Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-2

Glenn Morris6.1
1-Glenn Morris
Robbie McKenzie6.1
14-Robbie McKenzie
Max Ehmer6.0
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie6.3
22-Shadrach Ogie
Max Clark6.0 46'
3-Max Clark
Timothee Dieng6.0 46'
38-Timothee Dieng
E. Coleman5.7 55'
6-E. Coleman
Jack Nolan6.3 46'
7-Jack Nolan
Jonathan Williams6.3 77'
10-Jonathan Williams
Joseph Gbode6.1
29-Joseph Gbode
J. Andrews6.2
9-J. Andrews
Grant Smith6.9
1-Grant Smith
Kamari Antonio Grant8.3
16-Kamari Antonio Grant
Omar Sowunmi5.2
5-Omar Sowunmi
D. Elerewe7.0 80'
3-D. Elerewe
Idris Odutayo6.2
30-Idris Odutayo
D. Imray6.7
25-D. Imray
Ben Thompson6.0
32-Ben Thompson
Jude Arthurs7.8 80'
20-Jude Arthurs
Corey Whitely7.2
18-Corey Whitely
Louis Dennis8.4 71'
11-Louis Dennis
M. Cheek6.3 90'
9-M. Cheek

Thay người

77'

Jonathan Williams

21-Euan Williams

10-Jonathan Williams

55'

E. Coleman

20-Elliott Nevitt

6-E. Coleman

46'

Max Clark

2-Remeao Hutton

3-Max Clark

46'

Timothee Dieng

8-Armani Little

38-Timothee Dieng

46'

Jack Nolan

17-Jayden Clarke

7-Jack Nolan

90'

M. Cheek

29-Olufela Olomola

9-M. Cheek

80'

D. Elerewe

2-Callum Reynolds

3-D. Elerewe

80'

Jude Arthurs

4-Ashley Charles

20-Jude Arthurs

71'

Louis Dennis

19-Levi·Amantchi

11-Louis Dennis

Đội hình xuất phát

Glenn Morris
6.1

1-Glenn Morris

Thủ môn

Robbie McKenzie
6.1

14-Robbie McKenzie

Hậu vệ

Max Ehmer
6.0

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.3

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Max Clark
6.0

3-Max Clark

46'

Hậu vệ

Timothee Dieng
6.0

38-Timothee Dieng

46'

Tiền vệ

E. Coleman
5.7

6-E. Coleman

55'

Tiền vệ

Jack Nolan
6.3

7-Jack Nolan

46'

Tiền vệ

Jonathan Williams
6.3

10-Jonathan Williams

77'

Tiền vệ

Joseph Gbode
6.1

29-Joseph Gbode

Tiền vệ

J. Andrews
6.2

9-J. Andrews

Tiền đạo

Grant Smith
6.9

1-Grant Smith

Thủ môn

Kamari Antonio Grant
8.3

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Omar Sowunmi
5.2

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

D. Elerewe
7.0

3-D. Elerewe

80'

Hậu vệ

Idris Odutayo
6.2

30-Idris Odutayo

Hậu vệ

D. Imray
6.7

25-D. Imray

Tiền vệ

Ben Thompson
6.0

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Jude Arthurs
7.8

20-Jude Arthurs

80'

Tiền vệ

Corey Whitely
7.2

18-Corey Whitely

Tiền vệ

Louis Dennis
8.4

11-Louis Dennis

71'

Tiền đạo

M. Cheek
6.3

9-M. Cheek

90'

Tiền đạo

Dự bị

Remeao Hutton
6.4

2-Remeao Hutton

46'

Hậu vệ

Armani Little
6.6

8-Armani Little

46'

Tiền vệ

Luca·Ashby-Hammond

13-Luca·Ashby-Hammond

Thủ môn

Jayden Clarke
6.8

17-Jayden Clarke

46'

Tiền vệ

Elliott Nevitt
5.0

20-Elliott Nevitt

55'

Tiền đạo

Euan Williams
6.1

21-Euan Williams

77'

Tiền vệ

S. Gale

30-S. Gale

Tiền vệ

Callum Reynolds
6.8

2-Callum Reynolds

80'

Hậu vệ

Ashley Charles
6.8

4-Ashley Charles

80'

Tiền vệ

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Byron Webster

17-Byron Webster

Hậu vệ

Levi·Amantchi
6.5

19-Levi·Amantchi

71'

Tiền đạo

Cameron Congreve

22-Cameron Congreve

Tiền vệ

Olufela Olomola
5.9

29-Olufela Olomola

90'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mark Bonner

Mark Bonner

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn