Glentoran FC

Portadown

Finley Thorndike 32'
77-Finley Thorndike
Aaron Wightman
29-Aaron Wightman
Dániel Gyollai
1-Dániel Gyollai
Fuad Sule
6-Fuad Sule
Cammy Palmer 65'
8-Cammy Palmer
Marcus Kane
3-Marcus Kane
frankie hvid
4-frankie hvid
David Fisher 82'
19-David Fisher
Jay Donnelly
9-Jay Donnelly
Dylan Connolly
7-Dylan Connolly
danny amos
22-danny amos
Aaron McCarey
1-Aaron McCarey
Baris Altintop
2-Baris Altintop
Lee Chapman
7-Lee Chapman
Eamon fyfe
13-Eamon fyfe
Lewis·MacKinnon
5-Lewis·MacKinnon
Ryan mayse
10-Ryan mayse
Shay McCartan 83'
24-Shay McCartan
gary thompson
26-gary thompson
Joshua ukek 87'
17-Joshua ukek
Steven McCullough
11-Steven McCullough
Ahu Adebame Obhakhan
20-Ahu Adebame Obhakhan

Thay người

82'

David Fisher

19-David Fisher

Tiền đạo

Wassim Aouachria

10-Wassim Aouachria

Tiền vệ

65'

Cammy Palmer

8-Cammy Palmer

Tiền vệ

Jordan Jenkins

30-Jordan Jenkins

Tiền đạo

32'

Finley Thorndike

77-Finley Thorndike

Tiền vệ

James douglas

44-James douglas

Tiền vệ

87'

Joshua ukek

17-Joshua ukek

Tiền vệ

ben wylie

15-ben wylie

Tiền vệ

83'

Shay McCartan

24-Shay McCartan

Tiền đạo

Jack Henderson

14-Jack Henderson

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Finley Thorndike

77-Finley Thorndike

32'

Tiền vệ

Aaron Wightman

29-Aaron Wightman

Tiền vệ

Dániel Gyollai

1-Dániel Gyollai

Thủ môn

Fuad Sule

6-Fuad Sule

Tiền vệ

Cammy Palmer

8-Cammy Palmer

65'

Tiền vệ

Marcus Kane

3-Marcus Kane

Hậu vệ

frankie hvid

4-frankie hvid

Hậu vệ

David Fisher

19-David Fisher

82'

Tiền đạo

Jay Donnelly

9-Jay Donnelly

Tiền đạo

Dylan Connolly

7-Dylan Connolly

Tiền vệ

danny amos

22-danny amos

Hậu vệ

Aaron McCarey

1-Aaron McCarey

Thủ môn

Baris Altintop

2-Baris Altintop

Hậu vệ

Lee Chapman

7-Lee Chapman

Tiền đạo

Eamon fyfe

13-Eamon fyfe

 

Lewis·MacKinnon

5-Lewis·MacKinnon

Hậu vệ

Ryan mayse

10-Ryan mayse

Tiền vệ

Shay McCartan

24-Shay McCartan

83'

Tiền đạo

gary thompson

26-gary thompson

Tiền vệ

Joshua ukek

17-Joshua ukek

87'

Tiền vệ

Steven McCullough

11-Steven McCullough

Tiền vệ

Ahu Adebame Obhakhan

20-Ahu Adebame Obhakhan

Tiền đạo

Dự bị

Kodi foster lyons

2-Kodi foster lyons

Hậu vệ

Wassim Aouachria

10-Wassim Aouachria

82'

Tiền vệ

Harry Murphy

18-Harry Murphy

Hậu vệ

jason lindsay

21-jason lindsay

Tiền vệ

Andrew Mills

25-Andrew Mills

Thủ môn

Jordan Jenkins

30-Jordan Jenkins

65'

Tiền đạo

James douglas

44-James douglas

32'

Tiền vệ

douglas wilson

4-douglas wilson

Tiền vệ

Paul McElroy

9-Paul McElroy

Tiền đạo

Jack Henderson

14-Jack Henderson

83'

Tiền vệ

ben wylie

15-ben wylie

87'

Tiền vệ

Jay Riley

22-Jay Riley

Hậu vệ

Liam Mullan

23-Liam Mullan

Tiền vệ

jamie ray

33-jamie ray

Thủ môn

Huấn luyện viên

Declan Devine

Declan Devine

 

Niall Currie

Niall Currie

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra