Glenavon Lurgan

Crusaders

Matthew Snoddy
7-Matthew Snoddy
Mark Byrne
13-Mark Byrne
David Toure
2-David Toure
Len O'Sullivan
3-Len O'Sullivan
Michael O'Connor 75'
22-Michael O'Connor
Barney McKeown
18-Barney McKeown
David McDaid
9-David McDaid
Jack Malone
8-Jack Malone
Mark Haughey
6-Mark Haughey
Peter Campbell
10-Peter Campbell
Chris atherton
17-Chris atherton
Jonathan Tuffey
33-Jonathan Tuffey
Jacob blaney
12-Jacob blaney
Jimmy Callacher
4-Jimmy Callacher
Ross Clarke
25-Ross Clarke
brandon downey 60'
66-brandon downey
Jarlath O'Rourke
15-Jarlath O'Rourke
josh williamson 46'
16-josh williamson
Jordan Forsythe
14-Jordan Forsythe
harry white jewitt 75'
8-harry white jewitt
Daniel Larmour
20-Daniel Larmour
Philip Lowry
7-Philip Lowry

Thay người

75'

Michael O'Connor

22-Michael O'Connor

Tiền vệ

James Doona

14-James Doona

Tiền vệ

75'

harry white jewitt

8-harry white jewitt

Tiền vệ

Billy Vance

23-Billy Vance

Tiền vệ

60'

brandon downey

66-brandon downey

Tiền đạo

ryan donnelly

26-ryan donnelly

Tiền đạo

46'

josh williamson

16-josh williamson

Tiền vệ

Jordan Owens

18-Jordan Owens

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Matthew Snoddy

7-Matthew Snoddy

Tiền vệ

Mark Byrne

13-Mark Byrne

Thủ môn

David Toure

2-David Toure

Hậu vệ

Len O'Sullivan

3-Len O'Sullivan

Hậu vệ

Michael O'Connor

22-Michael O'Connor

75'

Tiền vệ

Barney McKeown

18-Barney McKeown

Hậu vệ

David McDaid

9-David McDaid

Tiền đạo

Jack Malone

8-Jack Malone

Tiền vệ

Mark Haughey

6-Mark Haughey

Hậu vệ

Peter Campbell

10-Peter Campbell

Tiền vệ

Chris atherton

17-Chris atherton

Tiền vệ

Jonathan Tuffey

33-Jonathan Tuffey

Thủ môn

Jacob blaney

12-Jacob blaney

Hậu vệ

Jimmy Callacher

4-Jimmy Callacher

Tiền vệ

Ross Clarke

25-Ross Clarke

Tiền vệ

brandon downey

66-brandon downey

60'

Tiền đạo

Jarlath O'Rourke

15-Jarlath O'Rourke

Tiền vệ

josh williamson

16-josh williamson

46'

Tiền vệ

Jordan Forsythe

14-Jordan Forsythe

Tiền vệ

harry white jewitt

8-harry white jewitt

75'

Tiền vệ

Daniel Larmour

20-Daniel Larmour

Tiền đạo

Philip Lowry

7-Philip Lowry

Tiền vệ

Dự bị

James Doona

14-James Doona

75'

Tiền vệ

harry lynch

15-harry lynch

Hậu vệ

James Carroll

19-James Carroll

Tiền vệ

Keith Ward

23-Keith Ward

Tiền vệ

jamie doran

24-jamie doran

Tiền vệ

Paul mcgovern

29-Paul mcgovern

Tiền đạo

lucas fry

40-lucas fry

 

Jordan Owens

18-Jordan Owens

46'

Tiền đạo

Billy Vance

23-Billy Vance

75'

Tiền vệ

ryan donnelly

26-ryan donnelly

60'

Tiền đạo

Ryan Kerr

41-Ryan Kerr

Thủ môn

coist walker

59-coist walker

Hậu vệ

ben harrison

87-ben harrison

Hậu vệ

aureli karrabecaj

92-aureli karrabecaj

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Paddy McLaughlin

Paddy McLaughlin

 

Declan Caddell

Declan Caddell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra