Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-1-2

Jack Butland6.0
1-Jack Butland
James Tavernier8.7
2-James Tavernier
John Souttar7.6
5-John Souttar
Leon Balogun7.6
27-Leon Balogun
Jefte Vital da Silva Dias7.9 74'
22-Jefte Vital da Silva Dias
Nicolas Raskin8.4 74'
43-Nicolas Raskin
Ianis Hagi8.5
30-Ianis Hagi
Václav Černý8.8 66'
18-Václav Černý
Mohammed Diomande7.7
10-Mohammed Diomande
Hamza Igamane8.5 66'
29-Hamza Igamane
Danilo8.5 66'
99-Danilo
Robby McCrorie5.2
20-Robby McCrorie
Lewis Mayo5.3
5-Lewis Mayo
Joe Wright6.5 42'
4-Joe Wright
Robbie Deas5.3
6-Robbie Deas
Daniel Armstrong5.8 62'
11-Daniel Armstrong
brad lyons5.7
8-brad lyons
Corrie Ndaba5.2
3-Corrie Ndaba
O. Bainbridge5.8 46'
51-O. Bainbridge
D. Watson5.7 62'
12-D. Watson
Marley Watkins6.9
23-Marley Watkins
Kyle vassell6.0 61'
9-Kyle vassell

Thay người

74'

Jefte Vital da Silva Dias

3-Ridvan Yilmaz

22-Jefte Vital da Silva Dias

74'

Nicolas Raskin

8-Connor Barron

43-Nicolas Raskin

66'

Václav Černý

20-Kieran Dowell

18-Václav Černý

66'

Hamza Igamane

9-Cyriel Dessers

29-Hamza Igamane

66'

Danilo

14-Nedim Bajrami

99-Danilo

62'

Daniel Armstrong

31-Liam Polworth

11-Daniel Armstrong

62'

D. Watson

24-Bobby Wales

12-D. Watson

61'

Kyle vassell

7-Rory McKenzie

9-Kyle vassell

46'

O. Bainbridge

15-Fraser Murray

51-O. Bainbridge

42'

Joe Wright

2-Jack Burroughs

4-Joe Wright

Đội hình xuất phát

Jack Butland
6.0

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
8.7

2-James Tavernier

Hậu vệ

John Souttar
7.6

5-John Souttar

Hậu vệ

Leon Balogun
7.6

27-Leon Balogun

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
7.9

22-Jefte Vital da Silva Dias

74'

Hậu vệ

Nicolas Raskin
8.4

43-Nicolas Raskin

74'

Tiền vệ

Ianis Hagi
8.5

30-Ianis Hagi

Tiền vệ

Václav Černý
8.8

18-Václav Černý

66'

Tiền vệ

Mohammed Diomande
7.7

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Hamza Igamane
8.5

29-Hamza Igamane

66'

Tiền vệ

Danilo
8.5

99-Danilo

66'

Tiền đạo

Robby McCrorie
5.2

20-Robby McCrorie

Thủ môn

Lewis Mayo
5.3

5-Lewis Mayo

Hậu vệ

Joe Wright
6.5

4-Joe Wright

42'

Hậu vệ

Robbie Deas
5.3

6-Robbie Deas

Hậu vệ

Daniel Armstrong
5.8

11-Daniel Armstrong

62'

Tiền vệ

brad lyons
5.7

8-brad lyons

Tiền vệ

Corrie Ndaba
5.2

3-Corrie Ndaba

Tiền vệ

O. Bainbridge
5.8

51-O. Bainbridge

46'

Tiền vệ

D. Watson
5.7

12-D. Watson

62'

Tiền vệ

Marley Watkins
6.9

23-Marley Watkins

Tiền đạo

Kyle vassell
6.0

9-Kyle vassell

61'

Tiền đạo

Dự bị

Ridvan Yilmaz
6.7

3-Ridvan Yilmaz

74'

Hậu vệ

Robin Propper

4-Robin Propper

Hậu vệ

Connor Barron
6.3

8-Connor Barron

74'

Tiền vệ

Cyriel Dessers
9.1

9-Cyriel Dessers

66'

Tiền đạo

Nedim Bajrami
6.1

14-Nedim Bajrami

66'

Tiền vệ

Kieran Dowell
6.7

20-Kieran Dowell

66'

Tiền vệ

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

L. King

38-L. King

Hậu vệ

Ross McCausland

45-Ross McCausland

Tiền đạo

Kieran O'Hara

1-Kieran O'Hara

Thủ môn

Jack Burroughs
5.8

2-Jack Burroughs

42'

Tiền vệ

Rory McKenzie
6.6

7-Rory McKenzie

61'

Tiền vệ

Gary Mackay Steven

14-Gary Mackay Steven

Tiền vệ

Fraser Murray
5.8

15-Fraser Murray

46'

Tiền vệ

Innes Cameron

18-Innes Cameron

Tiền đạo

Bruce Anderson

19-Bruce Anderson

Tiền đạo

Bobby Wales
6.8

24-Bobby Wales

62'

Tiền đạo

Liam Polworth
6.6

31-Liam Polworth

62'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Derek McInnes

Derek McInnes

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn