4-3-3Glasgow Rangers 4-3-3

5-4-1 Dundee5-4-1

Liam Kelly6.7
31-Liam Kelly
James Tavernier8.1
2-James Tavernier
Dujon Sterling7.2
21-Dujon Sterling
Robin Propper7.7
4-Robin Propper
Jefte Vital da Silva Dias6.8
22-Jefte Vital da Silva Dias
Mohammed Diomande8.2
10-Mohammed Diomande
Nicolas Raskin8.2
43-Nicolas Raskin
Ianis Hagi7.7 84'
30-Ianis Hagi
Václav Černý8.8 75'
18-Václav Černý
Danilo6.8 62'
99-Danilo
Hamza Igamane6.8 84'
29-Hamza Igamane
Trevor Carson6.8
31-Trevor Carson
Robertson6.2
19-Robertson
Ryan Astley6.8
4-Ryan Astley
Juan Portales5.6
29-Juan Portales
Billy Koumetio5.7
20-Billy Koumetio
Jordan McGhee6.3
6-Jordan McGhee
Mulligan6.2
8-Mulligan
Mohammad Sylla6.2
28-Mohammad Sylla
Lyall Cameron6.5
10-Lyall Cameron
Scott Tiffoney5.7 65'
7-Scott Tiffoney
Sebastian Palmer-Houlden6.3 65'
23-Sebastian Palmer-Houlden

Thay người

84'

Ianis Hagi

30-Ianis Hagi

Tiền vệ

Ridvan Yilmaz

3-Ridvan Yilmaz

Hậu vệ

84'

Hamza Igamane

29-Hamza Igamane

Tiền đạo

Cyriel Dessers

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

75'

Václav Černý

18-Václav Černý

Tiền đạo

62'

Danilo

99-Danilo

Tiền đạo

Nedim Bajrami

14-Nedim Bajrami

Tiền vệ

65'

Scott Tiffoney

7-Scott Tiffoney

Tiền vệ

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

65'

Sebastian Palmer-Houlden

23-Sebastian Palmer-Houlden

Tiền đạo

Simon Murray

15-Simon Murray

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Liam Kelly
6.7

31-Liam Kelly

Thủ môn

James Tavernier
8.1

2-James Tavernier

Hậu vệ

Dujon Sterling
7.2

21-Dujon Sterling

Hậu vệ

Robin Propper
7.7

4-Robin Propper

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
6.8

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Mohammed Diomande
8.2

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Nicolas Raskin
8.2

43-Nicolas Raskin

Tiền vệ

Ianis Hagi
7.7

30-Ianis Hagi

84'

Tiền vệ

Václav Černý
8.8

18-Václav Černý

75'

Tiền đạo

Danilo
6.8

99-Danilo

62'

Tiền đạo

Hamza Igamane
6.8

29-Hamza Igamane

84'

Tiền đạo

Trevor Carson
6.8

31-Trevor Carson

Thủ môn

Robertson
6.2

19-Robertson

Hậu vệ

Ryan Astley
6.8

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Juan Portales
5.6

29-Juan Portales

Hậu vệ

Billy Koumetio
5.7

20-Billy Koumetio

Hậu vệ

Jordan McGhee
6.3

6-Jordan McGhee

Hậu vệ

Mulligan
6.2

8-Mulligan

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.2

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Lyall Cameron
6.5

10-Lyall Cameron

Tiền vệ

Scott Tiffoney
5.7

7-Scott Tiffoney

65'

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.3

23-Sebastian Palmer-Houlden

65'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Butland

1-Jack Butland

Thủ môn

Ridvan Yilmaz
6.8

3-Ridvan Yilmaz

84'

Hậu vệ

Oscar Cortes

7-Oscar Cortes

Tiền đạo

Connor Barron

8-Connor Barron

Tiền vệ

Cyriel Dessers
7.3

9-Cyriel Dessers

84'

Tiền đạo

Nedim Bajrami
7.3

14-Nedim Bajrami

62'

Tiền vệ

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

Tiền vệ

Leon Balogun

27-Leon Balogun

Hậu vệ

Ross McCausland
6.8

45-Ross McCausland

Tiền đạo

Jon McCracken

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ethan Ingram

2-Ethan Ingram

Hậu vệ

Curtis Main

9-Curtis Main

Tiền đạo

Simon Murray
6.7

15-Simon Murray

65'

Tiền đạo

Sean Kelly

16-Sean Kelly

Hậu vệ

Samuel Charles Braybrooke

22-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Julien Vetro
6.8

47-Julien Vetro

65'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra