4-2-3-1Gillingham 4-2-3-1

4-2-3-1 Newport County4-2-3-1

Jake Turner5.9
25-Jake Turner
Remeao Hutton7.2
2-Remeao Hutton
Max Ehmer7.0
5-Max Ehmer
Conor Masterson6.2 75'
4-Conor Masterson
Max Clark6.8 62'
3-Max Clark
Timothee Dieng6.8 63'
38-Timothee Dieng
E. Coleman6.8
6-E. Coleman
Jayden Clarke6.6
17-Jayden Clarke
George Lapslie6.5 21'
32-George Lapslie
Jack Nolan6.1 62'
7-Jack Nolan
M. Wyllie6.5
18-M. Wyllie
Nick Townsend8.3
1-Nick Townsend
Matthew Baker6.0
4-Matthew Baker
Ciaran Brennan5.6
6-Ciaran Brennan
Kyle Jameson6.0
23-Kyle Jameson
Cameron Evans5.6
26-Cameron Evans
J. Miley5.6 70'
16-J. Miley
Bryn Morris6.3 46'
8-Bryn Morris
Bobby Kamwa7.5 60'
7-Bobby Kamwa
Aaron Wildig6.2
24-Aaron Wildig
Anthony Driscoll-Glennon6.3 81'
3-Anthony Driscoll-Glennon
Lewis Warrington8.5 60'
25-Lewis Warrington

Thay người

75'

Conor Masterson

4-Conor Masterson

Hậu vệ

Jacob Wakeling

24-Jacob Wakeling

Tiền đạo

63'

Timothee Dieng

38-Timothee Dieng

Tiền vệ

Oliver Hawkins

12-Oliver Hawkins

Tiền đạo

62'

Max Clark

3-Max Clark

Hậu vệ

Shadrach Ogie

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

62'

Jack Nolan

7-Jack Nolan

Tiền vệ

Joseph Gbode

29-Joseph Gbode

Tiền đạo

21'

George Lapslie

32-George Lapslie

Tiền vệ

Jonathan Williams

10-Jonathan Williams

Tiền vệ

81'

Anthony Driscoll-Glennon

3-Anthony Driscoll-Glennon

Tiền vệ

M. Spellman

21-M. Spellman

Tiền đạo

70'

J. Miley

16-J. Miley

Tiền vệ

Cameron Antwi

11-Cameron Antwi

Tiền vệ

60'

Bobby Kamwa

7-Bobby Kamwa

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

60'

Lewis Warrington

25-Lewis Warrington

Tiền đạo

Courtney Baker-Richardson

9-Courtney Baker-Richardson

Tiền đạo

46'

Bryn Morris

8-Bryn Morris

Tiền vệ

Kai Whitmore

14-Kai Whitmore

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jake Turner
5.9

25-Jake Turner

Thủ môn

Remeao Hutton
7.2

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Max Ehmer
7.0

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Conor Masterson
6.2

4-Conor Masterson

75'

Hậu vệ

Max Clark
6.8

3-Max Clark

62'

Hậu vệ

Timothee Dieng
6.8

38-Timothee Dieng

63'

Tiền vệ

E. Coleman
6.8

6-E. Coleman

Tiền vệ

Jayden Clarke
6.6

17-Jayden Clarke

Tiền vệ

George Lapslie
6.5

32-George Lapslie

21'

Tiền vệ

Jack Nolan
6.1

7-Jack Nolan

62'

Tiền vệ

M. Wyllie
6.5

18-M. Wyllie

Tiền đạo

Nick Townsend
8.3

1-Nick Townsend

Thủ môn

Matthew Baker
6.0

4-Matthew Baker

Hậu vệ

Ciaran Brennan
5.6

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Kyle Jameson
6.0

23-Kyle Jameson

Hậu vệ

Cameron Evans
5.6

26-Cameron Evans

Hậu vệ

J. Miley
5.6

16-J. Miley

70'

Tiền vệ

Bryn Morris
6.3

8-Bryn Morris

46'

Tiền vệ

Bobby Kamwa
7.5

7-Bobby Kamwa

60'

Tiền vệ

Aaron Wildig
6.2

24-Aaron Wildig

Tiền vệ

Anthony Driscoll-Glennon
6.3

3-Anthony Driscoll-Glennon

81'

Tiền vệ

Lewis Warrington
8.5

25-Lewis Warrington

60'

Tiền đạo

Dự bị

Jonathan Williams
6.4

10-Jonathan Williams

21'

Tiền vệ

Oliver Hawkins
6.6

12-Oliver Hawkins

63'

Tiền đạo

Luca Ashby-Hammond

13-Luca Ashby-Hammond

Thủ môn

Euan Williams

21-Euan Williams

Tiền vệ

Shadrach Ogie
6.6

22-Shadrach Ogie

62'

Hậu vệ

Jacob Wakeling
6.2

24-Jacob Wakeling

75'

Tiền đạo

Joseph Gbode
6.9

29-Joseph Gbode

62'

Tiền đạo

James Clarke

5-James Clarke

Hậu vệ

Courtney Baker-Richardson
6.8

9-Courtney Baker-Richardson

60'

Tiền đạo

Cameron Antwi
6.4

11-Cameron Antwi

70'

Tiền vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

Kai Whitmore
5.2

14-Kai Whitmore

46'

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans
6.1

17-Kieron Thomas Evans

60'

Tiền vệ

M. Spellman

21-M. Spellman

81'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Coleman

John Coleman

 

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra