Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 5-3-2

Jake Turner6.1
25-Jake Turner
Remeao Hutton5.7
2-Remeao Hutton
Max Ehmer5.7
5-Max Ehmer
Conor Masterson6.5 79'
4-Conor Masterson
Max Clark6.3
3-Max Clark
Robbie McKenzie5.4
14-Robbie McKenzie
Armani Little6.0
8-Armani Little
Jack Nolan7.5
7-Jack Nolan
Timothee Dieng6.8 50'
38-Timothee Dieng
Aaron Rowe5.5 70'
11-Aaron Rowe
Jacob Wakeling8.4 71'
24-Jacob Wakeling
Harry Lewis5.2
1-Harry Lewis
Archie Davies6.3
2-Archie Davies
Aaron Hayden6.1
6-Aaron Hayden
Terell Thomas5.1
4-Terell Thomas
Jon Mellish6.9
22-Jon Mellish
Ben Williams6.7 78'
20-Ben Williams
Josh Vela6.1
16-Josh Vela
Ben Barclay6.1 61'
26-Ben Barclay
Harrison Neal5.6
17-Harrison Neal
D. Adu-Adjei6.2 88'
14-D. Adu-Adjei
Charlie Wyke6.1 88'
10-Charlie Wyke

Thay người

79'

Conor Masterson

22-Shadrach Ogie

4-Conor Masterson

71'

Jacob Wakeling

29-Joseph Gbode

24-Jacob Wakeling

70'

Aaron Rowe

17-Jayden Clarke

11-Aaron Rowe

50'

Timothee Dieng

10-Jonathan Williams

38-Timothee Dieng

88'

D. Adu-Adjei

29-Luke Armstrong

14-D. Adu-Adjei

88'

Charlie Wyke

9-Georgie Kelly

10-Charlie Wyke

78'

Ben Williams

18-J. Ellis

20-Ben Williams

61'

Ben Barclay

11-Daniel Butterworth

26-Ben Barclay

Đội hình xuất phát

Jake Turner
6.1

25-Jake Turner

Thủ môn

Remeao Hutton
5.7

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Max Ehmer
5.7

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Conor Masterson
6.5

4-Conor Masterson

79'

Hậu vệ

Max Clark
6.3

3-Max Clark

Hậu vệ

Robbie McKenzie
5.4

14-Robbie McKenzie

Tiền vệ

Armani Little
6.0

8-Armani Little

Tiền vệ

Jack Nolan
7.5

7-Jack Nolan

Tiền vệ

Timothee Dieng
6.8

38-Timothee Dieng

50'

Tiền vệ

Aaron Rowe
5.5

11-Aaron Rowe

70'

Tiền vệ

Jacob Wakeling
8.4

24-Jacob Wakeling

71'

Tiền đạo

Harry Lewis
5.2

1-Harry Lewis

Thủ môn

Archie Davies
6.3

2-Archie Davies

Hậu vệ

Aaron Hayden
6.1

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

Terell Thomas
5.1

4-Terell Thomas

Hậu vệ

Jon Mellish
6.9

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Ben Williams
6.7

20-Ben Williams

78'

Hậu vệ

Josh Vela
6.1

16-Josh Vela

Tiền vệ

Ben Barclay
6.1

26-Ben Barclay

61'

Tiền vệ

Harrison Neal
5.6

17-Harrison Neal

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
6.2

14-D. Adu-Adjei

88'

Tiền đạo

Charlie Wyke
6.1

10-Charlie Wyke

88'

Tiền đạo

Dự bị

Glenn Morris

1-Glenn Morris

Thủ môn

Jonathan Williams
8.7

10-Jonathan Williams

50'

Tiền vệ

Oliver Hawkins

12-Oliver Hawkins

Tiền đạo

Jayden Clarke
6.7

17-Jayden Clarke

70'

Tiền vệ

Euan Williams

21-Euan Williams

Tiền vệ

Shadrach Ogie
6.8

22-Shadrach Ogie

79'

Hậu vệ

Joseph Gbode
6.9

29-Joseph Gbode

71'

Tiền đạo

Samuel Lavelle

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Georgie Kelly
6.8

9-Georgie Kelly

88'

Tiền đạo

Daniel Butterworth
6.5

11-Daniel Butterworth

61'

Tiền đạo

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

J. Ellis
6.3

18-J. Ellis

78'

Hậu vệ

Jake Allan

27-Jake Allan

Tiền vệ

Luke Armstrong
6.8

29-Luke Armstrong

88'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Coleman

John Coleman

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn