Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-5-2

Jenna Fife6.3
1-Jenna Fife
L. Eddie7.9
3-L. Eddie
K. Hill6.6
4-K. Hill
Nicola Docherty8.0 80'
2-Nicola Docherty
eilidh austin6.2 46'
16-eilidh austin
Tessel  Middag6.2 73'
6-Tessel Middag
O. McLoughlin7.1
24-O. McLoughlin
Mia McAulay7.8
14-Mia McAulay
Charlotte Devlin5.6 69'
8-Charlotte Devlin
R. Hardy6.2 46'
10-R. Hardy
Katie Wilkinson8.7
44-Katie Wilkinson
Emily Mutch6.8
13-Emily Mutch
Jenna Penman6.6
3-Jenna Penman
Joanne Addie6.5 46'
5-Joanne Addie
Chelsie Watson6.3
4-Chelsie Watson
Gillian Inglis5.6
14-Gillian Inglis
S. Gibb5.8 81'
23-S. Gibb
Laura McCartney5.3
26-Laura McCartney
Louisa Boyes6.3
19-Louisa Boyes
Katie Gardner Rice5.3
8-Katie Gardner Rice
Bailley Collins6.2 58'
7-Bailley Collins
Rachel Todd6.3
12-Rachel Todd

Thay người

80'

Nicola Docherty

5-Laura Rafferty

2-Nicola Docherty

73'

Tessel  Middag

26-Jodi McLeary

6-Tessel Middag

69'

Charlotte Devlin

8-Charlotte Devlin

46'

eilidh austin

16-eilidh austin

46'

R. Hardy

9-Kirsty Howat

10-R. Hardy

81'

S. Gibb

35-Mia Gillespie

23-S. Gibb

58'

Bailley Collins

43-Lucy Barclay

7-Bailley Collins

46'

Joanne Addie

32-K. Thomson

5-Joanne Addie

Đội hình xuất phát

Jenna Fife
6.3

1-Jenna Fife

Thủ môn

L. Eddie
7.9

3-L. Eddie

Hậu vệ

K. Hill
6.6

4-K. Hill

Hậu vệ

Nicola Docherty
8.0

2-Nicola Docherty

80'

Hậu vệ

eilidh austin
6.2

16-eilidh austin

46'

Tiền vệ

Tessel  Middag
6.2

6-Tessel Middag

73'

Tiền vệ

O. McLoughlin
7.1

24-O. McLoughlin

Tiền vệ

Mia McAulay
7.8

14-Mia McAulay

Tiền vệ

Charlotte Devlin
5.6

8-Charlotte Devlin

69'

Tiền vệ

R. Hardy
6.2

10-R. Hardy

46'

Tiền đạo

Katie Wilkinson
8.7

44-Katie Wilkinson

Tiền đạo

Emily Mutch
6.8

13-Emily Mutch

Thủ môn

Jenna Penman
6.6

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Joanne Addie
6.5

5-Joanne Addie

46'

Hậu vệ

Chelsie Watson
6.3

4-Chelsie Watson

Hậu vệ

Gillian Inglis
5.6

14-Gillian Inglis

Tiền vệ

S. Gibb
5.8

23-S. Gibb

81'

Tiền vệ

Laura McCartney
5.3

26-Laura McCartney

Tiền vệ

Louisa Boyes
6.3

19-Louisa Boyes

Tiền vệ

Katie Gardner Rice
5.3

8-Katie Gardner Rice

Tiền vệ

Bailley Collins
6.2

7-Bailley Collins

58'

Tiền đạo

Rachel Todd
6.3

12-Rachel Todd

Tiền đạo

Dự bị

Laura Rafferty
6.8

5-Laura Rafferty

80'

Hậu vệ

Brogan Hay

7-Brogan Hay

Tiền vệ

Kirsty Howat
6.1

9-Kirsty Howat

46'

Tiền đạo

Megan bell

11-Megan bell

Tiền vệ

Jane Ross

13-Jane Ross

Tiền đạo

Lizzie Arnott
8.8

15-Lizzie Arnott

Tiền đạo

Camille Lafaix

20-Camille Lafaix

Tiền vệ

Victoria Esson

22-Victoria Esson

Thủ môn

Jodi McLeary
6.2

26-Jodi McLeary

73'

Tiền vệ

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

Tiền vệ

H. Cairns
6.3

31-H. Cairns

71'

Tiền vệ

K. Thomson

32-K. Thomson

46' 71'

Tiền vệ

Mia Gillespie

35-Mia Gillespie

81'

Tiền vệ

Lucy Barclay
6.8

43-Lucy Barclay

58'

Hậu vệ

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn