4-1-3-2Greenock Morton 4-1-3-2

4-2-3-1 Raith Rovers4-2-3-1

Ryan Mullen7.0
1-Ryan Mullen
Cammy Ballantyne6.4
2-Cammy Ballantyne
Jack Baird7.0
5-Jack Baird
Kirk Broadfoot6.7
15-Kirk Broadfoot
Zak Delaney6.0
3-Zak Delaney
Iain Wilson6.3 60'
27-Iain Wilson
Ali Crawford7.3 36'
14-Ali Crawford
A. Lyall6.5 74'
17-A. Lyall
O. Moffat6.5
7-O. Moffat
Filip Stuparević8.6 74'
9-Filip Stuparević
Niall McGinn6.3
20-Niall McGinn
Maciej Dabrowski6.8
1-Maciej Dabrowski
Kieran Freeman 63'
2-Kieran Freeman
Euan Murray6.5
6-Euan Murray
Paul Hanlon6.5
4-Paul Hanlon
Lewis Stevenson6.2
26-Lewis Stevenson
Ross Matthews6.5 83'
8-Ross Matthews
Shaun Byrne 46'
21-Shaun Byrne
Aidan Connolly5.7 63'
7-Aidan Connolly
Dylan Easton7.6
23-Dylan Easton
F. Pollock6.6 77'
19-F. Pollock
Jack Hamilton6.5
9-Jack Hamilton

Thay người

74'

A. Lyall

17-A. Lyall

Tiền vệ

Grant Gillespie

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

74'

Filip Stuparević

9-Filip Stuparević

Tiền đạo

L. Reynolds

11-L. Reynolds

Tiền đạo

60'

Iain Wilson

27-Iain Wilson

Tiền vệ

Cameron Blues

8-Cameron Blues

Tiền vệ

36'

Ali Crawford

14-Ali Crawford

Tiền vệ

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền đạo

83'

Ross Matthews

8-Ross Matthews

Tiền vệ

Joshua Mullin

14-Joshua Mullin

Tiền vệ

77'

F. Pollock

19-F. Pollock

Tiền vệ

Callum Fordyce

5-Callum Fordyce

Hậu vệ

63'

Kieran Freeman

2-Kieran Freeman

Hậu vệ

Fankaty Dabo

18-Fankaty Dabo

Hậu vệ

63'

Aidan Connolly

7-Aidan Connolly

Tiền vệ

Lewis Jamieson

24-Lewis Jamieson

Tiền đạo

46'

Shaun Byrne

21-Shaun Byrne

Tiền vệ

Scott Brown

20-Scott Brown

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Ryan Mullen
7.0

1-Ryan Mullen

Thủ môn

Cammy Ballantyne
6.4

2-Cammy Ballantyne

Hậu vệ

Jack Baird
7.0

5-Jack Baird

Hậu vệ

Kirk Broadfoot
6.7

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Zak Delaney
6.0

3-Zak Delaney

Hậu vệ

Iain Wilson
6.3

27-Iain Wilson

60'

Tiền vệ

Ali Crawford
7.3

14-Ali Crawford

36'

Tiền vệ

A. Lyall
6.5

17-A. Lyall

74'

Tiền vệ

O. Moffat
6.5

7-O. Moffat

Tiền vệ

Filip Stuparević
8.6

9-Filip Stuparević

74'

Tiền đạo

Niall McGinn
6.3

20-Niall McGinn

Tiền đạo

Maciej Dabrowski
6.8

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Kieran Freeman

2-Kieran Freeman

63'

Hậu vệ

Euan Murray
6.5

6-Euan Murray

Hậu vệ

Paul Hanlon
6.5

4-Paul Hanlon

Hậu vệ

Lewis Stevenson
6.2

26-Lewis Stevenson

Hậu vệ

Ross Matthews
6.5

8-Ross Matthews

83'

Tiền vệ

Shaun Byrne

21-Shaun Byrne

46'

Tiền vệ

Aidan Connolly
5.7

7-Aidan Connolly

63'

Tiền vệ

Dylan Easton
7.6

23-Dylan Easton

Tiền vệ

F. Pollock
6.6

19-F. Pollock

77'

Tiền vệ

Jack Hamilton
6.5

9-Jack Hamilton

Tiền đạo

Dự bị

Cameron Blues
6.2

8-Cameron Blues

60'

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

L. Reynolds
6.6

11-L. Reynolds

74'

Tiền đạo

M. Garrity
8.4

18-M. Garrity

36'

Tiền đạo

Grant Gillespie
6.8

21-Grant Gillespie

74'

Tiền vệ

Alexander King

25-Alexander King

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Gary Woods

33-Gary Woods

Thủ môn

Liam Dick

3-Liam Dick

Hậu vệ

Callum Fordyce

5-Callum Fordyce

77'

Hậu vệ

Callum Smith

11-Callum Smith

Tiền đạo

A. McNeil

13-A. McNeil

Thủ môn

Joshua Mullin
6.7

14-Joshua Mullin

83'

Tiền vệ

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Tiền đạo

Fankaty Dabo
6.1

18-Fankaty Dabo

63'

Hậu vệ

Scott Brown
6.7

20-Scott Brown

46'

Tiền vệ

Lewis Jamieson
6.7

24-Lewis Jamieson

63'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Barry Robson

Barry Robson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra