Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 3-5-2

Glenn Morris8.4
1-Glenn Morris
H. Webster6.3 90+2'
40-H. Webster
Max Ehmer6.4
5-Max Ehmer
Conor Masterson6.8
4-Conor Masterson
Max Clark6.4
3-Max Clark
Jayden Clarke7.3 77'
17-Jayden Clarke
Robbie McKenzie5.8
14-Robbie McKenzie
E. Coleman5.8
6-E. Coleman
Joseph Gbode6.2 35'
29-Joseph Gbode
J. Andrews5.6 65'
9-J. Andrews
Elliott Nevitt6.6 90+2'
20-Elliott Nevitt
M. Young6.7
13-M. Young
Tom Edwards6.5
2-Tom Edwards
Curtis Tilt7.7
16-Curtis Tilt
Luke Garbutt7.4
29-Luke Garbutt
Haji Mnoga5.8 74'
19-Haji Mnoga
Matthew Lund5.8
8-Matthew Lund
Ossama Ashley6.7
4-Ossama Ashley
Tyrese Fornah6.8
6-Tyrese Fornah
Kelly Harmani N’Mai6.1
10-Kelly Harmani N’Mai
Cole Stockton5.5
9-Cole Stockton
Ben Woodburn6.6 54'
14-Ben Woodburn

Thay người

90+2'

H. Webster

22-Shadrach Ogie

40-H. Webster

90+2'

Elliott Nevitt

23-Bradley Dack

20-Elliott Nevitt

77'

Jayden Clarke

10-Jonathan Williams

17-Jayden Clarke

65'

J. Andrews

2-Remeao Hutton

9-J. Andrews

35'

Joseph Gbode

7-Jack Nolan

29-Joseph Gbode

74'

Haji Mnoga

18-Conor McAleny

19-Haji Mnoga

54'

Ben Woodburn

27-K. Kouassi

14-Ben Woodburn

Đội hình xuất phát

Glenn Morris
8.4

1-Glenn Morris

Thủ môn

H. Webster
6.3

40-H. Webster

90+2'

Hậu vệ

Max Ehmer
6.4

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Conor Masterson
6.8

4-Conor Masterson

Hậu vệ

Max Clark
6.4

3-Max Clark

Hậu vệ

Jayden Clarke
7.3

17-Jayden Clarke

77'

Tiền vệ

Robbie McKenzie
5.8

14-Robbie McKenzie

Tiền vệ

E. Coleman
5.8

6-E. Coleman

Tiền vệ

Joseph Gbode
6.2

29-Joseph Gbode

35'

Tiền vệ

J. Andrews
5.6

9-J. Andrews

65'

Tiền đạo

Elliott Nevitt
6.6

20-Elliott Nevitt

90+2'

Tiền đạo

M. Young
6.7

13-M. Young

Thủ môn

Tom Edwards
6.5

2-Tom Edwards

Hậu vệ

Curtis Tilt
7.7

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

Luke Garbutt
7.4

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Haji Mnoga
5.8

19-Haji Mnoga

74'

Tiền vệ

Matthew Lund
5.8

8-Matthew Lund

Tiền vệ

Ossama Ashley
6.7

4-Ossama Ashley

Tiền vệ

Tyrese Fornah
6.8

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Kelly Harmani N’Mai
6.1

10-Kelly Harmani N’Mai

Tiền vệ

Cole Stockton
5.5

9-Cole Stockton

Tiền đạo

Ben Woodburn
6.6

14-Ben Woodburn

54'

Tiền đạo

Dự bị

Remeao Hutton
6.7

2-Remeao Hutton

65'

Hậu vệ

Jack Nolan
5.4

7-Jack Nolan

35'

Tiền vệ

Jonathan Williams
6.5

10-Jonathan Williams

77'

Tiền vệ

Aaron Rowe

11-Aaron Rowe

Tiền vệ

Luca Ashby-Hammond

13-Luca Ashby-Hammond

Thủ môn

Shadrach Ogie

22-Shadrach Ogie

90+2'

Hậu vệ

Bradley Dack
6.8

23-Bradley Dack

90+2'

Tiền vệ

Jamie Jones

1-Jamie Jones

Thủ môn

Kevin Berkoe

3-Kevin Berkoe

Hậu vệ

Stephan Negru

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Jon Taylor

11-Jon Taylor

Tiền vệ

Conor McAleny
6.4

18-Conor McAleny

74'

Tiền đạo

Junior Luamba

22-Junior Luamba

Tiền đạo

K. Kouassi
6.5

27-K. Kouassi

54'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Coleman

John Coleman

 

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn