Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-1-1

L. Budinauckas6.7
44-L. Budinauckas
Cameron Blues6.9
8-Cameron Blues
Jack Baird6.6
5-Jack Baird
Kirk Broadfoot6.9
15-Kirk Broadfoot
Morgan Boyes6.4
6-Morgan Boyes
Grant Gillespie6.7 68'
21-Grant Gillespie
Iain Wilson7.8
27-Iain Wilson
O. Moffat 69'
7-O. Moffat
A. Lyall6.4
17-A. Lyall
M. Garrity5.9 68'
18-M. Garrity
Filip Stuparević6.9 72'
9-Filip Stuparević
L. Russell6.7
38-L. Russell
Nicholas·McAllister6.8 73'
2-Nicholas·McAllister
George Stanger6.1
14-George Stanger
Scott McMann6.5
33-Scott McMann
Frankie Musonda
4-Frankie Musonda
Jay Henderson7.1
17-Jay Henderson
Ben Dempsey6.2
8-Ben Dempsey
Ryan Howley6.2 58'
25-Ryan Howley
M. Rus5.8 73'
23-M. Rus
Connor McLennan5.9
10-Connor McLennan
George Oakley8.2
9-George Oakley

Thay người

72'

Filip Stuparević

10-Jordan Levi-Davies

9-Filip Stuparević

69'

O. Moffat

20-Niall McGinn

7-O. Moffat

68'

Grant Gillespie

25-Alexander King

21-Grant Gillespie

68'

M. Garrity

22-Nathan Shaw

18-M. Garrity

73'

Nicholas·McAllister

32-D. Watret

2-Nicholas·McAllister

73'

M. Rus

36-Alfie Bavidge

23-M. Rus

58'

Ryan Howley

22-Mark McKenzie

25-Ryan Howley

Đội hình xuất phát

L. Budinauckas
6.7

44-L. Budinauckas

Thủ môn

Cameron Blues
6.9

8-Cameron Blues

Hậu vệ

Jack Baird
6.6

5-Jack Baird

Hậu vệ

Kirk Broadfoot
6.9

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Morgan Boyes
6.4

6-Morgan Boyes

Hậu vệ

Grant Gillespie
6.7

21-Grant Gillespie

68'

Tiền vệ

Iain Wilson
7.8

27-Iain Wilson

Tiền vệ

O. Moffat

7-O. Moffat

69'

Tiền vệ

A. Lyall
6.4

17-A. Lyall

Tiền vệ

M. Garrity
5.9

18-M. Garrity

68'

Tiền vệ

Filip Stuparević
6.9

9-Filip Stuparević

72'

Tiền đạo

L. Russell
6.7

38-L. Russell

Thủ môn

Nicholas·McAllister
6.8

2-Nicholas·McAllister

73'

Hậu vệ

George Stanger
6.1

14-George Stanger

Hậu vệ

Scott McMann
6.5

33-Scott McMann

Hậu vệ

Frankie Musonda

4-Frankie Musonda

Hậu vệ

Jay Henderson
7.1

17-Jay Henderson

Tiền vệ

Ben Dempsey
6.2

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

Ryan Howley
6.2

25-Ryan Howley

58'

Tiền vệ

M. Rus
5.8

23-M. Rus

73'

Tiền vệ

Connor McLennan
5.9

10-Connor McLennan

Tiền vệ

George Oakley
8.2

9-George Oakley

Tiền đạo

Dự bị

Zak Delaney

3-Zak Delaney

Hậu vệ

Jordan Levi-Davies
6.5

10-Jordan Levi-Davies

72'

Tiền đạo

Niall McGinn
6.7

20-Niall McGinn

69'

Tiền đạo

Nathan Shaw
6.8

22-Nathan Shaw

68'

Tiền vệ

Austin Samuels

24-Austin Samuels

Tiền đạo

Alexander King
6.3

25-Alexander King

68'

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Patrick Reading

3-Patrick Reading

Hậu vệ

Michael Devlin

5-Michael Devlin

Hậu vệ

Jamie Hislop

18-Jamie Hislop

Tiền đạo

Roy Syla

20-Roy Syla

Tiền vệ

Mark McKenzie
6.3

22-Mark McKenzie

58'

Tiền đạo

H. Stone

31-H. Stone

Thủ môn

D. Watret
6.6

32-D. Watret

73'

Hậu vệ

Alfie Bavidge
6.0

36-Alfie Bavidge

73'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Scott Brown

Scott Brown

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn