Đội hình

Đội hình: 3-1-4-2

Đội hình: 4-4-1-1

Victoria Esson6.2
22-Victoria Esson
eilidh austin6.0 46'
16-eilidh austin
Laura Rafferty6.6 46'
5-Laura Rafferty
L. Eddie6.5
3-L. Eddie
O. McLoughlin8.3
24-O. McLoughlin
Brogan Hay6.2
7-Brogan Hay
Jodi McLeary6.0 46'
26-Jodi McLeary
Camille Lafaix8.9 63'
20-Camille Lafaix
Lizzie Arnott6.6
15-Lizzie Arnott
Kirsty Howat5.4 63'
9-Kirsty Howat
Katie Wilkinson8.5
44-Katie Wilkinson
Alicia Yates5.4
1-Alicia Yates
Ronaigh Douglas6.8
6-Ronaigh Douglas
K. Fraser5.9
20-K. Fraser
Robyn McCafferty6.8
5-Robyn McCafferty
Sarah Clelland
3-Sarah Clelland
E. Beaton-Hill 46'
23-E. Beaton-Hill
G. Chomczuk6.3
19-G. Chomczuk
Rebecca Foote 46'
8-Rebecca Foote
K. Chuter5.9 62'
7-K. Chuter
Erin Rennie8.0 83'
12-Erin Rennie
Hannah Jordan 83'
10-Hannah Jordan

Thay người

63'

Camille Lafaix

6-Tessel Middag

20-Camille Lafaix

63'

Kirsty Howat

10-R. Hardy

9-Kirsty Howat

46'

eilidh austin

4-K. Hill

16-eilidh austin

46'

Laura Rafferty

8-Charlotte Devlin

5-Laura Rafferty

46'

Jodi McLeary

2-Nicola Docherty

26-Jodi McLeary

83'

Erin Rennie

14-Tegan Reynolds

12-Erin Rennie

83'

Hannah Jordan

24-A. Johnstone

10-Hannah Jordan

62'

K. Chuter

18-C. Corey

7-K. Chuter

46'

E. Beaton-Hill

4-T. Browning

23-E. Beaton-Hill

46'

Rebecca Foote

17-Eilidh Davies

8-Rebecca Foote

Đội hình xuất phát

Victoria Esson
6.2

22-Victoria Esson

Thủ môn

eilidh austin
6.0

16-eilidh austin

46'

Hậu vệ

Laura Rafferty
6.6

5-Laura Rafferty

46'

Hậu vệ

L. Eddie
6.5

3-L. Eddie

Hậu vệ

O. McLoughlin
8.3

24-O. McLoughlin

Tiền vệ

Brogan Hay
6.2

7-Brogan Hay

Tiền vệ

Jodi McLeary
6.0

26-Jodi McLeary

46'

Tiền vệ

Camille Lafaix
8.9

20-Camille Lafaix

63'

Tiền vệ

Lizzie Arnott
6.6

15-Lizzie Arnott

Tiền vệ

Kirsty Howat
5.4

9-Kirsty Howat

63'

Tiền đạo

Katie Wilkinson
8.5

44-Katie Wilkinson

Tiền đạo

Alicia Yates
5.4

1-Alicia Yates

Thủ môn

Ronaigh Douglas
6.8

6-Ronaigh Douglas

Hậu vệ

K. Fraser
5.9

20-K. Fraser

Hậu vệ

Robyn McCafferty
6.8

5-Robyn McCafferty

Hậu vệ

Sarah Clelland

3-Sarah Clelland

Hậu vệ

E. Beaton-Hill

23-E. Beaton-Hill

46'

Tiền vệ

G. Chomczuk
6.3

19-G. Chomczuk

Tiền vệ

Rebecca Foote

8-Rebecca Foote

46'

Tiền vệ

K. Chuter
5.9

7-K. Chuter

62'

Tiền vệ

Erin Rennie
8.0

12-Erin Rennie

83'

Tiền vệ

Hannah Jordan

10-Hannah Jordan

83'

Tiền đạo

Dự bị

Jenna Fife

1-Jenna Fife

Thủ môn

Nicola Docherty
6.2

2-Nicola Docherty

46'

Hậu vệ

K. Hill

4-K. Hill

46'

Hậu vệ

Tessel  Middag

6-Tessel Middag

63'

Tiền vệ

Charlotte Devlin
6.1

8-Charlotte Devlin

46'

Tiền vệ

R. Hardy
8.8

10-R. Hardy

63'

Tiền đạo

Jane Ross

13-Jane Ross

Tiền đạo

Mia McAulay

14-Mia McAulay

Tiền đạo

May Cruft

53-May Cruft

Tiền vệ

T. Browning
6.2

4-T. Browning

46'

Hậu vệ

Tegan Reynolds
6.1

14-Tegan Reynolds

83'

Tiền vệ

Eilidh Davies
6.7

17-Eilidh Davies

46'

Tiền vệ

C. Corey

18-C. Corey

62'

Tiền đạo

A. Johnstone

24-A. Johnstone

83'

Tiền vệ

Emma Thomson

25-Emma Thomson

Thủ môn

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn