Glenavon Lurgan

Glentoran FC

Chris atherton 74'
17-Chris atherton
Gareth Deane
1-Gareth Deane
Niall Quinn
11-Niall Quinn
Len O'Sullivan
3-Len O'Sullivan
Michael O'Connor
22-Michael O'Connor
Barney McKeown
18-Barney McKeown
Paul mcgovern 53'
29-Paul mcgovern
Rhys Marshall
5-Rhys Marshall
Jack Malone
8-Jack Malone
James Carroll 65'
19-James Carroll
Peter Campbell 74'
10-Peter Campbell
danny amos
22-danny amos
Dylan Connolly
7-Dylan Connolly
Jay Donnelly 86'
9-Jay Donnelly
James douglas
44-James douglas
David Fisher 83'
19-David Fisher
frankie hvid
4-frankie hvid
Marcus Kane
3-Marcus Kane
Dániel Gyollai
1-Dániel Gyollai
Cammy Palmer
8-Cammy Palmer
Finley Thorndike 74'
77-Finley Thorndike
Aaron Wightman 86'
29-Aaron Wightman

Thay người

74'

Chris atherton

17-Chris atherton

Tiền vệ

Matthew Snoddy

7-Matthew Snoddy

Tiền vệ

74'

Peter Campbell

10-Peter Campbell

Tiền vệ

James Doona

14-James Doona

Tiền vệ

65'

James Carroll

19-James Carroll

Tiền vệ

Keith Ward

23-Keith Ward

Tiền vệ

53'

Paul mcgovern

29-Paul mcgovern

Tiền đạo

David McDaid

9-David McDaid

Tiền đạo

86'

Jay Donnelly

9-Jay Donnelly

Tiền đạo

Kodi foster lyons

2-Kodi foster lyons

Hậu vệ

86'

Aaron Wightman

29-Aaron Wightman

Tiền vệ

jason lindsay

21-jason lindsay

Tiền vệ

83'

David Fisher

19-David Fisher

Tiền đạo

Wassim Aouachria

10-Wassim Aouachria

Tiền vệ

74'

Finley Thorndike

77-Finley Thorndike

Tiền vệ

Jordan Jenkins

30-Jordan Jenkins

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Chris atherton

17-Chris atherton

74'

Tiền vệ

Gareth Deane

1-Gareth Deane

Thủ môn

Niall Quinn

11-Niall Quinn

Hậu vệ

Len O'Sullivan

3-Len O'Sullivan

Hậu vệ

Michael O'Connor

22-Michael O'Connor

Tiền vệ

Barney McKeown

18-Barney McKeown

Hậu vệ

Paul mcgovern

29-Paul mcgovern

53'

Tiền đạo

Rhys Marshall

5-Rhys Marshall

Hậu vệ

Jack Malone

8-Jack Malone

Tiền vệ

James Carroll

19-James Carroll

65'

Tiền vệ

Peter Campbell

10-Peter Campbell

74'

Tiền vệ

danny amos

22-danny amos

Hậu vệ

Dylan Connolly

7-Dylan Connolly

Tiền vệ

Jay Donnelly

9-Jay Donnelly

86'

Tiền đạo

James douglas

44-James douglas

Tiền vệ

David Fisher

19-David Fisher

83'

Tiền đạo

frankie hvid

4-frankie hvid

Hậu vệ

Marcus Kane

3-Marcus Kane

Hậu vệ

Dániel Gyollai

1-Dániel Gyollai

Thủ môn

Cammy Palmer

8-Cammy Palmer

Tiền vệ

Finley Thorndike

77-Finley Thorndike

74'

Tiền vệ

Aaron Wightman

29-Aaron Wightman

86'

Tiền vệ

Dự bị

Mark haughey

6-Mark haughey

Hậu vệ

Matthew Snoddy

7-Matthew Snoddy

74'

Tiền vệ

David McDaid

9-David McDaid

53'

Tiền đạo

Mark Byrne

13-Mark Byrne

Thủ môn

James Doona

14-James Doona

74'

Tiền vệ

harry lynch

15-harry lynch

Hậu vệ

Keith Ward

23-Keith Ward

65'

Tiền vệ

Kodi foster lyons

2-Kodi foster lyons

86'

Hậu vệ

Wassim Aouachria

10-Wassim Aouachria

83'

Tiền vệ

Djair Parfitt Williams

14-Djair Parfitt Williams

Tiền đạo

Harry Murphy

18-Harry Murphy

Hậu vệ

jason lindsay

21-jason lindsay

86'

Tiền vệ

Andrew Mills

25-Andrew Mills

Thủ môn

Jordan Jenkins

30-Jordan Jenkins

74'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Paddy McLaughlin

Paddy McLaughlin

 

Declan Devine

Declan Devine

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra