4-3-3Glasgow City (w) 4-3-3

3-4-3 Hearts (w)3-4-3

Lee Alexander6.9
29-Lee Alexander
Lisa Evans6.3
17-Lisa Evans
K. Smit5.3
18-K. Smit
Samantha van Diemen6.2
22-Samantha van Diemen
Amy Muir7.7
3-Amy Muir
Katie Lockwood5.7 59'
8-Katie Lockwood
N. Wróbel6.3 46'
10-N. Wróbel
Hayley Lauder6.1 72'
4-Hayley Lauder
Sofia Määttä8.2
21-Sofia Määttä
Nicole Kozlova6.2
19-Nicole Kozlova
E. Whelan 46'
11-E. Whelan
Kerry Beattie5.7 78'
10-Kerry Beattie
Lizzie Waldie6.5
12-Lizzie Waldie
C. Girasoli6.5
20-C. Girasoli
Emma Brownlie
4-Emma Brownlie
Lauren Wade5.9
11-Lauren Wade
L. Robertson6.7
6-L. Robertson
Eilidh Shore6.1 86'
8-Eilidh Shore
Naomi Powell5.6 68'
27-Naomi Powell
Joely Andrews5.7 78'
18-Joely Andrews
G. Timms5.5
9-G. Timms
R. Johnstone5.9
52-R. Johnstone

Thay người

72'

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

C. Warrington

2-C. Warrington

Hậu vệ

59'

Katie Lockwood

8-Katie Lockwood

Tiền vệ

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

46'

N. Wróbel

10-N. Wróbel

Tiền vệ

Joanne Love

6-Joanne Love

Tiền vệ

46'

E. Whelan

11-E. Whelan

Tiền đạo

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

86'

Eilidh Shore

8-Eilidh Shore

Tiền vệ

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

Tiền vệ

78'

Kerry Beattie

10-Kerry Beattie

Tiền đạo

Bayley Hutchison

19-Bayley Hutchison

Tiền đạo

78'

Joely Andrews

18-Joely Andrews

Tiền đạo

Jackie Richards

23-Jackie Richards

Tiền đạo

68'

Naomi Powell

27-Naomi Powell

Tiền vệ

Monica Forsyth

7-Monica Forsyth

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Lee Alexander
6.9

29-Lee Alexander

Thủ môn

Lisa Evans
6.3

17-Lisa Evans

Hậu vệ

K. Smit
5.3

18-K. Smit

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.2

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

Amy Muir
7.7

3-Amy Muir

Hậu vệ

Katie Lockwood
5.7

8-Katie Lockwood

59'

Tiền vệ

N. Wróbel
6.3

10-N. Wróbel

46'

Tiền vệ

Hayley Lauder
6.1

4-Hayley Lauder

72'

Tiền vệ

Sofia Määttä
8.2

21-Sofia Määttä

Tiền đạo

Nicole Kozlova
6.2

19-Nicole Kozlova

Tiền đạo

E. Whelan

11-E. Whelan

46'

Tiền đạo

Kerry Beattie
5.7

10-Kerry Beattie

78'

Tiền đạo

Lizzie Waldie
6.5

12-Lizzie Waldie

Hậu vệ

C. Girasoli
6.5

20-C. Girasoli

Hậu vệ

Emma Brownlie

4-Emma Brownlie

Hậu vệ

Lauren Wade
5.9

11-Lauren Wade

Tiền vệ

L. Robertson
6.7

6-L. Robertson

Tiền vệ

Eilidh Shore
6.1

8-Eilidh Shore

86'

Tiền vệ

Naomi Powell
5.6

27-Naomi Powell

68'

Tiền vệ

Joely Andrews
5.7

18-Joely Andrews

78'

Tiền đạo

G. Timms
5.5

9-G. Timms

Tiền đạo

R. Johnstone
5.9

52-R. Johnstone

Thủ môn

Dự bị

C. Warrington
6.3

2-C. Warrington

72'

Hậu vệ

Joanne Love
6.1

6-Joanne Love

46'

Tiền vệ

Wilma Forsblom
6.2

12-Wilma Forsblom

46'

Tiền vệ

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

59'

Tiền vệ

R. Noel

16-R. Noel

Tiền đạo

Megan Foley

23-Megan Foley

Hậu vệ

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

Tiền vệ

Sophia Martin

30-Sophia Martin

Tiền đạo

A. Easdon

35-A. Easdon

Thủ môn

Charlotte Parker-Smith

1-Charlotte Parker-Smith

Thủ môn

E. Ilijoski

2-E. Ilijoski

Hậu vệ

Monica Forsyth

7-Monica Forsyth

68'

Tiền vệ

Kayla Jardine

14-Kayla Jardine

Tiền vệ

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

86'

Tiền vệ

Bayley Hutchison
6.7

19-Bayley Hutchison

78'

Tiền đạo

Erin Husband

21-Erin Husband

Hậu vệ

J. Husband

22-J. Husband

Hậu vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

78'

Tiền đạo

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra