Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-5-2

Kieran Wright6.4
1-Kieran Wright
Tyrell Warren6.8
21-Tyrell Warren
Harvey Rodgers6.5
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett6.4
17-Cameron McJannett
Denver Hume7.0
33-Denver Hume
George McEachran5.9 88'
20-George McEachran
Jason Dadi Svanthórsson7.4 88'
11-Jason Dadi Svanthórsson
K. Green7.3
4-K. Green
Evan Khouri5.1 83'
30-Evan Khouri
Charles Vernam6.9 82'
10-Charles Vernam
Danny Rose8.1
32-Danny Rose
Sam Walker5.9
1-Sam Walker
Aden Baldwin5.8 9'
15-Aden Baldwin
Neill Byrne6.7
5-Neill Byrne
Ciaran Kelly5.9
18-Ciaran Kelly
Brad Halliday5.7
2-Brad Halliday
Alexander Pattison5.6 65'
16-Alexander Pattison
Richard Smallwood5.8
6-Richard Smallwood
Bobby Pointon5.7 66'
23-Bobby Pointon
Tyreik Samuel Wright6.0
17-Tyreik Samuel Wright
Andy Cook6.9
9-Andy Cook
Calum·Kavanagh6.2 46'
8-Calum·Kavanagh

Thay người

88'

George McEachran

3-Matthew Carson

20-George McEachran

88'

Jason Dadi Svanthórsson

14-L. Barrington

11-Jason Dadi Svanthórsson

83'

Evan Khouri

16-Callum Ainley

30-Evan Khouri

82'

Charles Vernam

2-Lewis Cass

10-Charles Vernam

66'

Bobby Pointon

12-Clarke Odour

23-Bobby Pointon

65'

Alexander Pattison

7-Jamie Walker

16-Alexander Pattison

46'

Calum·Kavanagh

21-O. Sanderson

8-Calum·Kavanagh

9'

Aden Baldwin

24-Jack Shepherd

15-Aden Baldwin

Đội hình xuất phát

Kieran Wright
6.4

1-Kieran Wright

Thủ môn

Tyrell Warren
6.8

21-Tyrell Warren

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.5

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.4

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
7.0

33-Denver Hume

Hậu vệ

George McEachran
5.9

20-George McEachran

88'

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
7.4

11-Jason Dadi Svanthórsson

88'

Tiền vệ

K. Green
7.3

4-K. Green

Tiền vệ

Evan Khouri
5.1

30-Evan Khouri

83'

Tiền vệ

Charles Vernam
6.9

10-Charles Vernam

82'

Tiền vệ

Danny Rose
8.1

32-Danny Rose

Tiền đạo

Sam Walker
5.9

1-Sam Walker

Thủ môn

Aden Baldwin
5.8

15-Aden Baldwin

9'

Hậu vệ

Neill Byrne
6.7

5-Neill Byrne

Hậu vệ

Ciaran Kelly
5.9

18-Ciaran Kelly

Hậu vệ

Brad Halliday
5.7

2-Brad Halliday

Tiền vệ

Alexander Pattison
5.6

16-Alexander Pattison

65'

Tiền vệ

Richard Smallwood
5.8

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

Bobby Pointon
5.7

23-Bobby Pointon

66'

Tiền vệ

Tyreik Samuel Wright
6.0

17-Tyreik Samuel Wright

Tiền vệ

Andy Cook
6.9

9-Andy Cook

Tiền đạo

Calum·Kavanagh
6.2

8-Calum·Kavanagh

46'

Tiền đạo

Dự bị

Lewis Cass
6.8

2-Lewis Cass

82'

Hậu vệ

Matthew Carson
6.1

3-Matthew Carson

88'

Hậu vệ

Jake Eastwood

12-Jake Eastwood

Thủ môn

L. Barrington
6.8

14-L. Barrington

88'

Tiền đạo

Callum Ainley
6.8

16-Callum Ainley

83'

Tiền vệ

Douglas Tharme

24-Douglas Tharme

Tiền vệ

Donovan Junior Wilson

25-Donovan Junior Wilson

Tiền đạo

Lewis Richards

3-Lewis Richards

Hậu vệ

Jamie Walker
6.6

7-Jamie Walker

65'

Tiền đạo

Clarke Odour
6.8

12-Clarke Odour

66'

Hậu vệ

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

O. Sanderson
8.2

21-O. Sanderson

46'

Tiền đạo

Jack Shepherd
6.3

24-Jack Shepherd

9'

Hậu vệ

Cheick Diabaté

39-Cheick Diabaté

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn