Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Glenn Morris5.2
1-Glenn Morris
Remeao Hutton7.3 87'
2-Remeao Hutton
Max Ehmer7.5
5-Max Ehmer
Conor Masterson6.9
4-Conor Masterson
Max Clark6.8
3-Max Clark
Robbie McKenzie5.6
14-Robbie McKenzie
E. Coleman6.3 87'
6-E. Coleman
Jayden Clarke8.2
17-Jayden Clarke
Jack Nolan6.3 70'
7-Jack Nolan
Aaron Rowe6.3 62'
11-Aaron Rowe
Elliott Nevitt6.3
20-Elliott Nevitt
Joe Day6.2
21-Joe Day
Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd6.7 79'
2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
Ibrahim Bakare6.7
18-Ibrahim Bakare
Sam Stubbs6.2
25-Sam Stubbs
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
Liam Kinsella5.1
4-Liam Kinsella
Luke Young7.4
8-Luke Young
Jordan Thomas6.2
15-Jordan Thomas
Joel Colwill5.0 57'
16-Joel Colwill
Ethon Archer5.7
22-Ethon Archer
George Miller8.1 78'
10-George Miller

Thay người

87'

Remeao Hutton

22-Shadrach Ogie

2-Remeao Hutton

87'

E. Coleman

9-J. Andrews

6-E. Coleman

70'

Jack Nolan

23-Bradley Dack

7-Jack Nolan

62'

Aaron Rowe

32-George Lapslie

11-Aaron Rowe

79'

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

14-Liam Dulson

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

78'

George Miller

9-Matty Taylor

10-George Miller

57'

Joel Colwill

27-Lewis Payne

16-Joel Colwill

Đội hình xuất phát

Glenn Morris
5.2

1-Glenn Morris

Thủ môn

Remeao Hutton
7.3

2-Remeao Hutton

87'

Hậu vệ

Max Ehmer
7.5

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Conor Masterson
6.9

4-Conor Masterson

Hậu vệ

Max Clark
6.8

3-Max Clark

Hậu vệ

Robbie McKenzie
5.6

14-Robbie McKenzie

Tiền vệ

E. Coleman
6.3

6-E. Coleman

87'

Tiền vệ

Jayden Clarke
8.2

17-Jayden Clarke

Tiền vệ

Jack Nolan
6.3

7-Jack Nolan

70'

Tiền vệ

Aaron Rowe
6.3

11-Aaron Rowe

62'

Tiền vệ

Elliott Nevitt
6.3

20-Elliott Nevitt

Tiền đạo

Joe Day
6.2

21-Joe Day

Thủ môn

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
6.7

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

79'

Hậu vệ

Ibrahim Bakare
6.7

18-Ibrahim Bakare

Hậu vệ

Sam Stubbs
6.2

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Liam Kinsella
5.1

4-Liam Kinsella

Tiền vệ

Luke Young
7.4

8-Luke Young

Tiền vệ

Jordan Thomas
6.2

15-Jordan Thomas

Tiền vệ

Joel Colwill
5.0

16-Joel Colwill

57'

Tiền vệ

Ethon Archer
5.7

22-Ethon Archer

Tiền vệ

George Miller
8.1

10-George Miller

78'

Tiền đạo

Dự bị

J. Andrews
6.8

9-J. Andrews

87'

Tiền đạo

Jonathan Williams

10-Jonathan Williams

Tiền vệ

Euan Williams

21-Euan Williams

Tiền vệ

Shadrach Ogie
6.1

22-Shadrach Ogie

87'

Hậu vệ

Bradley Dack
7.4

23-Bradley Dack

70'

Tiền vệ

Jake Turner

25-Jake Turner

Thủ môn

George Lapslie
8.2

32-George Lapslie

62'

Tiền vệ

Owen Evans

1-Owen Evans

Thủ môn

Levi Laing

5-Levi Laing

Hậu vệ

Matty Taylor
6.9

9-Matty Taylor

78'

Tiền đạo

Ryan Bowman

12-Ryan Bowman

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

79'

Tiền đạo

Lewis Payne
6.3

27-Lewis Payne

57'

Hậu vệ

Tom Pett

34-Tom Pett

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Coleman

John Coleman

 

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn