Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 4-4-2

Jake Turner5.6
25-Jake Turner
Remeao Hutton6.9
2-Remeao Hutton
Conor Masterson6.9
4-Conor Masterson
Max Ehmer6.8
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie6.3 77'
22-Shadrach Ogie
Max Clark7.2
3-Max Clark
Timothee Dieng7.3 70'
38-Timothee Dieng
E. Coleman5.6 70'
6-E. Coleman
Euan Williams6.8 77'
21-Euan Williams
Elliott Nevitt5.7 63'
20-Elliott Nevitt
M. Wyllie6.4
18-M. Wyllie
James Belshaw6.3
31-James Belshaw
Toby Sims6.9
14-Toby Sims
Anthony O'Connor6.8
15-Anthony O'Connor
Jasper·Moon6.4
5-Jasper·Moon
Zico Kukuu Asare6.7
2-Zico Kukuu Asare
Stephen·Duke-Mckenna6.4 90+2'
9-Stephen·Duke-Mckenna
D. Cornelius6.3
8-D. Cornelius
Stephen Dooley6.5
22-Stephen Dooley
James Daly6.4
11-James Daly
Jack Muldoon6.5
18-Jack Muldoon
Josh March8.1 85'
24-Josh March

Thay người

77'

Shadrach Ogie

17-Jayden Clarke

22-Shadrach Ogie

77'

Euan Williams

14-Robbie McKenzie

21-Euan Williams

70'

Timothee Dieng

7-Jack Nolan

38-Timothee Dieng

70'

E. Coleman

32-George Lapslie

6-E. Coleman

63'

Elliott Nevitt

9-J. Andrews

20-Elliott Nevitt

90+2'

Stephen·Duke-Mckenna

6-Warren Burrell

9-Stephen·Duke-Mckenna

85'

Josh March

27-Eno Nto

24-Josh March

Đội hình xuất phát

Jake Turner
5.6

25-Jake Turner

Thủ môn

Remeao Hutton
6.9

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Conor Masterson
6.9

4-Conor Masterson

Hậu vệ

Max Ehmer
6.8

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.3

22-Shadrach Ogie

77'

Hậu vệ

Max Clark
7.2

3-Max Clark

Hậu vệ

Timothee Dieng
7.3

38-Timothee Dieng

70'

Tiền vệ

E. Coleman
5.6

6-E. Coleman

70'

Tiền vệ

Euan Williams
6.8

21-Euan Williams

77'

Tiền vệ

Elliott Nevitt
5.7

20-Elliott Nevitt

63'

Tiền đạo

M. Wyllie
6.4

18-M. Wyllie

Tiền đạo

James Belshaw
6.3

31-James Belshaw

Thủ môn

Toby Sims
6.9

14-Toby Sims

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.8

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Jasper·Moon
6.4

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

Zico Kukuu Asare
6.7

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

Stephen·Duke-Mckenna
6.4

9-Stephen·Duke-Mckenna

90+2'

Tiền vệ

D. Cornelius
6.3

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Stephen Dooley
6.5

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

James Daly
6.4

11-James Daly

Tiền vệ

Jack Muldoon
6.5

18-Jack Muldoon

Tiền đạo

Josh March
8.1

24-Josh March

85'

Tiền đạo

Dự bị

Glenn Morris

1-Glenn Morris

Thủ môn

Jack Nolan
5.9

7-Jack Nolan

70'

Tiền vệ

J. Andrews
5.9

9-J. Andrews

63'

Tiền đạo

Robbie McKenzie
6.8

14-Robbie McKenzie

77'

Hậu vệ

Jayden Clarke
6.6

17-Jayden Clarke

77'

Tiền vệ

Joseph Gbode

29-Joseph Gbode

Tiền đạo

George Lapslie
6.3

32-George Lapslie

70'

Tiền vệ

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Josh Falkingham

4-Josh Falkingham

Tiền vệ

Warren Burrell
6.9

6-Warren Burrell

90+2'

Tiền vệ

Sam Folarin

12-Sam Folarin

Tiền đạo

Levi Sutton

17-Levi Sutton

Tiền vệ

Eno Nto
6.8

27-Eno Nto

85'

Tiền vệ

Marcus Etherington

35-Marcus Etherington

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Coleman

John Coleman

 

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn