Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-4-1-2

Kieran Wright6.3
1-Kieran Wright
Lewis Cass5.7
2-Lewis Cass
Harvey Rodgers7.3 54'
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett6.9
17-Cameron McJannett
Denver Hume6.6 70'
33-Denver Hume
George McEachran6.5
20-George McEachran
Jayden Luker8.2
8-Jayden Luker
K. Green5.1 66'
4-K. Green
Jordan Davies6.2 66'
7-Jordan Davies
Jason Dadi Svanthórsson6.2
11-Jason Dadi Svanthórsson
Justin Obikwu8.3 46'
9-Justin Obikwu
William Crellin5.2
13-William Crellin
Sonny Aljofree5.3
24-Sonny Aljofree
Farrend Rawson6.2
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe5.7
4-Zachariah Olumide Awe
Donald Love6.6 81'
2-Donald Love
Liam Coyle5.3 35'
6-Liam Coyle
Nelson Khumbeni6.7 35'
14-Nelson Khumbeni
B. Woods5.5
8-B. Woods
Alex Henderson7.0
10-Alex Henderson
Josh Woods8.3 82'
39-Josh Woods
Jimmy Knowles6.1 63'
11-Jimmy Knowles

Thay người

70'

Denver Hume

30-Evan Khouri

33-Denver Hume

66'

K. Green

16-Callum Ainley

4-K. Green

66'

Jordan Davies

6-Curtis Thompson

7-Jordan Davies

54'

Harvey Rodgers

24-Douglas Tharme

5-Harvey Rodgers

46'

Justin Obikwu

32-Danny Rose

9-Justin Obikwu

82'

Josh Woods

19-A. Popoola

39-Josh Woods

81'

Donald Love

27-L. Trickett

2-Donald Love

63'

Jimmy Knowles

45-Ashley Hunter

11-Jimmy Knowles

35'

Liam Coyle

38-Connor O'Brien

6-Liam Coyle

35'

Nelson Khumbeni

28-Seamus Conneely

14-Nelson Khumbeni

Đội hình xuất phát

Kieran Wright
6.3

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
5.7

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Harvey Rodgers
7.3

5-Harvey Rodgers

54'

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.9

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
6.6

33-Denver Hume

70'

Hậu vệ

George McEachran
6.5

20-George McEachran

Tiền vệ

Jayden Luker
8.2

8-Jayden Luker

Tiền vệ

K. Green
5.1

4-K. Green

66'

Tiền vệ

Jordan Davies
6.2

7-Jordan Davies

66'

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
6.2

11-Jason Dadi Svanthórsson

Tiền vệ

Justin Obikwu
8.3

9-Justin Obikwu

46'

Tiền đạo

William Crellin
5.2

13-William Crellin

Thủ môn

Sonny Aljofree
5.3

24-Sonny Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.2

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
5.7

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

Donald Love
6.6

2-Donald Love

81'

Tiền vệ

Liam Coyle
5.3

6-Liam Coyle

35'

Tiền vệ

Nelson Khumbeni
6.7

14-Nelson Khumbeni

35'

Tiền vệ

B. Woods
5.5

8-B. Woods

Tiền vệ

Alex Henderson
7.0

10-Alex Henderson

Tiền vệ

Josh Woods
8.3

39-Josh Woods

82'

Tiền đạo

Jimmy Knowles
6.1

11-Jimmy Knowles

63'

Tiền đạo

Dự bị

Curtis Thompson
6.4

6-Curtis Thompson

66'

Tiền vệ

L. Barrington

14-L. Barrington

Tiền đạo

Callum Ainley
6.8

16-Callum Ainley

66'

Tiền vệ

Douglas Tharme
6.6

24-Douglas Tharme

54'

Hậu vệ

Evan Khouri
6.6

30-Evan Khouri

70'

Tiền vệ

Danny Rose
6.9

32-Danny Rose

46'

Tiền đạo

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

A. Popoola
6.6

19-A. Popoola

82'

Tiền đạo

Joshua Jack Smith

25-Joshua Jack Smith

Hậu vệ

L. Trickett
6.9

27-L. Trickett

81'

Tiền vệ

Seamus Conneely
6.1

28-Seamus Conneely

35'

Tiền vệ

Connor O'Brien
6.8

38-Connor O'Brien

35'

Hậu vệ

Ashley Hunter
6.8

45-Ashley Hunter

63'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

John Doolan

John Doolan

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn