Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-2

Jack Butland6.6
1-Jack Butland
James Tavernier8.2
2-James Tavernier
John Souttar7.9
5-John Souttar
Leon Balogun6.5 45'
27-Leon Balogun
Jefte Vital da Silva Dias7.0
22-Jefte Vital da Silva Dias
Dujon Sterling6.6
21-Dujon Sterling
Connor Barron7.8
8-Connor Barron
Václav Černý7.8 75'
18-Václav Černý
Tom Lawrence9.0 66'
11-Tom Lawrence
Rabbi Matondo9.0 75'
17-Rabbi Matondo
Cyriel Dessers9.0 66'
9-Cyriel Dessers
Ross Laidlaw5.1
1-Ross Laidlaw
Michee Efete6.3 62'
24-Michee Efete
Akil Wright5.5
4-Akil Wright
William Nightingale5.7
35-William Nightingale
Caleb Taylor5.9 81'
16-Caleb Taylor
Jack Grieves5.5 46'
14-Jack Grieves
Connor Randall5.0
8-Connor Randall
Victor Loturi5.8 63'
7-Victor Loturi
A. Denholm6.2 62'
15-A. Denholm
Jordan White6.0 70'
26-Jordan White
Ronan Chapman Hale6.1
9-Ronan Chapman Hale

Thay người

75'

Václav Černý

45-R. McCausland

18-Václav Černý

75'

Rabbi Matondo

47-Robbie·Fraser

17-Rabbi Matondo

66'

Tom Lawrence

20-Kieran Dowell

11-Tom Lawrence

66'

Cyriel Dessers

99-Danilo

9-Cyriel Dessers

45'

Leon Balogun

10-Mohammed Diomande

27-Leon Balogun

81'

Caleb Taylor

43-Josh Reid

16-Caleb Taylor

70'

Jordan White

23-Joshua Nisbet

26-Jordan White

63'

Victor Loturi

6-Scott Allardice

7-Victor Loturi

62'

Michee Efete

25-Alex Samuel

24-Michee Efete

62'

A. Denholm

10-Noah Chilvers

15-A. Denholm

46'

Jack Grieves

2-James Brown

14-Jack Grieves

Đội hình xuất phát

Jack Butland
6.6

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
8.2

2-James Tavernier

Hậu vệ

John Souttar
7.9

5-John Souttar

Hậu vệ

Leon Balogun
6.5

27-Leon Balogun

45'

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
7.0

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Dujon Sterling
6.6

21-Dujon Sterling

Tiền vệ

Connor Barron
7.8

8-Connor Barron

Tiền vệ

Václav Černý
7.8

18-Václav Černý

75'

Tiền vệ

Tom Lawrence
9.0

11-Tom Lawrence

66'

Tiền vệ

Rabbi Matondo
9.0

17-Rabbi Matondo

75'

Tiền vệ

Cyriel Dessers
9.0

9-Cyriel Dessers

66'

Tiền đạo

Ross Laidlaw
5.1

1-Ross Laidlaw

Thủ môn

Michee Efete
6.3

24-Michee Efete

62'

Hậu vệ

Akil Wright
5.5

4-Akil Wright

Hậu vệ

William Nightingale
5.7

35-William Nightingale

Hậu vệ

Caleb Taylor
5.9

16-Caleb Taylor

81'

Hậu vệ

Jack Grieves
5.5

14-Jack Grieves

46'

Tiền vệ

Connor Randall
5.0

8-Connor Randall

Tiền vệ

Victor Loturi
5.8

7-Victor Loturi

63'

Tiền vệ

A. Denholm
6.2

15-A. Denholm

62'

Tiền vệ

Jordan White
6.0

26-Jordan White

70'

Tiền đạo

Ronan Chapman Hale
6.1

9-Ronan Chapman Hale

Tiền đạo

Dự bị

Mohammed Diomande
6.8

10-Mohammed Diomande

45'

Tiền vệ

Kieran Dowell
6.2

20-Kieran Dowell

66'

Tiền vệ

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

L. King

38-L. King

Hậu vệ

R. McCausland
6.2

45-R. McCausland

75'

Tiền đạo

Robbie·Fraser
6.2

47-Robbie·Fraser

75'

Hậu vệ

Cole Mckinnon

48-Cole Mckinnon

Tiền vệ

B. Rice

49-B. Rice

Tiền vệ

Danilo
8.6

99-Danilo

66'

Tiền đạo

James Brown
5.9

2-James Brown

46'

Hậu vệ

Ryan Leak

3-Ryan Leak

Hậu vệ

Scott Allardice
6.0

6-Scott Allardice

63'

Tiền vệ

Noah Chilvers
6.5

10-Noah Chilvers

62'

Tiền vệ

Jack Hamilton

22-Jack Hamilton

Thủ môn

Joshua Nisbet
6.7

23-Joshua Nisbet

70'

Tiền vệ

Alex Samuel
6.7

25-Alex Samuel

62'

Tiền đạo

Eamonn Brophy

27-Eamonn Brophy

Tiền đạo

Josh Reid
6.3

43-Josh Reid

81'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Don Cowie

Don Cowie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn