4-2-3-1Glasgow Rangers 4-2-3-1

3-4-1-2 Saint Johnstone3-4-1-2

Liam Kelly6.7
31-Liam Kelly
Ridvan Yilmaz6.9 88'
3-Ridvan Yilmaz
Robin Propper7.3
4-Robin Propper
Clinton Nsiala-Makengo7.5
19-Clinton Nsiala-Makengo
Jefte Vital da Silva Dias7.9
22-Jefte Vital da Silva Dias
Mohammed Diomande8.5
10-Mohammed Diomande
Nicolas Raskin8.0
43-Nicolas Raskin
Václav Černý8.7 65'
18-Václav Černý
Danilo7.5 87'
99-Danilo
Ianis Hagi6.1 76'
30-Ianis Hagi
Hamza Igamane7.8 65'
29-Hamza Igamane
Andrew Fisher6.1
1-Andrew Fisher
Aaron Essel6.4 46'
15-Aaron Essel
Luke Burke5.9
5-Luke Burke
Božo Mikulić6.9
2-Božo Mikulić
fran franczak6.0 76'
46-fran franczak
Sven Sprangler6.5
23-Sven Sprangler
Maksym Kucheriavyi6.0
17-Maksym Kucheriavyi
Drey Wright6.2
14-Drey Wright
Nicky Clark6.2 46'
10-Nicky Clark
M. Kirk6.6
27-M. Kirk
Benjamin Mbunga-Kimpioka6.8 76'
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Thay người

88'

Ridvan Yilmaz

3-Ridvan Yilmaz

Hậu vệ

L. King

38-L. King

Hậu vệ

87'

Danilo

99-Danilo

Tiền vệ

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

Tiền vệ

76'

Ianis Hagi

30-Ianis Hagi

Tiền vệ

Ross·McCausland

45-Ross·McCausland

Tiền đạo

65'

Václav Černý

18-Václav Černý

Tiền vệ

Oscar Cortes

7-Oscar Cortes

Tiền đạo

65'

Hamza Igamane

29-Hamza Igamane

Tiền đạo

Cyriel Dessers

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

76'

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Graham Carey

11-Graham Carey

Tiền vệ

76'

Benjamin Mbunga-Kimpioka

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền đạo

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

46'

Aaron Essel

15-Aaron Essel

Hậu vệ

Barry Douglas

30-Barry Douglas

Hậu vệ

46'

Nicky Clark

10-Nicky Clark

Tiền vệ

T. Steven

19-T. Steven

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Liam Kelly
6.7

31-Liam Kelly

Thủ môn

Ridvan Yilmaz
6.9

3-Ridvan Yilmaz

88'

Hậu vệ

Robin Propper
7.3

4-Robin Propper

Hậu vệ

Clinton Nsiala-Makengo
7.5

19-Clinton Nsiala-Makengo

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
7.9

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Mohammed Diomande
8.5

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Nicolas Raskin
8.0

43-Nicolas Raskin

Tiền vệ

Václav Černý
8.7

18-Václav Černý

65'

Tiền vệ

Danilo
7.5

99-Danilo

87'

Tiền vệ

Ianis Hagi
6.1

30-Ianis Hagi

76'

Tiền vệ

Hamza Igamane
7.8

29-Hamza Igamane

65'

Tiền đạo

Andrew Fisher
6.1

1-Andrew Fisher

Thủ môn

Aaron Essel
6.4

15-Aaron Essel

46'

Hậu vệ

Luke Burke
5.9

5-Luke Burke

Hậu vệ

Božo Mikulić
6.9

2-Božo Mikulić

Hậu vệ

fran franczak
6.0

46-fran franczak

76'

Tiền vệ

Sven Sprangler
6.5

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Maksym Kucheriavyi
6.0

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Drey Wright
6.2

14-Drey Wright

Tiền vệ

Nicky Clark
6.2

10-Nicky Clark

46'

Tiền vệ

M. Kirk
6.6

27-M. Kirk

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
6.8

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

76'

Tiền đạo

Dự bị

Oscar Cortes
6.0

7-Oscar Cortes

65'

Tiền đạo

Connor Barron

8-Connor Barron

Tiền vệ

Cyriel Dessers
6.8

9-Cyriel Dessers

65'

Tiền đạo

Nedim Bajrami

14-Nedim Bajrami

Tiền vệ

Rabbi Matondo

17-Rabbi Matondo

Tiền đạo

Kieran Dowell
6.8

20-Kieran Dowell

87'

Tiền vệ

L. King
6.1

38-L. King

88'

Hậu vệ

Ross·McCausland
6.0

45-Ross·McCausland

76'

Tiền đạo

M. Munn

54-M. Munn

Thủ môn

A. Raymond

3-A. Raymond

Hậu vệ

Cameron MacPherson

8-Cameron MacPherson

Tiền vệ

Graham Carey
6.0

11-Graham Carey

76'

Tiền vệ

Josh Rae

12-Josh Rae

Thủ môn

T. Steven
6.8

19-T. Steven

46'

Tiền đạo

Matthew Smith

22-Matthew Smith

Tiền vệ

Josh Mcpake
6.7

24-Josh Mcpake

76'

Tiền đạo

Barry Douglas
6.5

30-Barry Douglas

46'

Hậu vệ

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra