Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Glenn Morris7.7
1-Glenn Morris
Remeao Hutton6.8
2-Remeao Hutton
Max Ehmer6.3
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie6.1
22-Shadrach Ogie
Max Clark6.8
3-Max Clark
Robbie McKenzie8.3 66'
14-Robbie McKenzie
Armani Little5.6
8-Armani Little
Jack Nolan6.1 76'
7-Jack Nolan
George Lapslie6.5 65'
32-George Lapslie
Jayden Clarke6.7 76'
17-Jayden Clarke
Elliott Nevitt6.3 82'
20-Elliott Nevitt
Wyll Stanway6.0
21-Wyll Stanway
Rory Feely6.2 46'
24-Rory Feely
Theo Vassell6.7
42-Theo Vassell
Christopher Stokes6.3
14-Christopher Stokes
Ben Jackson6.2
30-Ben Jackson
Dean Campbell6.5
4-Dean Campbell
Sam Foley6.0
16-Sam Foley
Neo Arlee Ifny Eccleston5.7
2-Neo Arlee Ifny Eccleston
Emile Acauah6.2 63'
20-Emile Acauah
Elliot Christian·Newby6.9 63'
11-Elliot Christian·Newby
Gerard Garner5.3 86'
10-Gerard Garner

Thay người

82'

Elliott Nevitt

18-M. Wyllie

20-Elliott Nevitt

76'

Jack Nolan

23-Bradley Dack

7-Jack Nolan

76'

Jayden Clarke

29-Joseph Gbode

17-Jayden Clarke

66'

Robbie McKenzie

6-E. Coleman

14-Robbie McKenzie

65'

George Lapslie

10-Jonathan Williams

32-George Lapslie

86'

Gerard Garner

7-David Worrall

10-Gerard Garner

63'

Emile Acauah

19-Dominic Telford

20-Emile Acauah

63'

Elliot Christian·Newby

22-C. Popov

11-Elliot Christian·Newby

46'

Rory Feely

17-Einar Iversen

24-Rory Feely

Đội hình xuất phát

Glenn Morris
7.7

1-Glenn Morris

Thủ môn

Remeao Hutton
6.8

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Max Ehmer
6.3

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.1

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Max Clark
6.8

3-Max Clark

Hậu vệ

Robbie McKenzie
8.3

14-Robbie McKenzie

66'

Tiền vệ

Armani Little
5.6

8-Armani Little

Tiền vệ

Jack Nolan
6.1

7-Jack Nolan

76'

Tiền vệ

George Lapslie
6.5

32-George Lapslie

65'

Tiền vệ

Jayden Clarke
6.7

17-Jayden Clarke

76'

Tiền vệ

Elliott Nevitt
6.3

20-Elliott Nevitt

82'

Tiền đạo

Wyll Stanway
6.0

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Rory Feely
6.2

24-Rory Feely

46'

Hậu vệ

Theo Vassell
6.7

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Christopher Stokes
6.3

14-Christopher Stokes

Hậu vệ

Ben Jackson
6.2

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Dean Campbell
6.5

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Sam Foley
6.0

16-Sam Foley

Tiền vệ

Neo Arlee Ifny Eccleston
5.7

2-Neo Arlee Ifny Eccleston

Tiền vệ

Emile Acauah
6.2

20-Emile Acauah

63'

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby
6.9

11-Elliot Christian·Newby

63'

Tiền vệ

Gerard Garner
5.3

10-Gerard Garner

86'

Tiền đạo

Dự bị

E. Coleman
6.1

6-E. Coleman

66'

Tiền vệ

Jonathan Williams
6.2

10-Jonathan Williams

65'

Tiền vệ

Oliver Hawkins

12-Oliver Hawkins

Tiền đạo

Luca Ashby-Hammond

13-Luca Ashby-Hammond

Thủ môn

M. Wyllie
6.9

18-M. Wyllie

82'

Tiền đạo

Bradley Dack
6.9

23-Bradley Dack

76'

Tiền vệ

Joseph Gbode
6.8

29-Joseph Gbode

76'

Tiền đạo

David Worrall
6.6

7-David Worrall

86'

Tiền vệ

Luke Daniels

12-Luke Daniels

Thủ môn

Einar Iversen
6.7

17-Einar Iversen

46'

Tiền đạo

Dominic Telford
6.8

19-Dominic Telford

63'

Tiền đạo

C. Popov
6.6

22-C. Popov

63'

Tiền vệ

Junior·Tiensia

29-Junior·Tiensia

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Coleman

John Coleman

 

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn