Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-1-2

Glenn Morris6.5 72'
1-Glenn Morris
Remeao Hutton6.3
2-Remeao Hutton
Max Ehmer6.7
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie6.2
22-Shadrach Ogie
Max Clark6.7
3-Max Clark
E. Coleman6.7 81'
6-E. Coleman
Armani Little6.3
8-Armani Little
Jack Nolan6.5 72'
7-Jack Nolan
M. Wyllie5.7 72'
18-M. Wyllie
Jayden Clarke6.0 60'
17-Jayden Clarke
Elliott Nevitt5.5
20-Elliott Nevitt
William Crellin6.6
13-William Crellin
S. Aljofree6.3
24-S. Aljofree
Farrend Rawson6.2
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe6.6
4-Zachariah Olumide Awe
Donald Love5.8
2-Donald Love
Seamus Conneely6.0 34'
28-Seamus Conneely
B. Woods8.6
8-B. Woods
Jake Thomas Batty5.4
16-Jake Thomas Batty
Shaun Whalley5.1
7-Shaun Whalley
Jimmy Knowles6.5 67'
11-Jimmy Knowles
Dara James Morgan Costelloe6.7 90+6'
17-Dara James Morgan Costelloe

Thay người

81'

E. Coleman

12-Oliver Hawkins

6-E. Coleman

72'

Glenn Morris

13-Luca Ashby-Hammond

1-Glenn Morris

72'

Jack Nolan

10-Jonathan Williams

7-Jack Nolan

72'

M. Wyllie

32-George Lapslie

18-M. Wyllie

60'

Jayden Clarke

29-Joseph Gbode

17-Jayden Clarke

90+6'

Dara James Morgan Costelloe

10-Alex Henderson

17-Dara James Morgan Costelloe

67'

Jimmy Knowles

23-Tyler Walton

11-Jimmy Knowles

34'

Seamus Conneely

6-Liam Coyle

28-Seamus Conneely

Đội hình xuất phát

Glenn Morris
6.5

1-Glenn Morris

72'

Thủ môn

Remeao Hutton
6.3

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Max Ehmer
6.7

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.2

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Max Clark
6.7

3-Max Clark

Hậu vệ

E. Coleman
6.7

6-E. Coleman

81'

Tiền vệ

Armani Little
6.3

8-Armani Little

Tiền vệ

Jack Nolan
6.5

7-Jack Nolan

72'

Tiền vệ

M. Wyllie
5.7

18-M. Wyllie

72'

Tiền vệ

Jayden Clarke
6.0

17-Jayden Clarke

60'

Tiền vệ

Elliott Nevitt
5.5

20-Elliott Nevitt

Tiền đạo

William Crellin
6.6

13-William Crellin

Thủ môn

S. Aljofree
6.3

24-S. Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.2

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
6.6

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

Donald Love
5.8

2-Donald Love

Tiền vệ

Seamus Conneely
6.0

28-Seamus Conneely

34'

Tiền vệ

B. Woods
8.6

8-B. Woods

Tiền vệ

Jake Thomas Batty
5.4

16-Jake Thomas Batty

Tiền vệ

Shaun Whalley
5.1

7-Shaun Whalley

Tiền vệ

Jimmy Knowles
6.5

11-Jimmy Knowles

67'

Tiền đạo

Dara James Morgan Costelloe
6.7

17-Dara James Morgan Costelloe

90+6'

Tiền đạo

Dự bị

Jonathan Williams
6.2

10-Jonathan Williams

72'

Tiền vệ

Oliver Hawkins
6.9

12-Oliver Hawkins

81'

Tiền đạo

Luca Ashby-Hammond
6.2

13-Luca Ashby-Hammond

72'

Thủ môn

Jacob Wakeling

24-Jacob Wakeling

Tiền đạo

Joseph Gbode
6.8

29-Joseph Gbode

60'

Tiền đạo

George Lapslie
6.7

32-George Lapslie

72'

Tiền vệ

Timothee Dieng

38-Timothee Dieng

Hậu vệ

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Liam Coyle
6.3

6-Liam Coyle

34'

Tiền vệ

Alex Henderson
6.8

10-Alex Henderson

90+6'

Tiền vệ

A. Popoola

19-A. Popoola

Tiền đạo

Tyler Walton
6.3

23-Tyler Walton

67'

Tiền vệ

L. Trickett

27-L. Trickett

Tiền vệ

Josh Woods

39-Josh Woods

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Coleman

John Coleman

 

John Doolan

John Doolan

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn