4-2-3-1Greenock Morton 4-2-3-1

4-2-3-1 Airdrie United4-2-3-1

Ryan Mullen6.8
1-Ryan Mullen
Cammy Ballantyne8.0
2-Cammy Ballantyne
Kirk Broadfoot6.1
15-Kirk Broadfoot
Morgan Boyes6.6 80'
6-Morgan Boyes
Zak Delaney7.9
3-Zak Delaney
A. Lyall6.5
17-A. Lyall
Iain Wilson6.9
27-Iain Wilson
Ali Crawford6.9
14-Ali Crawford
Niall McGinn6.3 86'
20-Niall McGinn
O. Moffat5.0 90+6'
7-O. Moffat
L. Reynolds5.1 81'
11-L. Reynolds
Murray Johnson6.9
1-Murray Johnson
D. McDonald6.3
2-D. McDonald
Craig Watson6.8
16-Craig Watson
Sam Graham6.7
25-Sam Graham
Cameron Bruce6.7 76'
14-Cameron Bruce
R. Armstrong5.0
44-R. Armstrong
Gavin Gallagher6.2
18-Gavin Gallagher
Lewis Mcgregor5.8 75'
8-Lewis Mcgregor
Chris Mochrie 57'
24-Chris Mochrie
Adam Frizzell6.6
10-Adam Frizzell
Ben Wilson5.9 51'
7-Ben Wilson

Thay người

90+6'

O. Moffat

7-O. Moffat

Tiền vệ

Alexander King

25-Alexander King

Tiền vệ

86'

Niall McGinn

20-Niall McGinn

Tiền vệ

Cameron Blues

8-Cameron Blues

Tiền vệ

81'

L. Reynolds

11-L. Reynolds

Tiền đạo

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

80'

Morgan Boyes

6-Morgan Boyes

Hậu vệ

Jack Baird

5-Jack Baird

Hậu vệ

76'

Cameron Bruce

14-Cameron Bruce

Hậu vệ

Mason·Hancock

3-Mason·Hancock

Hậu vệ

75'

Lewis Mcgregor

8-Lewis Mcgregor

Tiền vệ

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

57'

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

Murray Aiken

22-Murray Aiken

Tiền vệ

51'

Ben Wilson

7-Ben Wilson

Tiền đạo

A. Reid

9-A. Reid

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ryan Mullen
6.8

1-Ryan Mullen

Thủ môn

Cammy Ballantyne
8.0

2-Cammy Ballantyne

Hậu vệ

Kirk Broadfoot
6.1

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Morgan Boyes
6.6

6-Morgan Boyes

80'

Hậu vệ

Zak Delaney
7.9

3-Zak Delaney

Hậu vệ

A. Lyall
6.5

17-A. Lyall

Tiền vệ

Iain Wilson
6.9

27-Iain Wilson

Tiền vệ

Ali Crawford
6.9

14-Ali Crawford

Tiền vệ

Niall McGinn
6.3

20-Niall McGinn

86'

Tiền vệ

O. Moffat
5.0

7-O. Moffat

90+6'

Tiền vệ

L. Reynolds
5.1

11-L. Reynolds

81'

Tiền đạo

Murray Johnson
6.9

1-Murray Johnson

Thủ môn

D. McDonald
6.3

2-D. McDonald

Hậu vệ

Craig Watson
6.8

16-Craig Watson

Hậu vệ

Sam Graham
6.7

25-Sam Graham

Hậu vệ

Cameron Bruce
6.7

14-Cameron Bruce

76'

Hậu vệ

R. Armstrong
5.0

44-R. Armstrong

Tiền vệ

Gavin Gallagher
6.2

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

Lewis Mcgregor
5.8

8-Lewis Mcgregor

75'

Tiền vệ

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

57'

Tiền vệ

Adam Frizzell
6.6

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

Ben Wilson
5.9

7-Ben Wilson

51'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Baird

5-Jack Baird

80'

Hậu vệ

Cameron Blues

8-Cameron Blues

86'

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

81'

Tiền đạo

Grant Gillespie

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

Alexander King

25-Alexander King

90+6'

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Gary Woods

33-Gary Woods

Thủ môn

Mason·Hancock

3-Mason·Hancock

76'

Hậu vệ

A. Reid
6.6

9-A. Reid

51'

Tiền đạo

Lewis·McGrattan

17-Lewis·McGrattan

Tiền vệ

Cameron Cooper
6.5

21-Cameron Cooper

75'

Tiền đạo

Murray Aiken

22-Murray Aiken

57'

Tiền vệ

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

Hậu vệ

Kieran·Wright

30-Kieran·Wright

Thủ môn

Huấn luyện viên

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra