Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-1-4-1

Jenna Fife6.2
1-Jenna Fife
L. Eddie6.6
3-L. Eddie
K. Hill7.0
4-K. Hill
Laura Rafferty6.7 63'
5-Laura Rafferty
Nicola Docherty6.4
2-Nicola Docherty
Brogan Hay8.4 78'
7-Brogan Hay
Chelsea Cornet7.1
19-Chelsea Cornet
Tessel  Middag 77'
6-Tessel Middag
Lizzie Arnott7.5 46'
15-Lizzie Arnott
Kirsty Howat9.1
9-Kirsty Howat
R. Hardy7.8 63'
10-R. Hardy
L. McGregor5.3
1-L. McGregor
Darcy Molley6.8 90+1'
14-Darcy Molley
Morgan Hay6.8
2-Morgan Hay
Ciara Bonner6.1 53'
5-Ciara Bonner
H. Cunningham5.2
3-H. Cunningham
O. King6.0
12-O. King
N. Cairney
7-N. Cairney
E. Kane6.3
8-E. Kane
Megan Quigley6.8
18-Megan Quigley
M. Hartley6.8 75'
10-M. Hartley
A. Callaghan 53'
9-A. Callaghan

Thay người

78'

Brogan Hay

16-eilidh austin

7-Brogan Hay

77'

Tessel  Middag

40-Sophie Black

6-Tessel Middag

63'

Laura Rafferty

14-Mia McAulay

5-Laura Rafferty

63'

R. Hardy

18-L. Berry

10-R. Hardy

46'

Lizzie Arnott

44-Katie Wilkinson

15-Lizzie Arnott

90+1'

Darcy Molley

24-Elise Macara

14-Darcy Molley

75'

M. Hartley

16-Rachel Wright

10-M. Hartley

53'

Ciara Bonner

17-Chloe Muir

5-Ciara Bonner

53'

A. Callaghan

23-A. Robertson

9-A. Callaghan

Đội hình xuất phát

Jenna Fife
6.2

1-Jenna Fife

Thủ môn

L. Eddie
6.6

3-L. Eddie

Hậu vệ

K. Hill
7.0

4-K. Hill

Hậu vệ

Laura Rafferty
6.7

5-Laura Rafferty

63'

Hậu vệ

Nicola Docherty
6.4

2-Nicola Docherty

Hậu vệ

Brogan Hay
8.4

7-Brogan Hay

78'

Tiền vệ

Chelsea Cornet
7.1

19-Chelsea Cornet

Tiền vệ

Tessel  Middag

6-Tessel Middag

77'

Tiền vệ

Lizzie Arnott
7.5

15-Lizzie Arnott

46'

Tiền vệ

Kirsty Howat
9.1

9-Kirsty Howat

Tiền đạo

R. Hardy
7.8

10-R. Hardy

63'

Tiền đạo

L. McGregor
5.3

1-L. McGregor

Thủ môn

Darcy Molley
6.8

14-Darcy Molley

90+1'

Hậu vệ

Morgan Hay
6.8

2-Morgan Hay

Hậu vệ

Ciara Bonner
6.1

5-Ciara Bonner

53'

Hậu vệ

H. Cunningham
5.2

3-H. Cunningham

Hậu vệ

O. King
6.0

12-O. King

Tiền vệ

N. Cairney

7-N. Cairney

Tiền vệ

E. Kane
6.3

8-E. Kane

Tiền vệ

Megan Quigley
6.8

18-Megan Quigley

Tiền vệ

M. Hartley
6.8

10-M. Hartley

75'

Tiền vệ

A. Callaghan

9-A. Callaghan

53'

Tiền đạo

Dự bị

Mia McAulay
6.8

14-Mia McAulay

63'

Tiền đạo

eilidh austin
6.2

16-eilidh austin

78'

Hậu vệ

L. Berry
8.4

18-L. Berry

63'

Tiền đạo

Victoria Esson

22-Victoria Esson

Thủ môn

Sophie Black
6.3

40-Sophie Black

77'

Tiền vệ

Katie Wilkinson
8.2

44-Katie Wilkinson

46'

Tiền đạo

L. Boyce

46-L. Boyce

Tiền vệ

Emma Craig

6-Emma Craig

Tiền đạo

M. Graham

15-M. Graham

Hậu vệ

Rachel Wright
6.6

16-Rachel Wright

75'

Tiền vệ

Chloe Muir

17-Chloe Muir

53'

Tiền đạo

Jordan McLintock

20-Jordan McLintock

Tiền vệ

R. McQuillan

22-R. McQuillan

Tiền đạo

A. Robertson
6.9

23-A. Robertson

53'

Tiền đạo

Elise Macara

24-Elise Macara

90+1'

Hậu vệ

L. Inman

25-L. Inman

Thủ môn

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn