Glentoran FC

Coleraine

Dylan Connolly
7-Dylan Connolly
Dániel Gyollai
1-Dániel Gyollai
Fuad Sule
6-Fuad Sule
James Singleton
27-James Singleton
Cammy Palmer 59'
8-Cammy Palmer
Patrick McClean
5-Patrick McClean
jason lindsay 46'
21-jason lindsay
Joshua Kelly 84'
20-Joshua Kelly
Jordan Jenkins 77'
30-Jordan Jenkins
frankie hvid
4-frankie hvid
Jay Donnelly 46'
9-Jay Donnelly
D. Boyle
4-D. Boyle
Rhyss campbell
7-Rhyss campbell
Ciaron Harkin 71'
16-Ciaron Harkin
Lyndon Kane
2-Lyndon Kane
Graham Kelly
5-Graham Kelly
Kyle mcclelland
15-Kyle mcclelland
Jamie McGonigle
19-Jamie McGonigle
Rory Brown
1-Rory Brown
Jack Scott
8-Jack Scott
Matthew Shevlin
9-Matthew Shevlin
cameron stewart
6-cameron stewart

Thay người

84'

Joshua Kelly

20-Joshua Kelly

Tiền vệ

Jonathan Russell

28-Jonathan Russell

Hậu vệ

77'

Jordan Jenkins

30-Jordan Jenkins

Tiền đạo

Niall McGinn

11-Niall McGinn

Tiền vệ

59'

Cammy Palmer

8-Cammy Palmer

Tiền vệ

Marcus Kane

3-Marcus Kane

Hậu vệ

46'

jason lindsay

21-jason lindsay

Tiền vệ

James douglas

44-James douglas

Tiền vệ

46'

Jay Donnelly

9-Jay Donnelly

Tiền đạo

David Fisher

19-David Fisher

Tiền đạo

71'

Ciaron Harkin

16-Ciaron Harkin

Tiền vệ

Mackenzie Carse

14-Mackenzie Carse

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Dylan Connolly

7-Dylan Connolly

Tiền vệ

Dániel Gyollai

1-Dániel Gyollai

Thủ môn

Fuad Sule

6-Fuad Sule

Tiền vệ

James Singleton

27-James Singleton

Hậu vệ

Cammy Palmer

8-Cammy Palmer

59'

Tiền vệ

Patrick McClean

5-Patrick McClean

Hậu vệ

jason lindsay

21-jason lindsay

46'

Tiền vệ

Joshua Kelly

20-Joshua Kelly

84'

Tiền vệ

Jordan Jenkins

30-Jordan Jenkins

77'

Tiền đạo

frankie hvid

4-frankie hvid

Hậu vệ

Jay Donnelly

9-Jay Donnelly

46'

Tiền đạo

D. Boyle

4-D. Boyle

Hậu vệ

Rhyss campbell

7-Rhyss campbell

Tiền đạo

Ciaron Harkin

16-Ciaron Harkin

71'

Tiền vệ

Lyndon Kane

2-Lyndon Kane

Hậu vệ

Graham Kelly

5-Graham Kelly

Hậu vệ

Kyle mcclelland

15-Kyle mcclelland

Hậu vệ

Jamie McGonigle

19-Jamie McGonigle

Tiền đạo

Rory Brown

1-Rory Brown

Thủ môn

Jack Scott

8-Jack Scott

Tiền vệ

Matthew Shevlin

9-Matthew Shevlin

Tiền đạo

cameron stewart

6-cameron stewart

Tiền vệ

Dự bị

Marcus Kane

3-Marcus Kane

59'

Hậu vệ

Wassim Aouachria

10-Wassim Aouachria

Tiền vệ

Niall McGinn

11-Niall McGinn

77'

Tiền vệ

David Fisher

19-David Fisher

46'

Tiền đạo

Andrew Mills

25-Andrew Mills

Thủ môn

Jonathan Russell

28-Jonathan Russell

84'

Hậu vệ

James douglas

44-James douglas

46'

Tiền vệ

Dean jarvis

3-Dean jarvis

 

Kyle spence

11-Kyle spence

Tiền đạo

Max little

13-Max little

Thủ môn

Mackenzie Carse

14-Mackenzie Carse

71'

Tiền vệ

kirk mclaughlin

18-kirk mclaughlin

Hậu vệ

alfie gaston

20-alfie gaston

Tiền vệ

devine senan

23-devine senan

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Declan Devine

Declan Devine

 

Dean Shiels

Dean Shiels

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra