạo

michiel cauwel

62-michiel cauwel

Hậu vệ

Zaid Bafdili

66-Zaid Bafdili

Tiền vệ

Ilyas Bouazzaoui

70-Ilyas Bouazzaoui

Tiền vệ

Brent·Stevens

71-Brent·Stevens

Thủ môn

A. Caicedo

75-A. Caicedo

Hậu vệ

Djoully·Nzoko
6.0

79-Djoully·Nzoko

80'

Tiền đạo

S. Marloye

2-S. Marloye

61'

Hậu vệ

M. Camara
6.7

7-M. Camara

87'

Tiền đạo

Matthieu Muland Kayij
6.7

11-Matthieu Muland Kayij

79'

Hậu vệ

M. Allione
6.8

13-M. Allione

61'

Hậu vệ

Lucas Margueron

16-Lucas Margueron

Thủ môn

Tidiane Leye

18-Tidiane Leye

Tiền đạo

Sonny Perrey

20-Sonny Perrey

Tiền vệ

M. Scarpinati

21-M. Scarpinati

Tiền vệ

D. Diarra
6.3

23-D. Diarra

61'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Thomas Buffel

Thomas Buffel

 

Mbaye Leye

Mbaye Leye

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra