4-4-2Glasgow Rangers (w) 4-4-2

4-3-3 Hibernian (w)4-3-3

Victoria Esson5.4
22-Victoria Esson
jodi mcleary6.2
26-jodi mcleary
K. Hill6.0 46'
4-K. Hill
L. Eddie6.4
3-L. Eddie
Nicola Docherty6.9
2-Nicola Docherty
Chelsea Cornet5.8
19-Chelsea Cornet
Charlotte Devlin6.3 58'
8-Charlotte Devlin
kirsty maclean6.5
23-kirsty maclean
Lizzie Arnott6.8 80'
15-Lizzie Arnott
R. Hardy6.3 46'
10-R. Hardy
Kirsty Howat5.5
9-Kirsty Howat
Erin Clachers8.1
1-Erin Clachers
Lauren Doran-Barr6.4
22-Lauren Doran-Barr
Poppy Jayne Lawson7.1
33-Poppy Jayne Lawson
Siobhan Hunter6.8
4-Siobhan Hunter
Stacey Papadopoulos7.8 90+1'
5-Stacey Papadopoulos
Kirsten Jane Reilly6.8
32-Kirsten Jane Reilly
Ciara Grant6.8
6-Ciara Grant
Michaela McAlonie6.3 73'
8-Michaela McAlonie
Eilidh Adams6.3
9-Eilidh Adams
K. McGovern8.9 83'
10-K. McGovern
T. Bowie6.2
24-T. Bowie

Thay người

80'

Lizzie Arnott

15-Lizzie Arnott

Tiền vệ

Brogan Hay

7-Brogan Hay

Tiền vệ

58'

Charlotte Devlin

8-Charlotte Devlin

Tiền vệ

Katie Wilkinson

44-Katie Wilkinson

Tiền đạo

46'

K. Hill

4-K. Hill

Hậu vệ

Tessel  Middag

6-Tessel Middag

Tiền vệ

46'

R. Hardy

10-R. Hardy

Tiền đạo

Mia McAulay

14-Mia McAulay

Tiền đạo

90+1'

Stacey Papadopoulos

5-Stacey Papadopoulos

Hậu vệ

Mya Christie

3-Mya Christie

Tiền vệ

83'

K. McGovern

10-K. McGovern

Tiền đạo

Rosie Livingstone

18-Rosie Livingstone

Tiền đạo

73'

Michaela McAlonie

8-Michaela McAlonie

Tiền vệ

Linzi Taylor

31-Linzi Taylor

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Victoria Esson
5.4

22-Victoria Esson

Thủ môn

jodi mcleary
6.2

26-jodi mcleary

Hậu vệ

K. Hill
6.0

4-K. Hill

46'

Hậu vệ

L. Eddie
6.4

3-L. Eddie

Hậu vệ

Nicola Docherty
6.9

2-Nicola Docherty

Hậu vệ

Chelsea Cornet
5.8

19-Chelsea Cornet

Tiền vệ

Charlotte Devlin
6.3

8-Charlotte Devlin

58'

Tiền vệ

kirsty maclean
6.5

23-kirsty maclean

Tiền vệ

Lizzie Arnott
6.8

15-Lizzie Arnott

80'

Tiền vệ

R. Hardy
6.3

10-R. Hardy

46'

Tiền đạo

Kirsty Howat
5.5

9-Kirsty Howat

Tiền đạo

Erin Clachers
8.1

1-Erin Clachers

Thủ môn

Lauren Doran-Barr
6.4

22-Lauren Doran-Barr

Hậu vệ

Poppy Jayne Lawson
7.1

33-Poppy Jayne Lawson

Hậu vệ

Siobhan Hunter
6.8

4-Siobhan Hunter

Hậu vệ

Stacey Papadopoulos
7.8

5-Stacey Papadopoulos

90+1'

Hậu vệ

Kirsten Jane Reilly
6.8

32-Kirsten Jane Reilly

Tiền vệ

Ciara Grant
6.8

6-Ciara Grant

Tiền vệ

Michaela McAlonie
6.3

8-Michaela McAlonie

73'

Tiền vệ

Eilidh Adams
6.3

9-Eilidh Adams

Tiền đạo

K. McGovern
8.9

10-K. McGovern

83'

Tiền đạo

T. Bowie
6.2

24-T. Bowie

Tiền đạo

Dự bị

Jenna Fife

1-Jenna Fife

Thủ môn

Laura Rafferty

5-Laura Rafferty

Hậu vệ

Tessel  Middag
6.3

6-Tessel Middag

46'

Tiền vệ

Brogan Hay
6.4

7-Brogan Hay

80'

Tiền vệ

Jane Ross

13-Jane Ross

Tiền đạo

Mia McAulay
6.3

14-Mia McAulay

46'

Tiền đạo

eilidh austin

16-eilidh austin

Hậu vệ

Camille Lafaix

20-Camille Lafaix

Tiền vệ

Katie Wilkinson
6.6

44-Katie Wilkinson

58'

Tiền đạo

Shannon Leishman

2-Shannon Leishman

Hậu vệ

Mya Christie

3-Mya Christie

90+1'

Tiền vệ

Abbie Ferguson

7-Abbie Ferguson

Tiền vệ

Noa Schumacher

12-Noa Schumacher

Thủ môn

Rosie Livingstone
8.4

18-Rosie Livingstone

83'

Tiền đạo

Rachael Boyle

23-Rachael Boyle

Tiền vệ

Kirsty Morrison

29-Kirsty Morrison

Tiền đạo

Linzi Taylor
6.1

31-Linzi Taylor

73'

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra