Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-5-2

Jack Butland
1-Jack Butland
James Tavernier6.3
2-James Tavernier
John Souttar6.8
5-John Souttar
Robin Propper6.0 45'
4-Robin Propper
Jefte Vital da Silva Dias6.3
22-Jefte Vital da Silva Dias
Dujon Sterling6.6
21-Dujon Sterling
Kieran Dowell6.9 62'
20-Kieran Dowell
Václav Černý5.9 82'
18-Václav Černý
Mohammed Diomande6.4
10-Mohammed Diomande
Rabbi Matondo6.3 82'
17-Rabbi Matondo
Danilo5.8 46'
99-Danilo
Josh Rae7.8
12-Josh Rae
Lewis Neilson6.6
6-Lewis Neilson
Luke Burke6.6
5-Luke Burke
Kyle Cameron6.8
4-Kyle Cameron
Drey Wright
14-Drey Wright
Cameron MacPherson6.7 75'
8-Cameron MacPherson
Graham Carey6.6
11-Graham Carey
Matthew Smith6.5 83'
22-Matthew Smith
A. Raymond5.5
3-A. Raymond
A. Sidibeh
16-A. Sidibeh
Benjamin Mbunga-Kimpioka6.4
29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Thay người

82'

Václav Černý

45-R. McCausland

18-Václav Černý

82'

Rabbi Matondo

47-Robbie·Fraser

17-Rabbi Matondo

62'

Kieran Dowell

8-Connor Barron

20-Kieran Dowell

46'

Danilo

9-Cyriel Dessers

99-Danilo

45'

Robin Propper

26-Ben Davies

4-Robin Propper

83'

Matthew Smith

10-Nicky Clark

22-Matthew Smith

75'

Cameron MacPherson

27-M. Kirk

8-Cameron MacPherson

Đội hình xuất phát

Jack Butland

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
6.3

2-James Tavernier

Hậu vệ

John Souttar
6.8

5-John Souttar

Hậu vệ

Robin Propper
6.0

4-Robin Propper

45'

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
6.3

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Dujon Sterling
6.6

21-Dujon Sterling

Tiền vệ

Kieran Dowell
6.9

20-Kieran Dowell

62'

Tiền vệ

Václav Černý
5.9

18-Václav Černý

82'

Tiền vệ

Mohammed Diomande
6.4

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Rabbi Matondo
6.3

17-Rabbi Matondo

82'

Tiền vệ

Danilo
5.8

99-Danilo

46'

Tiền đạo

Josh Rae
7.8

12-Josh Rae

Thủ môn

Lewis Neilson
6.6

6-Lewis Neilson

Hậu vệ

Luke Burke
6.6

5-Luke Burke

Hậu vệ

Kyle Cameron
6.8

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

Drey Wright

14-Drey Wright

Tiền vệ

Cameron MacPherson
6.7

8-Cameron MacPherson

75'

Tiền vệ

Graham Carey
6.6

11-Graham Carey

Tiền vệ

Matthew Smith
6.5

22-Matthew Smith

83'

Tiền vệ

A. Raymond
5.5

3-A. Raymond

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

Tiền đạo

Benjamin Mbunga-Kimpioka
6.4

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

Tiền đạo

Dự bị

Connor Barron

8-Connor Barron

62'

Tiền vệ

Cyriel Dessers
7.8

9-Cyriel Dessers

46'

Tiền đạo

Ben Davies
6.4

26-Ben Davies

45'

Hậu vệ

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

L. King

38-L. King

Hậu vệ

R. McCausland
8.4

45-R. McCausland

82'

Tiền đạo

Robbie·Fraser

47-Robbie·Fraser

82'

Hậu vệ

Cole Mckinnon

48-Cole Mckinnon

Tiền vệ

B. Rice

49-B. Rice

Tiền vệ

Stevie May

7-Stevie May

Tiền đạo

Nicky Clark

10-Nicky Clark

83'

Tiền đạo

Ross Sinclair

20-Ross Sinclair

Thủ môn

Connor Smith

21-Connor Smith

Tiền vệ

Sven Sprangler

23-Sven Sprangler

Tiền vệ

Josh Mcpake

24-Josh Mcpake

Tiền đạo

M. Kirk

27-M. Kirk

75'

Tiền đạo

O. Olufunwa

42-O. Olufunwa

Hậu vệ

fran franczak

46-fran franczak

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn