4-2-3-1Gillingham 4-2-3-1

4-2-3-1 Chesterfield4-2-3-1

Glenn Morris7.1
1-Glenn Morris
Remeao Hutton6.8
2-Remeao Hutton
Max Ehmer5.6
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie6.7
22-Shadrach Ogie
Max Clark6.8
3-Max Clark
Robbie McKenzie7.7
14-Robbie McKenzie
Armani Little7.1
8-Armani Little
Jack Nolan6.6
7-Jack Nolan
George Lapslie6.8 83'
32-George Lapslie
Aaron Rowe6.9 20'
11-Aaron Rowe
M. Wyllie5.7 83'
18-M. Wyllie
Ryan Boot6.7
23-Ryan Boot
Vontae Daley-Campbell6.7 76'
20-Vontae Daley-Campbell
Tom Naylor6.9
4-Tom Naylor
Cheyenne Dunkley6.6
22-Cheyenne Dunkley
Lewis Gordon7.1
19-Lewis Gordon
Ollie Banks7.7 90'
28-Ollie Banks
Darren Oldaker6.9
8-Darren Oldaker
Dilan Markanday6.2 81'
24-Dilan Markanday
Armando Dobra6.6
17-Armando Dobra
James Berry6.1
18-James Berry
Will Grigg6.1 81'
9-Will Grigg

Thay người

83'

George Lapslie

32-George Lapslie

Tiền vệ

Jonathan Williams

10-Jonathan Williams

Tiền vệ

83'

M. Wyllie

18-M. Wyllie

Tiền đạo

J. Andrews

9-J. Andrews

Tiền đạo

20'

Aaron Rowe

11-Aaron Rowe

Tiền vệ

Jayden Clarke

17-Jayden Clarke

Tiền vệ

90'

Ollie Banks

28-Ollie Banks

Tiền vệ

Tyrone Williams

12-Tyrone Williams

Hậu vệ

81'

Dilan Markanday

24-Dilan Markanday

Tiền vệ

Jenson Metcalfe

26-Jenson Metcalfe

Tiền vệ

81'

Will Grigg

9-Will Grigg

Tiền đạo

K. Drummond

31-K. Drummond

Tiền đạo

76'

Vontae Daley-Campbell

20-Vontae Daley-Campbell

Hậu vệ

Michael Jacobs

10-Michael Jacobs

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Glenn Morris
7.1

1-Glenn Morris

Thủ môn

Remeao Hutton
6.8

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Max Ehmer
5.6

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.7

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Max Clark
6.8

3-Max Clark

Hậu vệ

Robbie McKenzie
7.7

14-Robbie McKenzie

Tiền vệ

Armani Little
7.1

8-Armani Little

Tiền vệ

Jack Nolan
6.6

7-Jack Nolan

Tiền vệ

George Lapslie
6.8

32-George Lapslie

83'

Tiền vệ

Aaron Rowe
6.9

11-Aaron Rowe

20'

Tiền vệ

M. Wyllie
5.7

18-M. Wyllie

83'

Tiền đạo

Ryan Boot
6.7

23-Ryan Boot

Thủ môn

Vontae Daley-Campbell
6.7

20-Vontae Daley-Campbell

76'

Hậu vệ

Tom Naylor
6.9

4-Tom Naylor

Hậu vệ

Cheyenne Dunkley
6.6

22-Cheyenne Dunkley

Hậu vệ

Lewis Gordon
7.1

19-Lewis Gordon

Hậu vệ

Ollie Banks
7.7

28-Ollie Banks

90'

Tiền vệ

Darren Oldaker
6.9

8-Darren Oldaker

Tiền vệ

Dilan Markanday
6.2

24-Dilan Markanday

81'

Tiền vệ

Armando Dobra
6.6

17-Armando Dobra

Tiền vệ

James Berry
6.1

18-James Berry

Tiền vệ

Will Grigg
6.1

9-Will Grigg

81'

Tiền đạo

Dự bị

J. Andrews
6.2

9-J. Andrews

83'

Tiền đạo

Jonathan Williams
6.7

10-Jonathan Williams

83'

Tiền vệ

Luca Ashby-Hammond

13-Luca Ashby-Hammond

Thủ môn

Jayden Clarke
5.6

17-Jayden Clarke

20'

Tiền vệ

Bradley Dack

23-Bradley Dack

Tiền vệ

Jacob Wakeling

24-Jacob Wakeling

Tiền đạo

Alex Giles

31-Alex Giles

Hậu vệ

M. Thompson

1-M. Thompson

Thủ môn

Jamie Grimes

5-Jamie Grimes

Hậu vệ

Michael Jacobs
7.1

10-Michael Jacobs

76'

Tiền vệ

Tyrone Williams
6.7

12-Tyrone Williams

90'

Hậu vệ

Jenson Metcalfe
6.3

26-Jenson Metcalfe

81'

Tiền vệ

K. Drummond
6.8

31-K. Drummond

81'

Tiền đạo

Mike David Jones

35-Mike David Jones

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Coleman

John Coleman

 

Paul Cook

Paul Cook

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra