4-2-3-1Greenock Morton 4-2-3-1

4-4-2 Queen's Park4-4-2

L. Budinauckas7.7
44-L. Budinauckas
Cameron Blues6.8 46'
8-Cameron Blues
Jack Baird6.7
5-Jack Baird
Kirk Broadfoot6.8
15-Kirk Broadfoot
Zak Delaney6.8
3-Zak Delaney
Iain Wilson6.4
27-Iain Wilson
A. Lyall6.1 81'
17-A. Lyall
O. Moffat5.8 81'
7-O. Moffat
Niall McGinn7.7
20-Niall McGinn
M. Garrity6.7 64'
18-M. Garrity
Filip Stuparević5.7
9-Filip Stuparević
Callum Ferie8.2
1-Callum Ferie
Cammy Kerr6.6
30-Cammy Kerr
Will Tizzard6.7
15-Will Tizzard
Dane·Murray6.6
25-Dane·Murray
Henry Fieldson6.8
53-Henry Fieldson
Roddy MacGregor6.2 87'
14-Roddy MacGregor
Jack Turner6.1 61'
20-Jack Turner
Sean Welsh
4-Sean Welsh
R. Duncan6.1 61'
23-R. Duncan
L. McLeish6.7 54'
18-L. McLeish
Zak Rudden8.2
17-Zak Rudden

Thay người

81'

A. Lyall

17-A. Lyall

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

81'

O. Moffat

7-O. Moffat

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

64'

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền vệ

Austin Samuels

24-Austin Samuels

Tiền đạo

46'

Cameron Blues

8-Cameron Blues

Hậu vệ

Grant Gillespie

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

87'

Roddy MacGregor

14-Roddy MacGregor

Tiền vệ

J. Scott

3-J. Scott

Hậu vệ

61'

Jack Turner

20-Jack Turner

Tiền vệ

Jack Thomson

8-Jack Thomson

Tiền vệ

61'

R. Duncan

23-R. Duncan

Tiền vệ

Seb Drozd

28-Seb Drozd

Tiền vệ

54'

L. McLeish

18-L. McLeish

Tiền đạo

Louis Longridge

7-Louis Longridge

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

L. Budinauckas
7.7

44-L. Budinauckas

Thủ môn

Cameron Blues
6.8

8-Cameron Blues

46'

Hậu vệ

Jack Baird
6.7

5-Jack Baird

Hậu vệ

Kirk Broadfoot
6.8

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Zak Delaney
6.8

3-Zak Delaney

Hậu vệ

Iain Wilson
6.4

27-Iain Wilson

Tiền vệ

A. Lyall
6.1

17-A. Lyall

81'

Tiền vệ

O. Moffat
5.8

7-O. Moffat

81'

Tiền vệ

Niall McGinn
7.7

20-Niall McGinn

Tiền vệ

M. Garrity
6.7

18-M. Garrity

64'

Tiền vệ

Filip Stuparević
5.7

9-Filip Stuparević

Tiền đạo

Callum Ferie
8.2

1-Callum Ferie

Thủ môn

Cammy Kerr
6.6

30-Cammy Kerr

Hậu vệ

Will Tizzard
6.7

15-Will Tizzard

Hậu vệ

Dane·Murray
6.6

25-Dane·Murray

Hậu vệ

Henry Fieldson
6.8

53-Henry Fieldson

Hậu vệ

Roddy MacGregor
6.2

14-Roddy MacGregor

87'

Tiền vệ

Jack Turner
6.1

20-Jack Turner

61'

Tiền vệ

Sean Welsh

4-Sean Welsh

Tiền vệ

R. Duncan
6.1

23-R. Duncan

61'

Tiền vệ

L. McLeish
6.7

18-L. McLeish

54'

Tiền đạo

Zak Rudden
8.2

17-Zak Rudden

Tiền đạo

Dự bị

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

81'

Tiền đạo

Grant Gillespie
6.8

21-Grant Gillespie

46'

Tiền vệ

Austin Samuels
6.9

24-Austin Samuels

64'

Tiền đạo

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

81'

Tiền vệ

Z. Mauchin

2-Z. Mauchin

Tiền vệ

J. Scott

3-J. Scott

87'

Hậu vệ

Louis Longridge
6.5

7-Louis Longridge

54'

Tiền đạo

Jack Thomson
6.6

8-Jack Thomson

61'

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

Tiền đạo

J. Wills

21-J. Wills

Thủ môn

Seb Drozd
6.7

28-Seb Drozd

61'

Tiền vệ

Reece Evans

29-Reece Evans

Tiền đạo

R. Hickey-Fugaccia

37-R. Hickey-Fugaccia

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Callum Davidson

Callum Davidson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra