4-1-4-1Glasgow City (w) 4-1-4-1

5-3-2 Dundee United (w)5-3-2

A. Easdon6.4
35-A. Easdon
C. Warrington6.8 75'
2-C. Warrington
Samantha van Diemen6.8
22-Samantha van Diemen
K. Smit6.9
18-K. Smit
Amy Muir7.8
3-Amy Muir
Amy Louise Anderson6.9 63'
14-Amy Louise Anderson
Lisa Forrest9.3
24-Lisa Forrest
Katie Lockwood8.9
8-Katie Lockwood
N. Wróbel8.2 63'
10-N. Wróbel
Nicole Kozlova5.9 63'
19-Nicole Kozlova
B. Lovera7.5 75'
9-B. Lovera
B. Mowatt5.9
1-B. Mowatt
Katie Frew
2-Katie Frew
Ellie May Cowie
10-Ellie May Cowie
Abbie Cusack
4-Abbie Cusack
M. Burns5.9
17-M. Burns
A. Taylor 85'
18-A. Taylor
Summer Christie 65'
8-Summer Christie
Ashley Robertson
6-Ashley Robertson
Alix Moodie
11-Alix Moodie
M. Steedman 46'
13-M. Steedman
F. Brien
20-F. Brien

Thay người

75'

C. Warrington

2-C. Warrington

Hậu vệ

Wilma·Forsblom

12-Wilma·Forsblom

Tiền vệ

75'

B. Lovera

9-B. Lovera

Tiền đạo

Megan Foley

23-Megan Foley

Hậu vệ

63'

Amy Louise Anderson

14-Amy Louise Anderson

Tiền vệ

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

63'

N. Wróbel

10-N. Wróbel

Tiền vệ

M. Fulton

7-M. Fulton

Tiền vệ

63'

Nicole Kozlova

19-Nicole Kozlova

Tiền vệ

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

85'

A. Taylor

18-A. Taylor

Hậu vệ

Daisy Hutchison

23-Daisy Hutchison

Hậu vệ

65'

Summer Christie

8-Summer Christie

Tiền vệ

Alex Logan

16-Alex Logan

Tiền vệ

46'

M. Steedman

13-M. Steedman

Tiền đạo

Stacey McFadyen

12-Stacey McFadyen

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

A. Easdon
6.4

35-A. Easdon

Thủ môn

C. Warrington
6.8

2-C. Warrington

75'

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.8

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

K. Smit
6.9

18-K. Smit

Hậu vệ

Amy Muir
7.8

3-Amy Muir

Hậu vệ

Amy Louise Anderson
6.9

14-Amy Louise Anderson

63'

Tiền vệ

Lisa Forrest
9.3

24-Lisa Forrest

Tiền vệ

Katie Lockwood
8.9

8-Katie Lockwood

Tiền vệ

N. Wróbel
8.2

10-N. Wróbel

63'

Tiền vệ

Nicole Kozlova
5.9

19-Nicole Kozlova

63'

Tiền vệ

B. Lovera
7.5

9-B. Lovera

75'

Tiền đạo

B. Mowatt
5.9

1-B. Mowatt

Thủ môn

Katie Frew

2-Katie Frew

Hậu vệ

Ellie May Cowie

10-Ellie May Cowie

Hậu vệ

Abbie Cusack

4-Abbie Cusack

Hậu vệ

M. Burns
5.9

17-M. Burns

Hậu vệ

A. Taylor

18-A. Taylor

85'

Hậu vệ

Summer Christie

8-Summer Christie

65'

Tiền vệ

Ashley Robertson

6-Ashley Robertson

Tiền vệ

Alix Moodie

11-Alix Moodie

Tiền vệ

M. Steedman

13-M. Steedman

46'

Tiền đạo

F. Brien

20-F. Brien

Tiền đạo

Dự bị

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

63'

Tiền vệ

Claire Walsh

5-Claire Walsh

Hậu vệ

Joanne Love

6-Joanne Love

Tiền vệ

M. Fulton

7-M. Fulton

63'

Tiền vệ

E. Whelan

11-E. Whelan

Tiền đạo

Wilma·Forsblom

12-Wilma·Forsblom

75'

Tiền vệ

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

63'

Tiền vệ

Megan Foley
6.4

23-Megan Foley

75'

Hậu vệ

Lee Alexander

29-Lee Alexander

Thủ môn

Stacey McFadyen

12-Stacey McFadyen

46'

Tiền đạo

Ellie Osborne

14-Ellie Osborne

Tiền đạo

Alex Logan
6.9

16-Alex Logan

65'

Tiền vệ

Daisy Hutchison

23-Daisy Hutchison

85'

Hậu vệ

Laura Steedman

24-Laura Steedman

Hậu vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra