Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-4-3

Victoria Esson6.6
22-Victoria Esson
L. Eddie6.3
3-L. Eddie
K. Hill6.0
4-K. Hill
Nicola Docherty5.1
2-Nicola Docherty
Brogan Hay5.6 78'
7-Brogan Hay
Tessel  Middag5.6
6-Tessel Middag
O. McLoughlin6.1
24-O. McLoughlin
Lizzie Arnott6.2
15-Lizzie Arnott
Katie Wilkinson6.3
44-Katie Wilkinson
Kirsty Howat8.3
9-Kirsty Howat
R. Hardy6.1 72'
10-R. Hardy
Kelsey Renee Daugherty6.5
30-Kelsey Renee Daugherty
C. Hayes6.0
18-C. Hayes
K. Clark6.5
15-K. Clark
Bruna Lourenço Urbano Costa6.8
24-Bruna Lourenço Urbano Costa
Emma Louise Lawton5.3
23-Emma Louise Lawton
Shannon McGregor5.8
14-Shannon McGregor
N. Ross5.1 82'
5-N. Ross
L. Ashworth-Clifford6.5 82'
22-L. Ashworth-Clifford
Amy Gallacher6.8 46'
7-Amy Gallacher
M. Agnew6.3 67'
12-M. Agnew
Morgan Pressley Cross6.6
17-Morgan Pressley Cross

Thay người

78'

Brogan Hay

14-Mia McAulay

7-Brogan Hay

72'

R. Hardy

8-Charlotte Devlin

10-R. Hardy

82'

N. Ross

10-Mathilde Carstens

5-N. Ross

82'

L. Ashworth-Clifford

2-C. Barclais

22-L. Ashworth-Clifford

67'

M. Agnew

20-S. Noonan

12-M. Agnew

46'

Amy Gallacher

11-colette cavanagh

7-Amy Gallacher

Đội hình xuất phát

Victoria Esson
6.6

22-Victoria Esson

Thủ môn

L. Eddie
6.3

3-L. Eddie

Hậu vệ

K. Hill
6.0

4-K. Hill

Hậu vệ

Nicola Docherty
5.1

2-Nicola Docherty

Hậu vệ

Brogan Hay
5.6

7-Brogan Hay

78'

Tiền vệ

Tessel  Middag
5.6

6-Tessel Middag

Tiền vệ

O. McLoughlin
6.1

24-O. McLoughlin

Tiền vệ

Lizzie Arnott
6.2

15-Lizzie Arnott

Tiền vệ

Katie Wilkinson
6.3

44-Katie Wilkinson

Tiền đạo

Kirsty Howat
8.3

9-Kirsty Howat

Tiền đạo

R. Hardy
6.1

10-R. Hardy

72'

Tiền đạo

Kelsey Renee Daugherty
6.5

30-Kelsey Renee Daugherty

Thủ môn

C. Hayes
6.0

18-C. Hayes

Hậu vệ

K. Clark
6.5

15-K. Clark

Hậu vệ

Bruna Lourenço Urbano Costa
6.8

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

Hậu vệ

Emma Louise Lawton
5.3

23-Emma Louise Lawton

Tiền vệ

Shannon McGregor
5.8

14-Shannon McGregor

Tiền vệ

N. Ross
5.1

5-N. Ross

82'

Tiền vệ

L. Ashworth-Clifford
6.5

22-L. Ashworth-Clifford

82'

Tiền vệ

Amy Gallacher
6.8

7-Amy Gallacher

46'

Tiền đạo

M. Agnew
6.3

12-M. Agnew

67'

Tiền đạo

Morgan Pressley Cross
6.6

17-Morgan Pressley Cross

Tiền đạo

Dự bị

Jenna Fife

1-Jenna Fife

Thủ môn

Laura Rafferty

5-Laura Rafferty

Hậu vệ

Charlotte Devlin
6.5

8-Charlotte Devlin

72'

Tiền vệ

Megan bell

11-Megan bell

Tiền vệ

Jane Ross

13-Jane Ross

Tiền đạo

Mia McAulay
6.6

14-Mia McAulay

78'

Tiền đạo

eilidh austin

16-eilidh austin

Hậu vệ

Camille Lafaix

20-Camille Lafaix

Tiền vệ

Jodi McLeary

26-Jodi McLeary

Tiền vệ

C. Barclais
7.0

2-C. Barclais

82'

Hậu vệ

Amy Richardson

3-Amy Richardson

Hậu vệ

Signe Carstens

9-Signe Carstens

Tiền vệ

Mathilde Carstens
6.0

10-Mathilde Carstens

82'

Tiền vệ

colette cavanagh
5.6

11-colette cavanagh

46'

Tiền vệ

Lisa Maher-Rogers

19-Lisa Maher-Rogers

Thủ môn

S. Noonan
6.7

20-S. Noonan

67'

Tiền đạo

Luana Florencia Muñoz

67-Luana Florencia Muñoz

Hậu vệ

Maria Christine McAneny

73-Maria Christine McAneny

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Fran Alonso

Fran Alonso

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn