4-1-4-1Grasshopper 4-1-4-1

3-5-2 Yverdon3-5-2

Justin Hammel6.5
71-Justin Hammel
Tomás Verón Lupi7.2 69'
17-Tomás Verón Lupi
Saulo Decarli6.4
3-Saulo Decarli
Kristers Tobers6.8
4-Kristers Tobers
Ayumu Seko6.5
15-Ayumu Seko
Amir Abrashi6.4
6-Amir Abrashi
Giotto Morandi5.8
10-Giotto Morandi
Tsiy William Ndenge6.7
7-Tsiy William Ndenge
Sonny Kittel6.3 56'
8-Sonny Kittel
Pascal Schürpf6.1 68'
11-Pascal Schürpf
Young-Jun Lee5.8 69'
18-Young-Jun Lee
Paul Bernardoni7.4
40-Paul Bernardoni
Djibril diop6.0 85'
4-Djibril diop
Christian Marques6.6
25-Christian Marques
Mohamed Tijani6.1
2-Mohamed Tijani
Marley Aké6.6
9-Marley Aké
M. Łęgowski6.8
8-M. Łęgowski
Boris Cespedes6.9
10-Boris Cespedes
Moussa Baradji6.7 85'
28-Moussa Baradji
Dimitrije Kamenović6.7 61'
3-Dimitrije Kamenović
Franco·Gonzalez Fernandez6.8 75'
15-Franco·Gonzalez Fernandez
Hugo Komano6.0 75'
21-Hugo Komano

Thay người

69'

Tomás Verón Lupi

17-Tomás Verón Lupi

Hậu vệ

Adama Bojang

25-Adama Bojang

Tiền đạo

69'

Young-Jun Lee

18-Young-Jun Lee

Tiền đạo

Simone Stroscio

28-Simone Stroscio

Tiền vệ

68'

Pascal Schürpf

11-Pascal Schürpf

Tiền vệ

Mathieu Choinière

19-Mathieu Choinière

Tiền vệ

56'

Sonny Kittel

8-Sonny Kittel

Tiền vệ

T. Meyer

53-T. Meyer

Hậu vệ

85'

Djibril diop

4-Djibril diop

Hậu vệ

Niklas Gunnarsson

23-Niklas Gunnarsson

Hậu vệ

85'

Moussa Baradji

28-Moussa Baradji

Tiền vệ

Dion Kacuri

70-Dion Kacuri

Tiền vệ

75'

Franco·Gonzalez Fernandez

15-Franco·Gonzalez Fernandez

Tiền đạo

M. Ntelo

11-M. Ntelo

Tiền đạo

75'

Hugo Komano

21-Hugo Komano

Tiền đạo

Mauro Rodrigues

7-Mauro Rodrigues

Tiền vệ

61'

Dimitrije Kamenović

3-Dimitrije Kamenović

Tiền vệ

Varol Tasar

27-Varol Tasar

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Justin Hammel
6.5

71-Justin Hammel

Thủ môn

Tomás Verón Lupi
7.2

17-Tomás Verón Lupi

69'

Hậu vệ

Saulo Decarli
6.4

3-Saulo Decarli

Hậu vệ

Kristers Tobers
6.8

4-Kristers Tobers

Hậu vệ

Ayumu Seko
6.5

15-Ayumu Seko

Hậu vệ

Amir Abrashi
6.4

6-Amir Abrashi

Tiền vệ

Giotto Morandi
5.8

10-Giotto Morandi

Tiền vệ

Tsiy William Ndenge
6.7

7-Tsiy William Ndenge

Tiền vệ

Sonny Kittel
6.3

8-Sonny Kittel

56'

Tiền vệ

Pascal Schürpf
6.1

11-Pascal Schürpf

68'

Tiền vệ

Young-Jun Lee
5.8

18-Young-Jun Lee

69'

Tiền đạo

Paul Bernardoni
7.4

40-Paul Bernardoni

Thủ môn

Djibril diop
6.0

4-Djibril diop

85'

Hậu vệ

Christian Marques
6.6

25-Christian Marques

Hậu vệ

Mohamed Tijani
6.1

2-Mohamed Tijani

Hậu vệ

Marley Aké
6.6

9-Marley Aké

Tiền vệ

M. Łęgowski
6.8

8-M. Łęgowski

Tiền vệ

Boris Cespedes
6.9

10-Boris Cespedes

Tiền vệ

Moussa Baradji
6.7

28-Moussa Baradji

85'

Tiền vệ

Dimitrije Kamenović
6.7

3-Dimitrije Kamenović

61'

Tiền vệ

Franco·Gonzalez Fernandez
6.8

15-Franco·Gonzalez Fernandez

75'

Tiền đạo

Hugo Komano
6.0

21-Hugo Komano

75'

Tiền đạo

Dự bị

Nikolas Marcel Cristiano Muci

9-Nikolas Marcel Cristiano Muci

Tiền đạo

Mathieu Choinière
6.1

19-Mathieu Choinière

68'

Tiền vệ

Adama Bojang
6.6

25-Adama Bojang

69'

Tiền đạo

Simone Stroscio
6.3

28-Simone Stroscio

69'

Tiền vệ

Manuel Kuttin

29-Manuel Kuttin

Thủ môn

T. Meyer
6.6

53-T. Meyer

56'

Hậu vệ

Joachim Williamson

54-Joachim Williamson

Hậu vệ

T. Turhan

59-T. Turhan

Tiền đạo

Filipe de Carvalho Ferreira

77-Filipe de Carvalho Ferreira

Tiền vệ

William Le Pogam

6-William Le Pogam

Hậu vệ

Mauro Rodrigues
6.4

7-Mauro Rodrigues

75'

Tiền vệ

M. Ntelo
8.4

11-M. Ntelo

75'

Tiền đạo

Kevin Martin

22-Kevin Martin

Thủ môn

Niklas Gunnarsson
5.9

23-Niklas Gunnarsson

85'

Hậu vệ

Jason Gnakpa

24-Jason Gnakpa

Hậu vệ

Varol Tasar
6.0

27-Varol Tasar

61'

Tiền đạo

Anthony Sauthier

32-Anthony Sauthier

Hậu vệ

Dion Kacuri
5.9

70-Dion Kacuri

85'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tomas Oral

Tomas Oral

 

Paolo Tramezzani

Paolo Tramezzani

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra