Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Jenna Fife5.7
1-Jenna Fife
jodi mcleary6.5
26-jodi mcleary
Laura Rafferty6.5 46'
5-Laura Rafferty
Tessel  Middag7.3
6-Tessel Middag
Nicola Docherty6.6
2-Nicola Docherty
Camille Lafaix6.2 46'
20-Camille Lafaix
kirsty maclean8.6
23-kirsty maclean
O. McLoughlin6.2 64'
24-O. McLoughlin
Charlotte Devlin9.0
8-Charlotte Devlin
Katie Wilkinson8.0 64'
44-Katie Wilkinson
R. Hardy8.8 64'
10-R. Hardy
R. Armitage5.2
28-R. Armitage
E. Ross5.0
8-E. Ross
G. Carter5.7
5-G. Carter
Cassie Cowper5.1
31-Cassie Cowper
D. Taylor6.6
14-D. Taylor
Erin Henderson6.8 46'
20-Erin Henderson
T. Robb5.4 77'
21-T. Robb
L. Brown5.9 77'
15-L. Brown
Jade McLaren5.8
6-Jade McLaren
Rachel Murchie 46'
12-Rachel Murchie
Neve Guthrie6.0 86'
9-Neve Guthrie

Thay người

64'

O. McLoughlin

15-Lizzie Arnott

24-O. McLoughlin

64'

Katie Wilkinson

13-Jane Ross

44-Katie Wilkinson

64'

R. Hardy

9-Kirsty Howat

10-R. Hardy

46'

Laura Rafferty

3-L. Eddie

5-Laura Rafferty

46'

Camille Lafaix

14-Mia McAulay

20-Camille Lafaix

86'

Neve Guthrie

7-Nyla Murphy

9-Neve Guthrie

77'

T. Robb

16-F. Bruce

21-T. Robb

77'

L. Brown

10-M. Stewart

15-L. Brown

46'

Erin Henderson

22-London Ivana Naa Pollard

20-Erin Henderson

46'

Rachel Murchie

11-H. Daniel

12-Rachel Murchie

Đội hình xuất phát

Jenna Fife
5.7

1-Jenna Fife

Thủ môn

jodi mcleary
6.5

26-jodi mcleary

Hậu vệ

Laura Rafferty
6.5

5-Laura Rafferty

46'

Hậu vệ

Tessel  Middag
7.3

6-Tessel Middag

Hậu vệ

Nicola Docherty
6.6

2-Nicola Docherty

Hậu vệ

Camille Lafaix
6.2

20-Camille Lafaix

46'

Tiền vệ

kirsty maclean
8.6

23-kirsty maclean

Tiền vệ

O. McLoughlin
6.2

24-O. McLoughlin

64'

Tiền vệ

Charlotte Devlin
9.0

8-Charlotte Devlin

Tiền vệ

Katie Wilkinson
8.0

44-Katie Wilkinson

64'

Tiền đạo

R. Hardy
8.8

10-R. Hardy

64'

Tiền đạo

R. Armitage
5.2

28-R. Armitage

Thủ môn

E. Ross
5.0

8-E. Ross

Hậu vệ

G. Carter
5.7

5-G. Carter

Hậu vệ

Cassie Cowper
5.1

31-Cassie Cowper

Hậu vệ

D. Taylor
6.6

14-D. Taylor

Hậu vệ

Erin Henderson
6.8

20-Erin Henderson

46'

Tiền vệ

T. Robb
5.4

21-T. Robb

77'

Tiền vệ

L. Brown
5.9

15-L. Brown

77'

Tiền vệ

Jade McLaren
5.8

6-Jade McLaren

Tiền vệ

Rachel Murchie

12-Rachel Murchie

46'

Tiền vệ

Neve Guthrie
6.0

9-Neve Guthrie

86'

Tiền đạo

Dự bị

L. Eddie
6.1

3-L. Eddie

46'

Hậu vệ

Brogan Hay

7-Brogan Hay

Tiền vệ

Kirsty Howat
6.3

9-Kirsty Howat

64'

Tiền đạo

Megan bell

11-Megan bell

Tiền vệ

Jane Ross
8.8

13-Jane Ross

64'

Tiền đạo

Mia McAulay
6.0

14-Mia McAulay

46'

Tiền vệ

Lizzie Arnott
5.8

15-Lizzie Arnott

64'

Tiền vệ

eilidh austin

16-eilidh austin

Hậu vệ

Victoria Esson

22-Victoria Esson

Thủ môn

C. Creamer

3-C. Creamer

Hậu vệ

Nyla Murphy

7-Nyla Murphy

86'

Tiền đạo

M. Stewart

10-M. Stewart

77'

Tiền vệ

H. Daniel
8.3

11-H. Daniel

46'

Tiền đạo

F. Bruce
6.5

16-F. Bruce

77'

Tiền vệ

C. Delworth

17-C. Delworth

Hậu vệ

Kirsten Pratt

18-Kirsten Pratt

Thủ môn

London Ivana Naa Pollard
6.9

22-London Ivana Naa Pollard

46'

Tiền đạo

A. Codegoni

23-A. Codegoni

Tiền đạo

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn