4-2-3-1Greenock Morton 4-2-3-1

4-2-3-1 Alloa Athletic4-2-3-1

Ryan Mullen6.4
1-Ryan Mullen
Cammy Ballantyne6.7
2-Cammy Ballantyne
Iain Wilson6.7
27-Iain Wilson
Kirk Broadfoot6.5
15-Kirk Broadfoot
Zak Delaney6.2
3-Zak Delaney
Cameron Blues6.5
8-Cameron Blues
Grant Gillespie6.1
21-Grant Gillespie
L. Reynolds6.3 74'
11-L. Reynolds
A. Lyall7.2 67'
17-A. Lyall
O. Moffat8.4 56'
7-O. Moffat
Jordan Levi-Davies5.3
10-Jordan Levi-Davies
PJ Morrison7.2
31-PJ Morrison
Scott Taggart6.3
2-Scott Taggart
David·McKay6.6
15-David·McKay
Morgyn Neill6.8
6-Morgyn Neill
Calum Waters6.6
3-Calum Waters
K. Roberts6.6
8-K. Roberts
R. Mullen 61'
22-R. Mullen
Steven Buchanan5.6 61'
19-Steven Buchanan
Luke Donnelly5.5
9-Luke Donnelly
Kevin Cawley5.5
7-Kevin Cawley
Luke Rankin5.9
24-Luke Rankin

Thay người

74'

L. Reynolds

11-L. Reynolds

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

67'

A. Lyall

17-A. Lyall

Tiền vệ

Alexander King

25-Alexander King

Tiền vệ

56'

O. Moffat

7-O. Moffat

Tiền vệ

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền đạo

61'

R. Mullen

22-R. Mullen

Tiền vệ

Shay Nevans

11-Shay Nevans

Tiền đạo

61'

Steven Buchanan

19-Steven Buchanan

Tiền vệ

Conor Sammon

18-Conor Sammon

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ryan Mullen
6.4

1-Ryan Mullen

Thủ môn

Cammy Ballantyne
6.7

2-Cammy Ballantyne

Hậu vệ

Iain Wilson
6.7

27-Iain Wilson

Hậu vệ

Kirk Broadfoot
6.5

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Zak Delaney
6.2

3-Zak Delaney

Hậu vệ

Cameron Blues
6.5

8-Cameron Blues

Tiền vệ

Grant Gillespie
6.1

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

L. Reynolds
6.3

11-L. Reynolds

74'

Tiền vệ

A. Lyall
7.2

17-A. Lyall

67'

Tiền vệ

O. Moffat
8.4

7-O. Moffat

56'

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies
5.3

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

PJ Morrison
7.2

31-PJ Morrison

Thủ môn

Scott Taggart
6.3

2-Scott Taggart

Hậu vệ

David·McKay
6.6

15-David·McKay

Hậu vệ

Morgyn Neill
6.8

6-Morgyn Neill

Hậu vệ

Calum Waters
6.6

3-Calum Waters

Hậu vệ

K. Roberts
6.6

8-K. Roberts

Tiền vệ

R. Mullen

22-R. Mullen

61'

Tiền vệ

Steven Buchanan
5.6

19-Steven Buchanan

61'

Tiền vệ

Luke Donnelly
5.5

9-Luke Donnelly

Tiền vệ

Kevin Cawley
5.5

7-Kevin Cawley

Tiền vệ

Luke Rankin
5.9

24-Luke Rankin

Tiền đạo

Dự bị

M. Garrity
8.2

18-M. Garrity

56'

Tiền đạo

Alexander King
6.3

25-Alexander King

67'

Tiền vệ

Logan O'Boy
6.6

31-Logan O'Boy

74'

Tiền vệ

Gary Woods

33-Gary Woods

Thủ môn

T. Ogayi

1-T. Ogayi

Thủ môn

Andy Graham

5-Andy Graham

Hậu vệ

Shay Nevans

11-Shay Nevans

61'

Tiền đạo

Miko Virtanen

14-Miko Virtanen

Tiền vệ

K. Thomson

17-K. Thomson

Hậu vệ

Conor Sammon
8.4

18-Conor Sammon

61'

Tiền đạo

Cameron O'Donnell

20-Cameron O'Donnell

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Andy Graham

Andy Graham

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra