Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

Jenna Fife6.9
1-Jenna Fife
L. Eddie6.2
3-L. Eddie
K. Hill7.1
4-K. Hill
Nicola Docherty6.8
2-Nicola Docherty
Mia McAulay6.0 90+1'
14-Mia McAulay
Tessel  Middag6.8 46'
6-Tessel Middag
O. McLoughlin6.3
24-O. McLoughlin
Lizzie Arnott6.4 61'
15-Lizzie Arnott
Charlotte Devlin6.2 62'
8-Charlotte Devlin
Katie Wilkinson5.9 81'
44-Katie Wilkinson
Kirsty Howat6.6
9-Kirsty Howat
Lee Alexander6.5
29-Lee Alexander
Lisa Evans6.3
17-Lisa Evans
Samantha van Diemen6.0
22-Samantha van Diemen
K. Smit6.4
18-K. Smit
Amy Muir6.7
3-Amy Muir
Amy Louise Anderson5.3
14-Amy Louise Anderson
M. Fulton6.3 74'
7-M. Fulton
sofia maatta6.3
21-sofia maatta
Aleigh Gambone5.5 90+1'
15-Aleigh Gambone
E. Whelan7.9
11-E. Whelan
B. Lovera6.7 82'
9-B. Lovera

Thay người

90+1'

Mia McAulay

26-Jodi McLeary

14-Mia McAulay

81'

Katie Wilkinson

13-Jane Ross

44-Katie Wilkinson

62'

Charlotte Devlin

10-R. Hardy

8-Charlotte Devlin

61'

Lizzie Arnott

7-Brogan Hay

15-Lizzie Arnott

46'

Tessel  Middag

23-kirsty maclean

6-Tessel Middag

90+1'

Aleigh Gambone

10-N. Wróbel

15-Aleigh Gambone

82'

B. Lovera

19-Nicole Kozlova

9-B. Lovera

74'

M. Fulton

8-Katie Lockwood

7-M. Fulton

Đội hình xuất phát

Jenna Fife
6.9

1-Jenna Fife

Thủ môn

L. Eddie
6.2

3-L. Eddie

Hậu vệ

K. Hill
7.1

4-K. Hill

Hậu vệ

Nicola Docherty
6.8

2-Nicola Docherty

Hậu vệ

Mia McAulay
6.0

14-Mia McAulay

90+1'

Tiền vệ

Tessel  Middag
6.8

6-Tessel Middag

46'

Tiền vệ

O. McLoughlin
6.3

24-O. McLoughlin

Tiền vệ

Lizzie Arnott
6.4

15-Lizzie Arnott

61'

Tiền vệ

Charlotte Devlin
6.2

8-Charlotte Devlin

62'

Tiền vệ

Katie Wilkinson
5.9

44-Katie Wilkinson

81'

Tiền đạo

Kirsty Howat
6.6

9-Kirsty Howat

Tiền đạo

Lee Alexander
6.5

29-Lee Alexander

Thủ môn

Lisa Evans
6.3

17-Lisa Evans

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.0

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

K. Smit
6.4

18-K. Smit

Hậu vệ

Amy Muir
6.7

3-Amy Muir

Hậu vệ

Amy Louise Anderson
5.3

14-Amy Louise Anderson

Tiền vệ

M. Fulton
6.3

7-M. Fulton

74'

Tiền vệ

sofia maatta
6.3

21-sofia maatta

Tiền vệ

Aleigh Gambone
5.5

15-Aleigh Gambone

90+1'

Tiền vệ

E. Whelan
7.9

11-E. Whelan

Tiền vệ

B. Lovera
6.7

9-B. Lovera

82'

Tiền đạo

Dự bị

Laura Rafferty

5-Laura Rafferty

Hậu vệ

Brogan Hay
6.3

7-Brogan Hay

61'

Tiền vệ

R. Hardy
8.2

10-R. Hardy

62'

Tiền đạo

Megan bell

11-Megan bell

Tiền vệ

Jane Ross
6.7

13-Jane Ross

81'

Tiền đạo

Camille Lafaix

20-Camille Lafaix

Tiền vệ

Victoria Esson

22-Victoria Esson

Thủ môn

kirsty maclean
6.7

23-kirsty maclean

46'

Tiền vệ

Jodi McLeary
6.2

26-Jodi McLeary

90+1'

Tiền vệ

C. Warrington

2-C. Warrington

Hậu vệ

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

Claire Walsh

5-Claire Walsh

Hậu vệ

Katie Lockwood
6.3

8-Katie Lockwood

74'

Tiền đạo

N. Wróbel
6.9

10-N. Wróbel

90+1'

Tiền vệ

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

Nicole Kozlova
6.8

19-Nicole Kozlova

82'

Tiền đạo

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

Tiền vệ

A. Easdon

35-A. Easdon

Thủ môn

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn