4-2-3-1Glasgow Rangers 4-2-3-1

4-4-1-1 Heart of Midlothian4-4-1-1

Jack Butland6.0
1-Jack Butland
James Tavernier8.2 69'
2-James Tavernier
John Souttar7.5
5-John Souttar
Leon Balogun7.1
27-Leon Balogun
Jefte Vital da Silva Dias6.7
22-Jefte Vital da Silva Dias
Connor Barron7.0 68'
8-Connor Barron
Nicolas Raskin7.3
43-Nicolas Raskin
Václav Černý7.0 85'
18-Václav Černý
Mohammed Diomande6.5
10-Mohammed Diomande
Nedim Bajrami7.4 85'
14-Nedim Bajrami
Cyriel Dessers7.6 78'
9-Cyriel Dessers
Craig Gordon6.3
1-Craig Gordon
Daniel Oyegoke6.2
5-Daniel Oyegoke
Frankie Kent6.0
2-Frankie Kent
Kye Rowles6.9
15-Kye Rowles
James Penrice6.2
29-James Penrice
Alan Forrest5.7 69'
17-Alan Forrest
Malachi Boateng6.4 69'
18-Malachi Boateng
Cameron Devlin6.9 78'
14-Cameron Devlin
Blair Spittal5.3
16-Blair Spittal
Lawrence Shankland6.5
9-Lawrence Shankland
Kenneth Vargas6.1
77-Kenneth Vargas

Thay người

85'

Václav Černý

18-Václav Černý

Tiền vệ

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

Tiền vệ

85'

Nedim Bajrami

14-Nedim Bajrami

Tiền vệ

Ross McCausland

45-Ross McCausland

Tiền đạo

78'

Cyriel Dessers

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

Danilo

99-Danilo

Tiền đạo

69'

James Tavernier

2-James Tavernier

Hậu vệ

Neraysho Kasanwirjo

24-Neraysho Kasanwirjo

Hậu vệ

68'

Connor Barron

8-Connor Barron

Tiền vệ

Dujon Sterling

21-Dujon Sterling

Hậu vệ

78'

Cameron Devlin

14-Cameron Devlin

Tiền vệ

musa drammeh

37-musa drammeh

Tiền đạo

69'

Alan Forrest

17-Alan Forrest

Tiền vệ

Yan Dhanda

20-Yan Dhanda

Tiền vệ

69'

Malachi Boateng

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

Beni Baningime

6-Beni Baningime

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jack Butland
6.0

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
8.2

2-James Tavernier

69'

Hậu vệ

John Souttar
7.5

5-John Souttar

Hậu vệ

Leon Balogun
7.1

27-Leon Balogun

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
6.7

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Connor Barron
7.0

8-Connor Barron

68'

Tiền vệ

Nicolas Raskin
7.3

43-Nicolas Raskin

Tiền vệ

Václav Černý
7.0

18-Václav Černý

85'

Tiền vệ

Mohammed Diomande
6.5

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Nedim Bajrami
7.4

14-Nedim Bajrami

85'

Tiền vệ

Cyriel Dessers
7.6

9-Cyriel Dessers

78'

Tiền đạo

Craig Gordon
6.3

1-Craig Gordon

Thủ môn

Daniel Oyegoke
6.2

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

Frankie Kent
6.0

2-Frankie Kent

Hậu vệ

Kye Rowles
6.9

15-Kye Rowles

Hậu vệ

James Penrice
6.2

29-James Penrice

Hậu vệ

Alan Forrest
5.7

17-Alan Forrest

69'

Tiền vệ

Malachi Boateng
6.4

18-Malachi Boateng

69'

Tiền vệ

Cameron Devlin
6.9

14-Cameron Devlin

78'

Tiền vệ

Blair Spittal
5.3

16-Blair Spittal

Tiền vệ

Lawrence Shankland
6.5

9-Lawrence Shankland

Tiền vệ

Kenneth Vargas
6.1

77-Kenneth Vargas

Tiền đạo

Dự bị

Robin Propper

4-Robin Propper

Hậu vệ

Kieran Dowell
6.2

20-Kieran Dowell

85'

Tiền vệ

Dujon Sterling
6.5

21-Dujon Sterling

68'

Hậu vệ

Neraysho Kasanwirjo
6.3

24-Neraysho Kasanwirjo

69'

Hậu vệ

Hamza Igamane

29-Hamza Igamane

Tiền đạo

Ianis Hagi

30-Ianis Hagi

Tiền vệ

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

Ross McCausland
6.5

45-Ross McCausland

85'

Tiền đạo

Danilo
6.6

99-Danilo

78'

Tiền đạo

Stephen Kingsley

3-Stephen Kingsley

Hậu vệ

Craig Halkett

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Beni Baningime
6.4

6-Beni Baningime

69'

Tiền vệ

Jorge Grant

7-Jorge Grant

Tiền vệ

Yan Dhanda
5.9

20-Yan Dhanda

69'

Tiền vệ

James wilson

21-James wilson

Tiền đạo

Zander Clark

28-Zander Clark

Thủ môn

Adam Forrester

35-Adam Forrester

Hậu vệ

musa drammeh
6.8

37-musa drammeh

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra