4-1-3-2Greenock Morton 4-1-3-2

4-2-3-1 Falkirk4-2-3-1

Gary Woods5.7
33-Gary Woods
Cammy Ballantyne6.7
2-Cammy Ballantyne
Jack Baird6.5
5-Jack Baird
Morgan Boyes7.0
6-Morgan Boyes
Zak Delaney5.4
3-Zak Delaney
Iain Wilson6.6 77'
27-Iain Wilson
Ali Crawford7.3 59'
14-Ali Crawford
A. Lyall6.7
17-A. Lyall
O. Moffat6.7 59'
7-O. Moffat
Jay Emmanuel-Thomas5.6 59'
9-Jay Emmanuel-Thomas
M. Garrity5.5 77'
18-M. Garrity
Nicky Hogarth6.4
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.6
20-Keelan Adams
Coll Donaldson6.8
6-Coll Donaldson
L. Henderson6.1
5-L. Henderson
Sean Mackie6.0
26-Sean Mackie
Brad Spencer7.4
8-Brad Spencer
Dylan Tait8.3 84'
21-Dylan Tait
C. Miller6.2 68'
29-C. Miller
Gary Oliver6.2 46'
18-Gary Oliver
Ethan Ross6.1
23-Ethan Ross
Ross Maclver6.3 84'
9-Ross Maclver

Thay người

77'

Iain Wilson

27-Iain Wilson

Tiền vệ

Alexander King

25-Alexander King

Tiền vệ

77'

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền đạo

Grant Gillespie

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

59'

Ali Crawford

14-Ali Crawford

Tiền vệ

Niall McGinn

20-Niall McGinn

Tiền đạo

59'

O. Moffat

7-O. Moffat

Tiền vệ

Cameron Blues

8-Cameron Blues

Tiền vệ

59'

Jay Emmanuel-Thomas

9-Jay Emmanuel-Thomas

Tiền đạo

L. Reynolds

11-L. Reynolds

Tiền đạo

84'

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

84'

Ross Maclver

9-Ross Maclver

Tiền đạo

R. Shanley

19-R. Shanley

Tiền đạo

68'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

46'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền vệ

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Gary Woods
5.7

33-Gary Woods

Thủ môn

Cammy Ballantyne
6.7

2-Cammy Ballantyne

Hậu vệ

Jack Baird
6.5

5-Jack Baird

Hậu vệ

Morgan Boyes
7.0

6-Morgan Boyes

Hậu vệ

Zak Delaney
5.4

3-Zak Delaney

Hậu vệ

Iain Wilson
6.6

27-Iain Wilson

77'

Tiền vệ

Ali Crawford
7.3

14-Ali Crawford

59'

Tiền vệ

A. Lyall
6.7

17-A. Lyall

Tiền vệ

O. Moffat
6.7

7-O. Moffat

59'

Tiền vệ

Jay Emmanuel-Thomas
5.6

9-Jay Emmanuel-Thomas

59'

Tiền đạo

M. Garrity
5.5

18-M. Garrity

77'

Tiền đạo

Nicky Hogarth
6.4

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.6

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Coll Donaldson
6.8

6-Coll Donaldson

Hậu vệ

L. Henderson
6.1

5-L. Henderson

Hậu vệ

Sean Mackie
6.0

26-Sean Mackie

Hậu vệ

Brad Spencer
7.4

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
8.3

21-Dylan Tait

84'

Tiền vệ

C. Miller
6.2

29-C. Miller

68'

Tiền vệ

Gary Oliver
6.2

18-Gary Oliver

46'

Tiền vệ

Ethan Ross
6.1

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Ross Maclver
6.3

9-Ross Maclver

84'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Mullen

1-Ryan Mullen

Thủ môn

Cameron Blues
6.5

8-Cameron Blues

59'

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

L. Reynolds
6.8

11-L. Reynolds

59'

Tiền đạo

Niall McGinn
6.5

20-Niall McGinn

59'

Tiền đạo

Grant Gillespie
5.8

21-Grant Gillespie

77'

Tiền vệ

Alexander King
6.2

25-Alexander King

77'

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

84'

Tiền vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

Hậu vệ

Alfredo Agyeman
8.4

11-Alfredo Agyeman

68'

Tiền đạo

Michael Mckenna
6.7

14-Michael Mckenna

46'

Tiền vệ

R. Shanley
6.8

19-R. Shanley

84'

Tiền đạo

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

John McGlynn

John McGlynn

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra