Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-3-2-1

Victoria Esson6.1
22-Victoria Esson
L. Eddie6.6
3-L. Eddie
K. Hill7.9
4-K. Hill
Laura Rafferty 13'
5-Laura Rafferty
Nicola Docherty7.7 66'
2-Nicola Docherty
Brogan Hay5.8 66'
7-Brogan Hay
Chelsea Cornet8.1
19-Chelsea Cornet
O. McLoughlin6.6
24-O. McLoughlin
Lizzie Arnott6.0 66'
15-Lizzie Arnott
R. Hardy6.6 82'
10-R. Hardy
Katie Wilkinson9.1 82'
44-Katie Wilkinson
Jennifer Currie6.0
1-Jennifer Currie
Emma Louise Lawton6.4
3-Emma Louise Lawton
Cara Henderson6.9 64'
9-Cara Henderson
Demi-Lee Falconer5.5
5-Demi-Lee Falconer
Claire Docherty6.2
8-Claire Docherty
Amy Bulloch5.8 64'
14-Amy Bulloch
Courtney Stewart 14'
66-Courtney Stewart
Shona Cowan5.7
20-Shona Cowan
Imogen Longcake6.1 46'
27-Imogen Longcake
Caley Gibb5.5 64'
19-Caley Gibb
R. Donaldson6.6 46'
12-R. Donaldson

Thay người

82'

R. Hardy

18-L. Berry

10-R. Hardy

82'

Katie Wilkinson

26-Jodi McLeary

44-Katie Wilkinson

66'

Nicola Docherty

16-eilidh austin

2-Nicola Docherty

66'

Brogan Hay

14-Mia McAulay

7-Brogan Hay

66'

Lizzie Arnott

9-Kirsty Howat

15-Lizzie Arnott

13'

Laura Rafferty

6-Tessel Middag

5-Laura Rafferty

64'

Cara Henderson

30-Lucy Sinclair

9-Cara Henderson

64'

Amy Bulloch

23-T. Burchill

14-Amy Bulloch

64'

Caley Gibb

18-H. Robinson

19-Caley Gibb

46'

Imogen Longcake

2-Rosie Slater

27-Imogen Longcake

46'

R. Donaldson

22-Georgia gray

12-R. Donaldson

14'

Courtney Stewart

10-Carla Jane Boyce

66-Courtney Stewart

Đội hình xuất phát

Victoria Esson
6.1

22-Victoria Esson

Thủ môn

L. Eddie
6.6

3-L. Eddie

Hậu vệ

K. Hill
7.9

4-K. Hill

Hậu vệ

Laura Rafferty

5-Laura Rafferty

13'

Hậu vệ

Nicola Docherty
7.7

2-Nicola Docherty

66'

Hậu vệ

Brogan Hay
5.8

7-Brogan Hay

66'

Tiền vệ

Chelsea Cornet
8.1

19-Chelsea Cornet

Tiền vệ

O. McLoughlin
6.6

24-O. McLoughlin

Tiền vệ

Lizzie Arnott
6.0

15-Lizzie Arnott

66'

Tiền vệ

R. Hardy
6.6

10-R. Hardy

82'

Tiền đạo

Katie Wilkinson
9.1

44-Katie Wilkinson

82'

Tiền đạo

Jennifer Currie
6.0

1-Jennifer Currie

Thủ môn

Emma Louise Lawton
6.4

3-Emma Louise Lawton

Hậu vệ

Cara Henderson
6.9

9-Cara Henderson

64'

Hậu vệ

Demi-Lee Falconer
5.5

5-Demi-Lee Falconer

Hậu vệ

Claire Docherty
6.2

8-Claire Docherty

Hậu vệ

Amy Bulloch
5.8

14-Amy Bulloch

64'

Tiền vệ

Courtney Stewart

66-Courtney Stewart

14'

Tiền vệ

Shona Cowan
5.7

20-Shona Cowan

Tiền vệ

Imogen Longcake
6.1

27-Imogen Longcake

46'

Tiền vệ

Caley Gibb
5.5

19-Caley Gibb

64'

Tiền vệ

R. Donaldson
6.6

12-R. Donaldson

46'

Tiền đạo

Dự bị

Jenna Fife

1-Jenna Fife

Thủ môn

Tessel  Middag
7.0

6-Tessel Middag

13'

Tiền vệ

Kirsty Howat
6.9

9-Kirsty Howat

66'

Tiền đạo

Mia McAulay
6.6

14-Mia McAulay

66'

Tiền đạo

eilidh austin
6.7

16-eilidh austin

66'

Hậu vệ

L. Berry
6.3

18-L. Berry

82'

Tiền đạo

kirsty maclean

23-kirsty maclean

Tiền vệ

Jodi McLeary
6.5

26-Jodi McLeary

82'

Tiền vệ

Sophie Black

40-Sophie Black

Tiền vệ

Rosie Slater
6.9

2-Rosie Slater

46'

Hậu vệ

Carla Jane Boyce
5.3

10-Carla Jane Boyce

14'

Tiền đạo

R. McAllister

11-R. McAllister

Tiền vệ

Jenna Ferguson

17-Jenna Ferguson

Hậu vệ

H. Robinson
6.8

18-H. Robinson

64'

Tiền đạo

Georgia gray
6.2

22-Georgia gray

46'

Tiền đạo

T. Burchill
6.6

23-T. Burchill

64'

Hậu vệ

Lucy Sinclair
6.6

30-Lucy Sinclair

64'

Tiền vệ

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn