4-1-4-1Glasgow City (w) 4-1-4-1

4-2-3-1 Spartans (w)4-2-3-1

Lee Alexander7.5
29-Lee Alexander
Lisa Evans6.8
17-Lisa Evans
Samantha van Diemen6.2
22-Samantha van Diemen
K. Smit6.1
18-K. Smit
C. Warrington 64'
2-C. Warrington
Hayley Lauder5.9 57'
4-Hayley Lauder
Katie Lockwood7.6 82'
8-Katie Lockwood
Aleigh Gambone7.9 64'
15-Aleigh Gambone
N. Wróbel7.7
10-N. Wróbel
Lisa Forrest8.2
24-Lisa Forrest
Nicole Kozlova8.4 57'
19-Nicole Kozlova
Alicia Yates5.3
1-Alicia Yates
Ronaigh Douglas6.8
6-Ronaigh Douglas
T. Browning5.3
4-T. Browning
Robyn McCafferty6.3
5-Robyn McCafferty
Sarah Clelland6.8
3-Sarah Clelland
G. Chomczuk6.8
19-G. Chomczuk
Tegan Reynolds6.6 68'
14-Tegan Reynolds
Cacee McKenna 69'
16-Cacee McKenna
Erin Rennie5.9
12-Erin Rennie
Aimee Anderson6.2 83'
9-Aimee Anderson
Hannah Jordan5.5
10-Hannah Jordan

Thay người

82'

Katie Lockwood

8-Katie Lockwood

Tiền vệ

E. Whelan

11-E. Whelan

Tiền đạo

64'

C. Warrington

2-C. Warrington

Hậu vệ

Amy Muir

3-Amy Muir

Hậu vệ

64'

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

57'

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

M. Fulton

7-M. Fulton

Tiền vệ

57'

Nicole Kozlova

19-Nicole Kozlova

Tiền đạo

B. Lovera

9-B. Lovera

Tiền đạo

83'

Aimee Anderson

9-Aimee Anderson

Tiền vệ

E. Beaton-Hill

23-E. Beaton-Hill

Tiền vệ

69'

Cacee McKenna

16-Cacee McKenna

Tiền vệ

Eilidh Davies

17-Eilidh Davies

Tiền vệ

68'

Tegan Reynolds

14-Tegan Reynolds

Tiền vệ

M. Bates

11-M. Bates

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Lee Alexander
7.5

29-Lee Alexander

Thủ môn

Lisa Evans
6.8

17-Lisa Evans

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.2

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

K. Smit
6.1

18-K. Smit

Hậu vệ

C. Warrington

2-C. Warrington

64'

Hậu vệ

Hayley Lauder
5.9

4-Hayley Lauder

57'

Tiền vệ

Katie Lockwood
7.6

8-Katie Lockwood

82'

Tiền vệ

Aleigh Gambone
7.9

15-Aleigh Gambone

64'

Tiền vệ

N. Wróbel
7.7

10-N. Wróbel

Tiền vệ

Lisa Forrest
8.2

24-Lisa Forrest

Tiền vệ

Nicole Kozlova
8.4

19-Nicole Kozlova

57'

Tiền đạo

Alicia Yates
5.3

1-Alicia Yates

Thủ môn

Ronaigh Douglas
6.8

6-Ronaigh Douglas

Hậu vệ

T. Browning
5.3

4-T. Browning

Hậu vệ

Robyn McCafferty
6.3

5-Robyn McCafferty

Hậu vệ

Sarah Clelland
6.8

3-Sarah Clelland

Hậu vệ

G. Chomczuk
6.8

19-G. Chomczuk

Tiền vệ

Tegan Reynolds
6.6

14-Tegan Reynolds

68'

Tiền vệ

Cacee McKenna

16-Cacee McKenna

69'

Tiền vệ

Erin Rennie
5.9

12-Erin Rennie

Tiền vệ

Aimee Anderson
6.2

9-Aimee Anderson

83'

Tiền vệ

Hannah Jordan
5.5

10-Hannah Jordan

Tiền đạo

Dự bị

Amy Muir
6.5

3-Amy Muir

64'

Hậu vệ

Claire Walsh

5-Claire Walsh

Hậu vệ

M. Fulton

7-M. Fulton

57'

Tiền vệ

B. Lovera
8.7

9-B. Lovera

57'

Tiền đạo

E. Whelan
6.3

11-E. Whelan

82'

Tiền đạo

Wilma Forsblom
6.1

12-Wilma Forsblom

64'

Tiền vệ

Amy Louise Anderson

14-Amy Louise Anderson

Tiền vệ

Megan Foley

23-Megan Foley

Hậu vệ

A. Easdon

35-A. Easdon

Thủ môn

K. Chuter

7-K. Chuter

Tiền đạo

M. Bates
6.7

11-M. Bates

68'

Tiền đạo

Eilidh Davies
6.3

17-Eilidh Davies

69'

Tiền vệ

K. Fraser

20-K. Fraser

Hậu vệ

E. Beaton-Hill

23-E. Beaton-Hill

83'

Tiền vệ

Emma Thomson

25-Emma Thomson

Thủ môn

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra